Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
đất nồi
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
dè dặt
e dè
trong sự nói năng
скупой на слова
những người nổi tiếng cùa đất nước chúng ta
знатные люди нашей страны
nhà
đặt nòi s
úp de
котельная
nòi niêu bát đĩa bằng đất nung
глиняная посуда
nòi đất
глиняный горшок
(gốm)
nói dối như cuội đất
врёт, как сивый мерин
nơi cùng trời cuối đất
за тридевять земель
nơi đất khách quê người
чужбина
nỗi hân hoan dào dạt
прилив радости
nỗi hân hoan dào dạt
буря восторгов
sự
phát đạt sôi nối
бурный расцвет
từ khắp nơi trên trái đất
со всего мира
đội viên đặt dây nói
телефонист
(военный связист)
đất nồi
суша
đặt điều nói oan
клеветать
ở nơi đất khách quê người
в чужой стране
ở nơi đất khách quê người
на чужбине
ở nơi đất khách quê người
на чужой стороне
ở nơi đất khách quê người
в чужих краях
Get short URL