Subject | Vietnamese | Russian |
inf. | a dua | собезьянничать |
inf. | a dua | поддакивать |
fig., inf. | a dua | подпевать |
fig. | a dua | вторить (поддакивать) |
inf. | a dua | поддакнуть |
inf. | a dua | обезьянничать |
gen. | a dua hùa theo | вторить кому-л., чьим-л. словам (ai) |
gen. | ai bị mất chỗ dựa | почва ушла из-под ног (кого-л.) |
gen. | anh hãy đưa tôi quyến sách này chứ không phải quyến sách kia | дайте мне не ту книгу, а эту |
gen. | anh không đùa chứ? | вы это всерьёз? |
gen. | anh nói đùa à? | вы смеётесь? |
gen. | anh nói đùa ư? | вы смеётесь? |
gen. | anh ta đưa cho tôi thấy lá thư | он показал мне письмо |
gen. | anh ấy có thể ganh đua so tài, đọ sức> với những đấu thủ giòi nhất | он может поспорить с лучшими игроками |
gen. | anh ấy đã đưa chiếc máy bay bị hỏng đến sân bay | он дотянул повреждённую машину до аэродрома |
gen. | anh ấy đã đưa thư cho chị ta | он передал ей письмо |
gen. | anh đùa rồi! | вы шутите! |
gen. | anh đùa bỡn đấy mà! | вы шутите! |
gen. | anh đưa cho tôi quyền từ điển con cũng được | дайте мне хоть маленький словарь |
gen. | bỏ đũa | вставать из-за стола |
gen. | bệnh làm cho đứa trẻ đau đớn khổ sờ | болезнь замучила ребёнка |
gen. | bật cười vì một câu đùa | смеяться шутке |
gen. | buột miệng nói đùa | отпустить шутки |
gen. | buột miệng nói đùa | отпускать шутки |
gen. | buông lung cho đứa bé nghịch ngợm | потакать шалостям ребёнка |
gen. | bà ta chẳng trông nom xuể đứa con | она не уследила за ребёнком |
gen. | bà ta sơ suất không theo dõi được đứa con | она не уследила за ребёнком |
gen. | báo chí đưa tin loan tin rằng... | газеты сообщают, что... |
gen. | chim bò câu đưa thư | почтовый голубь |
gen. | chim bò câu đưa thư | голубь связи |
gen. | bông đùa | шутить |
gen. | bông đùa | хохмить |
gen. | bông đùa | пошутить |
gen. | bông đùa | сострить |
gen. | bông đùa | острить |
gen. | bông đùa | шутки шутить |
gen. | bông đùa vô vị | плоскость (плоская шутка) |
gen. | bế bồng, ẵm đứa bé | носить ребёнка на руках |
gen. | bế bòng, ẵm đứa bé | понести ребёнка на руках |
gen. | bế bòng, ẵm đứa bé | нести ребёнка на руках |
gen. | bị gọi đùa | получить прозвище |
gen. | bị đưa ra trước vành móng ngựa | попасть на скамью подсудимых |
gen. | bị đưa ra tòa | попасть на скамью подсудимых |
gen. | bị đưa ra tòa | идти под суд |
gen. | bị đưa ra tòa | попасть под суд (án) |
gen. | bị đưa ra xử | идти под суд |
gen. | bọ dừa | майский жук (Melolontha vulgaris) |
gen. | cứ cho cứ để, cứ mặc chúng nó chơi đùa giải trí | пусть развлекаются |
gen. | chỉ dựa vào lòng tin nhau mà thôi | на совесть (на веру) |
gen. | chỉ dựa vào lời hứa mà thôi | на совесть (на веру) |
gen. | chỉ đưa đến... mà thôi | ограничиться (сводиться к чему-л.) |
gen. | chỉ đưa đến... mà thôi | ограничиваться (сводиться к чему-л.) |
gen. | chiếc tàu kéo đưa họ ra khỏi chỗ mắc cạn | буксирный пароход снял их с мели |
gen. | chiến sĩ thi đua | отличница производства |
gen. | chiến sĩ thi đua | ударник |
gen. | chiến sĩ thi đua | передовик |
gen. | chiến sĩ thi đua | отличник производства |
gen. | chiến sĩ thi đua lao động cộng sản chù nghĩa | ударник коммунистического труда |
gen. | chẳng đùa đâu | кроме шуток |
gen. | cho trẻ con mỗi đứa một cái kẹo | дать детям по конфете |
