DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing đầy lò ng | all forms
VietnameseRussian
biểu lộ đầy đủ phẩm chất của mìnhпоказать себя
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - не то человек, не то дерево
dây thép làm lò xoпружинная проволока
lò xò dâyпистон (оправа)
đáy lòподошва (горной выработки)