Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
được phóng th
|
all forms
Vietnamese
Russian
cà-phê được bưng đến phòng giấy
кофе был подан в кабинет
gian phòng chưa được sưởi ấm
комната ещё не согрелась
phòng dược
аптека
(в больнице)
phòng quân dược
аптека
(военная)
phóng tay cho sáng kiến của quần chúng được phàt huy cao độ
развязать инициативу масс
trong phòng mọí vật đã được xếp đặt lại
в комнате полная перестановка
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế
мало где встречаются такие пейзажи
điều đó được coi là phong thái
phong cách, tư thái, thái độ
tốt
это считается хорошим тоном
được giải phóng
высвобождаться
(о средствах и т.п.)
được giải phóng
освободиться
được giải phóng
раскабалиться
được giải phóng
раскабаляться
được giải phóng
освобождаться
được giải phóng
высвободиться
(о средствах и т.п.)
được giải phóng khỏi nhà tù
освободиться из плена
được giải phóng khỏi nhà tù
освобождаться из плена
được phóng thích
освободиться из плена
được phóng thích
освобождаться
được phóng thích
освобождение
được phóng thích
освобождаться из плена
được phóng thích
освободиться
sự
đươc giải phóng
освобождение
Get short URL