gen. | cho đứa bé cai sữa | отлучить ребёнка от груди |
gen. | cho đứa bé cai sữa | отлучать ребёнка от груди |
gen. | cho đứa bé còn bú ăn xam cháo | прикармливать грудного ребёнка кашей |
gen. | cho đứa bé mặc đẹp như búp bê | разодеть ребёнка, как куклу |
gen. | cho đứa bé thôi bú | отлучить ребёнка от груди |
gen. | cho đứa bé thôi bú | отлучать ребёнка от груди |
gen. | chuyển cái gì thành chuyện đùa | превратить что-л. в шутку |
gen. | chuyển cái gì thành chuyện đùa | обратить что-л. в шутку |
gen. | chuyển cái gì thành chuyện đùa | превращать что-л. в шутку |
gen. | chuyền thành câu đùa để tháo thân | отшучиваться |
gen. | chuyền thành câu đùa để tháo thân | отшутиться |
comp., MS | chuyển đổi dựa trên dòng | потоковое преобразование |
gen. | chuyên đùa | свести всё к шутке |
gen. | chuyên đùa | сводить всё к шутке |
gen. | chuyến cái gì thành câu nói đùa | обратить что-л. в шутку |
gen. | chuyến cái gì thành câu nói đùa | обращать что-л. в шутку |
comp., MS | chương trình đùa | программа-шутка |
gen. | cuộc chạy đua 1000 mét | гонки на 1000 метров |
gen. | cuộc chạy đua vũ trang | гонка вооружений |
gen. | chị đòi hòi quá nhiều ờ đứa bé | вы слишком много требуете от ребёнка |
fig. | chỗ dựa | точка опоры |
fig. | chỗ dựa | костяк (основа, опора) |
gen. | thuộc về chỗ dựa | опорный |
gen. | chỗ dựa | поддержка (опора) |
fig. | chỗ dựa | зацепка (знакомство, связи) |
gen. | chỗ dựa | опора |
fig. | chỗ dựa làm đà | трамплин |
gen. | chỗ dựa vững chắc | твёрдая опора |
gen. | chỗ đưa đến | место назначения |
gen. | cầu dựa trên trụ | мост держится на быках |
gen. | cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng nhân dịp mồng Một tháng Năm | предмайское социалистическое соревнование |
gen. | những cuộc đua nước kiệu | рысистые испытания |
comp., MS | các chính sách dựa theo đối tượng người dùng | политики на уровне пользователей |
gen. | cái đó chẳng phải không phải là chuyện đùa đâu | это не шутка |
gen. | câu chuyện đùa | шутливый разговор |
gen. | câu nói đùa có ngụ ý tục | двусмысленная шутка |
gen. | câu nói đùa vô duyên | плоская шутка (vô vị, nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc) |
gen. | câu nói đùa vô hại | безобидная шутка (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng) |
gen. | câu nói đùa vô vị | дешёвая острота |
gen. | câu nói đùa độc địa | злая шутка |
gen. | câu đùa độc địa | злая острота |
gen. | cây dừa | кокосовая пальма |
gen. | có chỗ dựa chắc chắn | как за каменной стеной |
gen. | có đưa ra bán | поступить в продажу |
gen. | công nhân đưa phà | перевозчик |
gen. | công nhân đưa phà | паромщик |
gen. | công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
gen. | cả hai đứa ấy cùng một giuộc với nhau | они оба одного пошиба |
gen. | cời tháo giày cho đứa bé | разуть ребёнка |
gen. | cời tháo giày cho đứa bé | разувать ребёнка |
gen. | cởi quần áo cho đứa bé | раздеть ребёнка |
gen. | dứa dại | столетник (агава, Agave) |
gen. | dứa sợi | столетник (агава) |
fig. | diêm dúa | крикливый (вычурный) |
gen. | diêm dúa | кричащий |
gen. | dẫn dắt, đưa đứa bé qua đường | провести ребёнка через улицу |
gen. | dẫn đứa bé đi vườn trẻ | отвести ребёнка в детский сад |
gen. | dẫn đứa bé đi vườn trẻ | отводить ребёнка в детский сад |
gen. | dầu dừa | кокосовое масло |
