Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
Ironical
containing
được!
|
all forms
Vietnamese
Russian
không
được đ
âu!
нашли дурака!
không
được đ
âu!
слуга покорный!
không
được đ
âu!
покорно благодарю
không
được đ
âu!
нашёл дурака!
được b
an cho
удостоиться
được b
an cho
удостаиваться
được t
án dương đến tận mây xanh
хвалёный
được t
án tụng quá đáng
хвалёный
được t
âng bốc lên mây
хвалёный
Get short URL