Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai cũng dùng được | общедоступный |
gen. | ai cũng dự được | открытый (доступный для всех) |
gen. | ai cũng hiểu được | общепонятный |
gen. | ai cũng hiểu được | общедоступный (понятный) |
gen. | ai cũng mua được | общедоступный |
gen. | ai người nào cũng được | кто угодно |
gen. | ai cũng... được | все кому не лень |
gen. | ai không còn sống được bao lâu nữa | чьи-л. дни сочтены |
gen. | ai không được biết trước | без чьего-л. ведома |
gen. | ai mà biết được! | кто знает! |
gen. | ai mà biết được! | кто его знает! |
gen. | ai mà có thề nghĩ được rằng... | кто бы мог подумать, что... |
gen. | ai mà có thế đoán được! | кто бы мог подумать! |
gen. | ai được? | чья взяла? |
gen. | ai được | выпасть кому-л. на долю |
gen. | ai được biết trước | с ведома (кого-л.) |
gen. | bộ phim xem được | фильм хорошо смотрится |
gen. | một bộ phận không tách rời được | неотъемлемая часть |
gen. | bộ quần áo mặc dùng được ba năm | костюм проносился три года |
gen. | bao nhiêu cũng được | сколько угодно |
gen. | bao nhiêu cũng được | сколько влезет |
gen. | bận được | проноситься (какое-л. время) |
gen. | bằng cách nào cũng không được | ни так ни этак |
gen. | bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả | этим вы ничего не достигнете |
gen. | bài toán không giải được | задача не решается |
gen. | bán được | выручить (за проданное) |
gen. | bán được | наторговать (на сумму) |
gen. | bán được | выручать (за проданное) |
gen. | bánh xe thay được | сменное колесо |
gen. | bắn được | стрельнуть (убивать на охоте) |
gen. | bắn được | стрелять (убивать на охоте) |
gen. | bố ai hiểu được | сам чёрт не разберёт |
gen. | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
gen. | tính chữa bệnh được | целительность |
gen. | tính chữa bệnh được | целебность |
gen. | có thề chữa khỏi được | излечиться (поддаваться лечению) |
gen. | có thề chữa khỏi được | излечиваться (поддаваться лечению) |
gen. | chứa được | помещаться (вмещаться) |
gen. | chứa được | поместиться (вмещаться) |
gen. | chứa được | вмещаться |
gen. | chứa được | вместиться |
gen. | chữa được một phần | подлечить |
gen. | chữa được một phần | подлечивать |
gen. | chứa đựng được | вмещаться |
gen. | chứa đựng được | вместиться |
gen. | chai này chứa được một lít rượu | в эту бутылку входит литр вина |
gen. | chẳng có cái gì có thề giấu được với nó | от него ничто не может скрыться |
gen. | chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy được | не ждать ничего хорошего (от кого-л.) |
gen. | chẳng làm gì được nữa ròi! | ничего не поделаешь! |
gen. | chẳng làm thế nào được | ничего не попишешь |
gen. | chẳng làm thế nào được nữa, đành phải... | нечего делать, придётся... |
gen. | chẳng làm xong được mọi việc đâu | всех дел не переделаешь |
gen. | chẳng ma nào hiểu được | сам чёрт не разберёт |
gen. | chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra được | ему как-то удалось вырваться |
gen. | chẳng thề nào nhớ hết mọi điều được | всего не упомнить |
gen. | chẳng tài nào gạ tôi đến đấy được đâu! | меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь! |
gen. | chẳng được tích sự gì | без толку |
gen. | thế chằng được đâu | так не пойдёт |
gen. | chẳng được đếch dách gì | шиш с маслом |
gen. | chính anh sẽ được cử đi | именно вас пошлют |
gen. | chưa chắc anh ấy sống được | он вряд ли выживет |
gen. | chắc là ông ấy không qua khỏi được | он вряд ли выживет |
gen. | có thể chịu được | терпимый (допустимый) |
gen. | chịu được mùa đông | зимостойкий |
gen. | cậu làm thế nào đạt được điều ấy? | как это тебе удаётся? |
gen. | c.-x. ghép được | привиться |
gen. | c.-x. ghép được | прививаться |
gen. | c.-x. số cò cắt được | укос |
gen. | c.-x. số lúa đập được | намолот |
gen. | cái bàn không đặt ở đây được | стол здесь не встанет |
gen. | cái bàn xếp mở được | стол раздвигается |
gen. | cái gì đấy đó cũng được | что-нибудь |
gen. | cái gì đấy đó cũng được | что-либо |
gen. | cái nào cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
gen. | cái con, người... nào đó cũng được | тот или иной |
gen. | cái con, người... nào đó cũng được | тот или другой |