gen. | dây dừa | пеньковый трос |
gen. | dìu dắt đứa bé đi trong phòng | поводить ребёнка по комнате |
gen. | lối dùng bò câu đưa thư | голубиная почта |
gen. | thuộc về dưa bờ | дынный |
gen. | quả, trái dưa bở | дыня (плод) |
gen. | cây dưa bở | дыня (растение, Cucumis melo) |
gen. | quà, trái dưa chuột | огурец (плод) |
gen. | thuộc về dưa chuột | огуречный |
gen. | cây dưa chuột | огурец (растение, Cucumis sativa) |
gen. | dưa chuột ăn sống | свежий огурец (ăn tươi) |
gen. | quà, trái dưa hấu | арбуз (плод) |
gen. | cây dưa hấu | арбуз (растение) |
gen. | dưa đò | арбуз (растение, Citrullus vulgaris) |
gen. | dọa đe dọa ai sẽ đưa ra tòa | пригрозить кому-л. судом |
gen. | sự dựa vào | упор (действие) |
gen. | dựa vào | ссылка (действие) |
gen. | dựa vào | опереться |
gen. | dựa vào | на базе (чего-л.) |
gen. | dựa vào | за чей-л. счёт (ai) |
gen. | dựa vào | на чей-л. счёт (ai) |
gen. | dựa vào... | основываясь на... |
gen. | dựa vào lý do gì? | на каком основании? |
gen. | dựa vào lý trí | рассудочный (отличающийся преобладанием рассудка над чувством) |
gen. | dựa vào tường | прислонившись к стене |
gen. | ganh đua | соперничество |
gen. | ganh đua | соперничать (стремиться превзойти кого-л.) |
gen. | ganh đua | конкурировать |
gen. | ganh đua | тягаться |
gen. | ganh đua | конкуренция |
gen. | ganh đua. so tài. tranh tài | поспорить (вступить в соревнование) |
comp., MS | Giữ Tại chỗ Dựa theo Thời gian | хранение на месте с учётом времени |
gen. | bản giao ước thi đua xã hội chủ nghĩa | договор о соцсоревновании |
gen. | bản giao ước thi đua xã hội chù nghĩa | соцдогово́р |
gen. | giao ước nhiệm vụ thi đua xã hội chù nghĩa | социалистические обязательства |
gen. | giun đũa | круглый глист |
gen. | gió đưa lắc lư ngọn cây | ветер качает верхушки деревьев |
gen. | giúp đứa bé xuống ghế | ссадить ребёнка со стула |
gen. | gọi đùa | прозывать |
gen. | gọi đùa | прозвать |
gen. | cái gối dựa | подушка (на сидении) |
comp., MS | Hệ thống Quản lý Chứng thực và Phiên bản dựa trên Môi trường Web | протокол WebDAV |
comp., MS | Hệ thống quản lý chứng thực và phiên bản dựa trên môi trường web | протокол WebDAV |
gen. | hai đứa | мы (= chúng tôi (мы без слушателя) Southern VN
Una_sun) |
gen. | hai đứa mình | мы с тобой |
gen. | hai đứa mình | мы с тобой (Una_sun) |
gen. | hành khúc đưa tang | траурный марш |
gen. | hành khúc đưa tang | похоронный марш |
gen. | hành khúc đưa tang | погребальный марш |
gen. | tiếng hát đưa tang | погребальное пение |
gen. | hát đưa vong | похоронные причитания |
gen. | bài hò đưa linh | похоронные причитания |
gen. | hò đưa linh | погребальное пение |
gen. | hồ sơ đã được đưa đến tòa án | дело поступило в суд |
fig., contempt. | kẻ a dua | подголосок |
inf. | kẻ a dua | подпевала |
gen. | không ai đụng đũa đến món ăn này cả | никто не дотронулся до этого блюда |
gen. | không diêm dúa | простой (безыскусственный) |
gen. | không mó đũa đến món | не брать в рот (чего-л., gì) |
gen. | không đùa đâu | кроме шуток |
gen. | không đùa đâu | не шутя |
gen. | không đụng đũa đến thức ăn | не притронуться к еде |
hist. | kinh tế dựa trên chế độ tạp dịch | барщинное хозяйство |
comp., MS | kích hoạt dựa trên mã thông báo | активация на основе маркёров |
