Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Thai
Turkish
Ukrainian
Terms
containing
đặc quyền
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
có
đặc quyền
привилегированный
gen.
những lớp dày đặc của khí quyển
плотные слои атмосферы
gen.
quyền hạn đặc biệt
чрезвычайные полномочия
gen.
quyền đặc biệt
исключительное право
commer.
quyền đặc miễn
порто-франко
(право)
gen.
đặc quyền
преимущество
(исключительное право)
gen.
đặc quyền
привилегия
gen.
đặc quyền
преимущественное право
comp., MS
đặc quyền giữ
a luật sư và thân chủ
адвокатская тайна
law
đặc quyền ngo
ại giao
экстерриториальность
law
đặc quyền ngo
ại giao
экстерриториальный
gen.
đặc quyền đặc
lợi
привилегия
gen.
đặc quyên
исключительное право
gen.
đặc ân đặ
c quyền
привилегия
comp., MS
đặc quyê
̀n
привилегия
gen.
đại sứ đặc mệnh toàn quyền
чрезвычайный и полномочный посол
Get short URL