Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Obsolete / dated
containing
đấy
|
all forms
Vietnamese
Russian
cách
đây
rất lâu
во время оно
thức dậ
y
воспрянуть от сна
tỉnh d
ậy
воспрянуть от сна
đầy t
ớ
человек
(дворовый слуга)
đầy t
ớ
слуга
đầy t
ớ gái
служанка
người
đầy t
ớ gái
прислуга
Get short URL