gen. | kín đáo đưa mắt nhìn | украдкой бросить взгляд (на кого-л., ai) |
gen. | kết quả thi đua | исход соревнования |
gen. | lễ đưa tang đưa ma, đưa đám cử hành lúc 12 giờ | вынос тела состоится в 12 часов |
gen. | liếc mắt đưa tình | стрельнуть глазами (с кокетством) |
gen. | liếc mắt đưa tình | строить глазки (кому-л.) |
gen. | lấy bút chì đưa đi đưa lại trên giấy | водить карандашом по бумаге |
gen. | làm tốt làm dáng cho đứa bé | охорашивать ребёнка |
gen. | lén lút đưa tờ giấy cho ai đề lấy chữ ký | подсунуть кому-л. бумагу на подпись |
gen. | lối đùa ác | злая шутка |
gen. | mặc diện cho đứa bé như búp bê | разодеть ребёнка, как куклу |
gen. | mặc bận quần áo cho đứa bé | одеть ребёнка |
gen. | mặc bận quần áo cho đứa bé | одевать ребёнка |
gen. | mới đưa ra | нововведение |
gen. | mất chỗ dựa | потерять почву под ногами |
gen. | mất chỗ dựa | терять почву под ногами |
gen. | một lô hàng mới được đưa đến đề bán | в продажу поступила новая партия товаров |
gen. | máy bay đưa thư | почтовый самолёт |
gen. | mọi đứa bé đều bị bệnh sởi | все дети переболели корью |
gen. | mở rộng phong trào thi đua xã hội chủ nghĩa | ширить социалистическое соревнование |
gen. | ngoài cuộc tranh đua | вне (вне конкуренции) |
gen. | ngày tháng thoi đưa | дни пролетели |
gen. | ngòi dựa ngửa | полулежать |
gen. | người bông đùa thường xuyên | присяжный шутник |
gen. | người ganh đua | конкурент |
gen. | người hay bông đùa | шутник |
gen. | người khởi xướng phong trào thi đua | инициатор соревнования |
gen. | người ta gọi đùa nó là... | его прозвали... |
gen. | người thích đùa cợt | шутник |
gen. | người đứa đò ngang | перевозчик |
gen. | người đua mô tô | мотогонщик (bình bịch) |
gen. | người đua xe mô-tô | гонщик-мотоциклист |
gen. | người đưa báo đến nhà | разносчик газет |
gen. | người đưa lại hòa bình | умиротворитель |
gen. | người đưa thư | почтальон |
gen. | người đưa thư | письмоносец |
gen. | người đưa tin | вестник |
gen. | người đưa đò | лодочник |
gen. | người đưa đò ngang | паромщик |
gen. | người đưa đơn | подательница (заявления, xin) |
gen. | người đưa đơn | податель (заявления, xin) |
gen. | người đưa đường | проводник (провожатый) |
gen. | người đưa đường | вожак (проводник, поводырь, dẫn đường, hướng đạo, hướng dẫn) |
gen. | người đưa đến | разносчик |
gen. | con ngựa đua | беговая лошадь |
gen. | con ngựa đua | скаковая лошадь |
gen. | ngựa đua | скакун |
gen. | nhận những điều kiện đã được đưa ra | пойти на предложенные условия |
gen. | nhận đứa trẻ về dạy dỗ | взять ребёнка на воспитание |
gen. | nhận đứa trẻ về dạy dỗ | брать ребёнка на воспитание |
gen. | những chiến sĩ thi đua sản xuất | передови́ки́ произво́дства |
gen. | những câu đá đưa đầu lưỡi | фарисейские фразы |
gen. | những từ ấy đã được đưa vào <#0> tiếng Nga | эти слова привились в русском языке |
gen. | những đứa trẻ hư | распущенные дети (đồ đốn, vô kỷ luật, luông tuồng) |
gen. | như người ta đã đưa tin thì... | как стало известно |
gen. | như người ta đã đưa tin thì... | как сообщают... |
gen. | như đã đưa tin | как уже сообщалось (trước) |
gen. | nhờ anh đưa chuyển cho tôi bình đựng muối | передайте мне, пожалуйста, солонку |
gen. | nó nói đùa đấy mà, anh đừng giận | он сказал нарочно, не обижайтесь |
