DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đấu tranh | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bẳt đầu đấu tranhвступить в борьбу
gen.bẳt đầu đấu tranhвступать в борьбу
gen.bắt đầu tranh cãi nhauскрестить шпаги
gen.bắt đầu tranh luậnвступить в дискуссию
gen.bắt đầu tranh luậnвступать в дискуссию
fig.chiến sĩ đấu tranh quên mìnhподвижница
fig.chiến sĩ đấu tranh quên mìnhподвижник
gen.chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranhмы верим в успех борьбы
gen.cuộc đấu tranh gay gắtострая борьба (ác liệt, quyết liệt)
gen.cống hiến mọi sức lực hiến dâng toàn lực cho cuộc đấu tranh vì hòa binhпосвятить все силы борьбе за мир
gen.giương cao ngọn cờ đấu tranhподнять знамя борьбы
gen.giương cao ngọn cờ đấu tranhподнимать знамя борьбы
gen.giương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cáiподнять знамя борьбы (за что-л., gì)
gen.lãnh đạo cuộc đấu tranhвозглавить борьбу
gen.lãnh đạo cuộc đấu tranhвозглавлять борьбу
gen.lãnh đạo cuộc đấu tranhруководить борьбой
gen.lại tiếp tục đấu tranhвозобновить борьбу
gen.lại tiếp tục đấu tranhвозобновлять борьбу
gen.lại đấu tranh tiếp nữaвозобновить борьбу
gen.lại đấu tranh tiếp nữaвозобновлять борьбу
gen.người đấu tranh nhiệt tìnhпоборница
gen.người đấu tranh nhiệt tìnhпоборник
gen.những cuộc đấu tranh cùa quần chúngвыступления масс
gen.những trận đấu tranh giai cấpклассовые бои
gen.phong trào quần chúng nhân dân đấu tranh cho hòa bình đang được mở rộngширится движение народных масс за мир
gen.phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơnдвижение за мир приобретает всё более широкий размах
gen.tham gia cuộc đấu tranhвступить в борьбу
gen.tham gia cuộc đấu tranhвступать в борьбу
gen.trong ngọn lửa đấu tranhв огне (в бою)
gen.tính chất lãng mạn cùa cuộc đấu tranh giành tự doромантика борьбы за свободу
gen.đứng lên đấu tranhстать (на защиту и т.п.)
fig.đấu tranhподраться (бороться за что-л.)
fig.đấu tranhспорить (сопротивляться)
gen.cuộc đấu tranhборьба
fig.cuộc đấu tranhвойна (борьба)
fig.đấu tranhспор (борьба)
gen.cuộc đấu tranhвыступление (борьба)
fig.đấu tranhстоять (защищать)
fig.đấu tranhпоспорить (сопротивляться)
fig.đấu tranhдраться (бороться за что-л.)
gen.tiến hành đấu tranhвести борьбу
gen.đấu tranhдобиваться
gen.đấu tranhратовать
inf.đấu tranhвоевать (стараться одолеть кого-л., что-л.)
gen.đấu tranhдобиться
gen.đấu tranhбороться
gen.cuộc đấu tranh của cái mới với cái cũборьба нового со старым
gen.đấu tranh cho sự nghiệp hòa bìnhстоять за дело мира
gen.đấu tranh cho vụ mùa thắng lợiбороться за высокий урожай
gen.cuộc đấu tranh chính trịполитическая борьба
gen.cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dânантиколониальная борьба
gen.đấu tranh chống tình trạng phạm tộiборьба с преступностью
philos.cuộc đấu tranh giữa các mặt đối lậpборьба противоположностей
gen.cuộc đấu tranh giữa cái mới và cái cũборьба нового со старым
gen.cuộc đấu tranh giai cấpклассовая борьба
gen.cuộc đấu tranh giai cấpборьба классов
gen.cuộc đấu tranh giai cấp ác liệt hơnобострение классовой борьбы
gen.cuộc đấu tranh gian khổсуровая борьба
gen.cuộc đấu tranh giành độc lập và tự doборьба за свободу и независимость
gen.cuộc đấu tranh giải phóng dân tộcнационально-освободительная борьба
gen.cuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảoвнепарламентская широкая массовая борьба
gen.đấu tranh ngăn ngừa tội ácборьба с преступностью
gen.đấu tranh <#0> sinh tònборьба за существование
gen.cuộc đấu tranh tư tườngидеологическая борьба
gen.cuộc đấu tranh tư tườngидейная борьба
gen.đấu tranh với...бороться с...
gen.đấu tranh vì cho, giành hòa bìnhбороться за мир
gen.đấu tranh vì cho, giành tự doбороться за свободу
gen.đấu tranh để củng cố giữ vững hòa bìnhборьба за упрочение мира
gen.đấu tranh đề đạt được...добиться
gen.đấu tranh đề đạt được...добиваться