gen. | cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa được | шкаф не пройдёт в дверь |
gen. | có thể bồ qua được | терпимо (допустимо) |
gen. | một cách có thể chịu được | терпимо (допустимо) |
gen. | tính, sự, độ có thề cảm thấy được | ощутимость |
gen. | có thể dung thứ được | терпимо (допустимо) |
gen. | có thề nói chắc chắn được rằng... | можно с уверенностью сказать, что... |
gen. | tính có thể qua được | доступность |
gen. | có thể tha thứ được | терпимо (допустимо) |
gen. | tôi có thề vào được không? | можно мне войти? |
gen. | có thể đi được | проезжий (для езды) |
gen. | có thể... được | можно (возможно) |
gen. | có thề.... được | можно (позволительно) |
gen. | có thể được | можно (позволительно) |
gen. | có thề được | можно (возможно) |
gen. | có thể... được không? | можно (в вопросах) |
gen. | có thề đến được | доступность |
gen. | có thể...được | мочь (Una_sun) |
gen. | có thể...được | можно (Una_sun) |
gen. | có vào được không? — Xin mời vào! | можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!) |
gen. | tôi có vào được không ạ? | можно мне войти? |
gen. | có được không? | можно (в вопросах) |
gen. | công việc cùa tôi không được tốt | мои дела идут неважно |
gen. | công việc đã được thu xếp ổn thỏa | дело уладилось |
gen. | công việc được tiến hành chậm chạp | дела идут тихо |
gen. | công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
gen. | cơ quan đơn vị được kỷ-niệm | юбиляр (учреждение) |
gen. | một cách cảm thấy được | ощутительно |
gen. | cắt được | резать (об острых предметах) |
gen. | cắt được | нажать (сжать какое-л. количество) |
gen. | cố giành được | домогательство |
gen. | sự cố đạt được | домогательство |
gen. | dành dụm được | нажить (приобретать постепенно) |
gen. | dành dụm được | наживать (приобретать постепенно) |
gen. | dù... cũng được | хоть (если хотите) |
gen. | dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
gen. | giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin | представить чей-л. труд на соискание Ленинской премии |
gen. | cơn giận không kìm chế được | неукротимый гнев |
gen. | giành được | добиваться |
gen. | giành được | выигрывать (преуспевать) |
gen. | giành được | добиться |
gen. | giành được | достигнуть (добиваться) |
gen. | giành được | стяжать (приобретать, добиваться) |
gen. | giành được | снискать |
gen. | giành được | достичь (добиваться) |
gen. | giành được | достигать (добиваться) |
gen. | giành được | выиграть (преуспевать) |
gen. | giành được cảm tình cùa | втереться в милость (к кому-л., ai) |
gen. | giành được thắng lợi hoàn toàn | достигнуть полной победы |
gen. | giành được <#0> thắng lợi | одержать победу |
gen. | giúp ai mua được vé đi xem hát | устроить кому-л. билет в театр |
gen. | giúp ai đạt được nguyện vọng | идти навстречу чьим-л. пожеланиям |
gen. | gặt được | нажать (сжать какое-л. количество) |
gen. | gây được | снискать |
gen. | gây được sự tín nhiệm của | втереться в милость (к кому-л., ai) |
gen. | gây được thiện cảm | расположить (вызывать симпатию, cảm tình) |
gen. | gây được thiện cảm | располагать (вызывать симпатию, cảm tình) |
gen. | gây được uy tín | завоевать авторитет |
gen. | gõ cửa đến khi được nghe | достучаться у двери |
gen. | hành động ấy không thể dung thứ được | этот поступок неприемлем |
gen. | hôm nay tôi không thể đến được | я не могу прийти сегодня |
gen. | hơn được | сладить (справиться) |
gen. | học bơi được | научиться плавать |
gen. | học được | научиться |
gen. | học được | выучиться |
gen. | học được | разучивать |
gen. | học được | усвоить (делать привычным) |
gen. | học được | усваивать (делать привычным) |
gen. | học được | разучить |
gen. | học được | выучиваться |
gen. | học được qua sai lầm bàn thân | учиться на собственных ошибках |
gen. | học được toàn điềm năm | учиться на круглые пятёрки |
gen. | hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загрести огромные барыши |
gen. | hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загребать огромные барыши |
gen. | kẻ sát nhân được thuê tiền | наёмный убийца |
gen. | không ai bằng được anh ấy | никто не может равняться с ним |