gen. | nó đưa mắt chòng chọc chằm chằm, chăm chăm, chằm chặp nhìn tôi | он сверлил меня глазами |
gen. | nó đưa mắt lơ đễnh nhìn | он смотрел невидящим взором |
gen. | nói đùa | шутки шутить |
gen. | nói đùa | хохмить |
gen. | nói đùa | шутить (несерьёзно говорить) |
gen. | nói đùa | пошутить (несерьёзно говорить) |
gen. | nói đùa | шутя говорить |
gen. | nói đùa nhau | переброситься шутками |
gen. | nói đùa nhau | перебрасываться шутками |
gen. | nói đùa nhạt nhẽo | неудачно сострить |
gen. | nói đùa nhạt nhẽo | неудачно острить |
gen. | câu, điều nói đùa vô duyên | плоскость (плоская шутка) |
gen. | nước dừa | кокосовое молоко |
gen. | phong trào thi đua xã hội chù nghĩa | социалистическое соревнование |
gen. | phản đối phản kháng cuộc chạy đua vũ trang | протестовать против гонки вооружений |
gen. | quấn đứa bé trong chăn | укутать ребёнка в одеяло |
gen. | quấn đứa bé trong chăn | укутывать ребёнка в одеяло |
gen. | quyết định dựa vào ý chí | волевое решение |
gen. | quả trái dừa | кокосовый орех |
gen. | rửa ráy cho đứa bé | подмыть ребёнка |
gen. | rửa ráy cho đứa bé | подмывать ребёнка |
gen. | ru đứa bé ngủ | покачать ребёнка |
gen. | suốt ngày bế đứa bé | целый день проносить ребёнка на руках |
gen. | sân đua xe đạp | велодром |
gen. | sọ dừa | кокосовый орех |
gen. | tớ sẽ đưa <#0> cậu về nhà | я тебя провожу домой |
gen. | thử xem việc này sẽ đưa đến kết quả gì | посмотрим, во что это выльется |
gen. | thay quằn áo vải trải giường, tã lót cho đứa bé | сменить бельё ребёнку |
gen. | cuộc thi đua | состязание |
gen. | thi đua | соревноваться (участвовать в социалистическом соревновании) |
gen. | thi đua | состязаться |
gen. | thi đua | поспорить (вступить в соревнование) |
gen. | sự, cuộc thi đua | соревнование |
gen. | cuộc thi đua cá nhân | индивидуальное соревнование |
gen. | thi đua hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | соревноваться за досрочное выполнение плана |
gen. | cuộc thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩa | мирное соревнование социалистической и капиталистической систем |
gen. | phong trào thi đua xã hội chù nghĩa | соцсоревнование (социалистическое соревнование) |
comp., MS | thiết bị đưa vào | устройство ввода |
gen. | thấm thoắt thoi đưa | промчаться (о времени) |
gen. | chiếc thuyền đua một người ngòi | одиночка (лодка) |
gen. | thách thức ai thi đua xã hội chủ nghĩa | вызвать кого-л. на соцсоревнование |
gen. | thách thức ai thi đua xã hội chủ nghĩa | вызывать кого-л. на соцсоревнование |
gen. | tháo chăn cời áo, tháo khăn quàng cho đứa bé | раскутать ребёнка |
gen. | tháo tã cởi tã cho đứa bé | распеленать ребёнка |
gen. | thích bông đùa | шутливый (о человеке) |
gen. | thích đùa cợt | шутливый (о человеке) |
gen. | thôi đừng đùa nữa | шутки в сторону |
gen. | thôi đừng đùa nữa | шутки прочь |
gen. | thôi đừng đùa nữa! | шутки в сторону! |
gen. | thả lỏng đứa bé | распустить ребёнка |
gen. | thời gian thấm thoắt thoi đưa | время летит |
gen. | tiễn đưa | провожать (уезжающего) |
gen. | tiễn đưa | проводить (уезжающего) |
gen. | tiễn đưa <#0> ai đến nhà ga | проводить кого-л. на вокзал |
gen. | tiễn đưa <#0> ai đến nhà ga | провожать кого-л. на вокзал |
gen. | trẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tối | дети провозились весь вечер |
