Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
Bookish / literary
containing
được!
|
all forms
Vietnamese
Russian
có thể hiểu biết được
познаваемый
có thề hiểu biết được
познаваемость
có thề nhận thức được
познаваемый
tính
có thể nhận thức được
познаваемость
Get short URL