Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
được bá c
|
all forms
Vietnamese
Russian
bộ quần áo mặc
dùng
được ba năm
костюм проносился три года
biết
nghe
được qua người thứ ba
из третьих рук
bà ta sơ suất không theo dõi được đứa con
она не уследила за ребёнком
mèo mẹ đẻ
sinh
được ba con
кошка принесла трёх котят
nó nói đã được khoảng ba phút ròi
он уже минуты три говорит
thu được âm ba
уловить звуковую волну
thu được âm ba
улавливать звуковую волну
chiếc
tàu được lái đến sân ga thứ ba
поезд подан на третью платформу
được điềm ba
ba điềm
về lịch sử
получить тройку по истории
Get short URL