gen. | tranh đua | состязаться |
gen. | tranh đua | тягаться |
gen. | tranh đua | соревноваться |
gen. | tranh đua | поспорить (вступить в соревнование) |
gen. | tranh đua | соперничать (стремиться превзойти кого-л.) |
gen. | tranh đua | биться (состязаться) |
gen. | tranh đua tranh tài với ai trong nghệ thuật đánh cờ | соперничать с кем-л. в искусстве шахматной игры |
comp., MS | Trình thiết kế Dựa trên Văn bản | текстовый конструктор |
saying. | trượt vỏ dưa, thấy vồ dừa cũng sợ | у страха глаза велики |
gen. | trường đua ngựa | ипподром |
gen. | trả đũa | не остаться в долгу (перед кем-л., ai) |
gen. | trả đũa | отплачивать (мстить) |
gen. | trả đũa | отплатить (мстить) |
gen. | tàu dừa | пальмовая ветвь |
gen. | tên gọi đùa | прозвище |
gen. | tên gọi đùa | прозвание |
gen. | tên gọi đùa | кличка (в шутку) |
gen. | tôi không nói đùa đâu | я не шучу |
gen. | tôi xin đưa đầu ra đế cam đoan | даю голову на отсечение |
gen. | tắm cho tất cả những đứa trẻ | перекупать всех детей |
gen. | tắm cho đứa bé quá lâu | перекупать ребёнка |
gen. | tồi không nói đùa đâu | я говорю серьёзно (не шучу) |
gen. | từ đó đưa đến kết quả là... | отсюда вытекает, что... |
gen. | với nó thì không đùa được đâu | с ним шутки плохи |
gen. | việc giải thích lý do sẽ đưa tôi đi quá xa | объяснение причин далеко бы завело меня (sẽ bắt tôi đi quá sâu) |
gen. | việc này không đưa đến điều gì tốt cả | из этого ничего хорошего не выйдет |
gen. | việc đó thì chẳng đưa đến điều tốt lành được | это к добру не поведёт |
gen. | vận động viên đua xe đạp | велогонщик |
gen. | vận động viên nhà thề thao đua ô tô | автогонщик |
gen. | vui đùa | позабавиться |
gen. | vui đùa | веселиться |
gen. | vui đùa thỏa thuê | пресытиться развлечениями |
gen. | vui đùa thỏa thuê | пресыщаться развлечениями |
gen. | vòng đua xe đạp | велотрек |
gen. | vơ đũa cả nắm | стричь всех под одну гребёнку |
gen. | một cách vơ đũa cả nắm | огульно |
gen. | vơ đũa cả nắm | без разбора (не делая различия) |
gen. | vơ đũa cả nắm | свалить всё в одну кучу |
gen. | vụ án sẽ đưa ra xử ngày mai | дело будет послушаться завтра |
gen. | vụ án sẽ đưa ra xử ngày mai | дело будет слушаться завтра |
gen. | chiếc xe hơi đua | гоночный автомобиль |
gen. | chiếc xe ngựa đua | беговые дрожки |
gen. | chiếc xe đạp đua | гоночный велосипед |
gen. | xem phim trước khi đưa chiếu rộng rãi | предварительный просмотр фильма |
gen. | xin anh đưa giúp nhờ anh đưa hộ, anh làm ơn đưa giúp quyển sách này | дайте, пожалуйста, эту книгу |
comp., MS | ô đưa vào | ячейка ввода |
gen. | ông ấy đưa <#0> cái ví tiền cho bà | он протянул ей кошелёк |
gen. | đề... dựa vào | приставить (прислонять) |
gen. | đề... dựa vào | приставлять (прислонять) |
gen. | để... dựa vào | прислонять |
gen. | để... dựa vào | прислонить |
gen. | đề đùa | шутки ради |
gen. | đề đùa thôi | шутки ради |
gen. | đề đùa thôi | в шутку |
gen. | để đùa vui | для смеха |
gen. | để đùa vui | смеха ради |
gen. | đứa bé | дитя |
gen. | đứa bé bần thỉu | неопрятный ребёнок (nhơ bần) |
gen. | đứa bé chưa có ý thức | несознательный ребёнок |
gen. | đứa bé con lên sáu tháng | полугодовалый ребёнок |
gen. | đứa bé còi cọc | чахлый ребёнок (òi ọp, quặt quẹo gầy gò, ốm yếu) |
gen. | đứa bé hay nhè | плаксивый ребёнок (khóc nhè) |
