Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đưa ra quá nhiều chi
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
đưa ra quá nhiều chi t
iết không cằn thiết vào cái gi
загромоздить
что-л.
ненужными подробностями
gen.
đưa ra quá nhiều chi t
iết không cằn thiết vào cái gi
загромождать
что-л.
ненужными подробностями
Get short URL