gen. | đứa bé hiếu động | неспокойный ребёнок (không yên) |
gen. | đứa bé kháu khỉnh | красивый ребёнок |
gen. | đứa bé khó bảo | трудный ребёнок (khó dạy, nan trị) |
gen. | đứa bé kém phát triền | отсталый ребёнок |
gen. | đứa bé linh lọi | подвижный ребёнок (lanh lẹn, tinh nhanh, hoạt bát) |
gen. | đứa bé lên ba | трёхлетний ребёнок (ba tuồi) |
gen. | đứa bé lên ba | трёхгодовалый ребёнок |
gen. | đứa bé lên bốn | четырёхгодовалый ребёнок (bốn tuồi) |
gen. | đứa bé lên năm | пятилетний ребёнок |
gen. | đứa bé lên sáu | шестилетний мальчик |
gen. | đứa bé lên tám | восьмилетний ребёнок |
gen. | đứa bé ngây thơ | наивный ребёнок (ngây dại) |
gen. | đứa bé nuôi ở nhà giữ trẻ | ясельный ребёнок |
gen. | đứa bé này chẳng hạn | хоть этот мальчик |
gen. | đứa bé nói đớt | картавый ребёнок (nói ngọng) |
gen. | đứa bé năm tháng | пятимесячный ребёнок |
gen. | đứa bé nũng nịu | прихотливый ребёнок (khó tính, khó nết) |
gen. | đứa bé trầm lặng | спокойный ребёнок (thuần tính, điềm đạm, không quấy) |
gen. | đứa bé yếu đuối | слабый ребёнок (yếu ớt, gầy yếu, còm cõi, òi ọp, yếu) |
gen. | đứa bé âu yếm | ласковый ребёнок |
gen. | đứa bé đứng đường | уличный мальчишка |
gen. | đứa con | дети (чего-л.) |
gen. | đứa con bị ruồng bò | нелюбимый ребёнок (bị ruồng rẫy, bị ghét bồ) |
gen. | đứa con cưng | избалованный ребёнок |
gen. | đứa con hư | испорченный ребёнок |
gen. | đứa con thứ sáu | шестой ребёнок |
gen. | đứa trẻ hỗn láo | дерзкий мальчишка (hỗn hào) |
gen. | đứa trẻ lớn | большой мальчик (cao lớn) |
gen. | đi giày cho đứa bé con | обуть ребёнка |
gen. | đi đưa tang | отдать последний долг (кому-л., ai) |
gen. | đi đưa... vè | сходить (за кем-л.) |
gen. | điều đó hoàn toàn không dựa trên cơ sờ nào hết | это ни на чём не основано |
gen. | đặt đứa bé đứng lên ghế | поставить ребёнка на стул |
gen. | đặt đứa bé xuống sàn | опустить ребёнка на пол |
gen. | đặt đứa bé xuống sàn | опускать ребёнка на пол |
gen. | đu đưa | колыхнуть (покачивать) |
gen. | đu đưa | колыхаться |
gen. | đu đưa | покачаться |
gen. | đu đưa | раскачать (заставлять качаться) |
gen. | đu đưa | раскачивать (заставлять качаться) |
gen. | đu đưa | раскачаться |
gen. | đu đưa | трястись (качаться) |
gen. | đu đưa | раскачиваться |
gen. | đu đưa | покачать |
gen. | đu đưa | балансировать (сохранять равновесие) |
gen. | đu đưa | болтать |
gen. | đu đưa | закачать (начать качать) |
gen. | đu đưa | закачаться (начать качаться) |
gen. | đu đưa | качать |
gen. | đu đưa | колыхать (покачивать) |
gen. | đu đưa | качаться |
gen. | đu đưa | из стороны в сторону |
gen. | đu đưa chân | раскачивать ногами |
gen. | đu đưa chân | раскачать ногами |
gen. | đu đưa chân | болтать ногами |
gen. | đu đưa nhè nhẹ | покачиваться |
gen. | đua bình bịch | мотогонки |
gen. | cuộc đua mô tô | мотогонки |
gen. | cuộc đua ngựa | скачка (состязания) |
gen. | cuộc đua ngựa | бега (рысистые испытания) |
gen. | cuộc đua ngựa vượt chướng ngại vật | скачки с препятствиями |
gen. | đua ngựa vượt rào chắn | скачки с препятствиями |
gen. | đua nhau | наперего́нки́ |
gen. | cuộc đua thuyền buồm | парусные гонки |
gen. | đua tập | тренировочное состязание |
gen. | đua tranh | конкуренция |
gen. | cuộc đua ô tô | автогонки |
gen. | cuộc đua ô-tô | автомобильный пробег |
gen. | đung đưa | сучить (двигать, перебирать) |
gen. | đá đưa đầu lưỡi | только на словах |
gen. | đá đưa đầu lưỡi | фарисейский |
gen. | đá đưa đầu lưỡi | на словах (только в разговоре) |
gen. | đá đưa đầu lưỡi | сладкая речь |
gen. | đáp lại nửa đùa nửa thật | отшучиваться |
gen. | đáp lại nửa đùa nửa thật | отшутиться |
gen. | đòn trả đũa | ответный удар |
gen. | đó chỉ là đùa thôi | это просто шутка |
gen. | đùa bỡn | шутки шутить |
gen. | đùa bỡn | шутка |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно сострить |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно острить |
gen. | đùa với hắn ta thì nguy hiểm đấy | с ним шутки плохи |
gen. | đùa với hắn ta thì nguy hiếm lắm | с ним шутки плохи |
gen. | đùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy | с ним шутки плохи |
gen. | đôi đũa con | палочки для еды |
gen. | đũa lăn | роликовый |
gen. | đũa lăn | ролик |
gen. | đưa cho | передавать (вручать) |
gen. | đưa cho | подать |
gen. | đưa cho | вручение |
gen. | đưa... cho... | давать что-то кому-л. (Una_sun) |
gen. | đưa lên | подъём (действие) |
gen. | đưa lên | подъёмный |
gen. | đưa lên | поднятие (удерживание на весу) |
gen. | đưa mắt nhìn qua | бегло взглянуть (lướt qua) |
gen. | đưa nước vào ruộng | оросительный |
gen. | đưa qua đưa lại | качаться |
gen. | đưa qua đưa lại | сновать (двигаться) |
gen. | đưa qua đưa lại | качать |
gen. | đưa ra | проведение |
gen. | đưa ra | вывоз (действие) |
gen. | sự đưa ra | выдвижение (для обсуждения) |
gen. | đưa ra | предложение (действие) |
gen. | sự đưa ra | выведение (исключение) |
gen. | đường đưa tang | последний путь |
gen. | đưa tang | погребальный |
gen. | đưa tay lên! | руки вверх! |
gen. | đưa tin | осведомление |
gen. | đưa trình | представление (предъявление) |
gen. | đưa trình | предъявление (паспорта, билетов и т.п.) |
gen. | đưa trình | передавать (на рассмотрение) |
comp., MS | đưa vào | ввести |
gen. | sự đưa vào | включение (введение, внесение куда-л.) |
gen. | sự đưa vào | внесение |
gen. | đưa vào | насаждение (внедрение) |
gen. | để đưa vào | вводный |
gen. | đưa vào | ввоз (действие) |
gen. | sự đưa vào | ввод (действие) |
gen. | đưa xuống | спуск (действие) |
gen. | đưa đứa bé đến vườn trẻ | отвести ребёнка в детский сад |
gen. | đưa đứa bé đến vườn trẻ | отводить ребёнка в детский сад |
gen. | đưa... đi | прибивать (силой ветра, воды и т.п.) |
gen. | đưa đi đưa lại | водить (проводить) |
gen. | đưa đi đưa lại | вести́ |
gen. | đưa đầu ra phía trước | головой вперёд |
gen. | đưa đây xem nào | дай-ка мне посмотреть |
gen. | đưa đơn | подать (в письменной форме) |
gen. | đưa đến | разнос (доставка) |
gen. | đưa đến | доставка |
gen. | đưa đến | повести |
gen. | đưa đến | привоз |
gen. | đưa đến | вести́ (о дороге, двери и т.п.) |
gen. | đưa đến gấp | срочная доставка |
gen. | đường đua vòng đua mô tô | мотоциклетный трек |
gen. | đường đua vòng đua xe đạp | велосипедный трек |
gen. | đường đưa đến nơi yên nghỉ | последний путь |
proverb | đạp trượt vò dưa thấy vồ dừa cũng sợ | обжёгшись на молоке, будешь дуть и на воду |
gen. | đến đầu đến đũa | как следует |
gen. | đến đầu đến đũa | досконально |
gen. | đừng nói đùa nữa! | не острите! |
gen. | đừng đùa nữa! | будет шутить! |
gen. | ổ đũa | роликовый подшипник тех. ổ |