gen. | không ai có thề nói chính xác điều đó được | никто этого не может точно сказать кроме него |
gen. | không ai có thề sánh được với anh ấy | никто не может равняться с ним |
gen. | không ai hiểu được cả | сам чёрт не разберёт |
gen. | không bỏ vào được | не входит |
gen. | tính, sự không chứng minh được | недоказуемость |
gen. | không cho ai ngủ được | не дать спать (кому-л.) |
gen. | không cho ai ngủ được | не давать спать (кому-л.) |
gen. | không chợp mắt được | не сомкнуть глаз |
gen. | không chê trách được | безукоризненно |
gen. | không chê vào đâu được | безукоризненно |
gen. | không chịu đau được, anh ấy đã kêu lên | не вытерпев боли, он закричал |
gen. | không chịu được | не стерпеть |
gen. | không chịu được | не перенести (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không chịu được | не переносить (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không chịu được những lời phản đối | он не терпит возражений у |
gen. | không chịu đựng được nữa | потерять терпение |
gen. | không chịu đựng được nữa | выйти из терпения |
gen. | không còn dùng được nữa | отслужить свой срок |
gen. | không còn sức nào chịu được nữa! | мочи никакой нет! |
gen. | không có cái gì giấu được mắt nó | ничто не укрылось от его взгляда |
gen. | không có cái gì khuất mắt nó được | ничто не укрылось от его взгляда |
gen. | không có cái gì tác động đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
gen. | không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cả | не к чему прицепиться |
gen. | không có cái gì có thề giúp đỡ được cà | ничто не могло помочь |
gen. | không có gì ảnh hưởng đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
gen. | không có lời đế diễn tả được | нет слов, чтобы выразить... |
gen. | không có người nào mà thay thế anh ấy được | его некем заменить |
gen. | không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả được | никакие убеждения не помогли |
gen. | sự, tình trạng không dùng được nữa | негодность |
gen. | không giải được bài toán | задачка не выходит |
gen. | không gây được xúc động cảm xúc nào | не вызывать никаких эмоций |
gen. | không hy vọng cứu được sinh mệnh cùa | отчаяться спасти чью-л. жизнь (ai) |
gen. | không làm gì được nữa đành vậy thôi | делать нечего |
gen. | không làm được gì cả nếu không có | шагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không lái được | терять управление |
gen. | không lọt qua được | непроницаемость |
gen. | không một người nào làm được việc này | ни один человек не может сделать этого |
gen. | không ngủ được | не сомкнуть глаз |
gen. | không ngủ được chút nào cà | не смыкая глаз |
gen. | không ngủ được đến sáng | не доспать до утра |
gen. | không ngã giá được | не сойтись в цене |
gen. | không ngã giá được | не сходиться в цене |
gen. | không ngăn được quả bóng vào khung thành | пропустить мяч в ворота |
gen. | không nhẫn nhục được nữa | потерять терпение |
gen. | không nhẫn nhục được nữa | выйти из терпения |
gen. | không nhịn được | не стерпеть |
gen. | không nhịn được nữa | выйти из терпения |
gen. | không nuốt được | не лезть в глотку |
gen. | không nín được | не стерпеть |
gen. | không quên được | не выходить из головы |
gen. | không sửa được | закоренеть (стать упорным) |
gen. | không thể chia cắt được | неделимость |
gen. | không thể có được | невероятность |
gen. | ỉ không thề có được | невозможный (неосуществимый) |
gen. | không thề dùng được không thích dụng> trong việc gì cả | ни к чему не годный |
gen. | không thề làm nó chuyền biến được | его с места не сдвинешь |
gen. | không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
gen. | không thể nhận ra nó được | его не узнать |
gen. | không thề nào cứu được nó | он был обречённым человеком |
gen. | không thể nào gọi anh ấy được | его никак не дозовёшься |
gen. | điều không thề nào hiếu được | книга за семью печатями |
gen. | không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
gen. | không thể nào làm nó động lòng được | его не проймёшь |
gen. | không thể nào làm được | хоть убей |
gen. | không thể nào so sánh được | не поддаться никакому сравнению |
gen. | không thể nào so sánh được | не поддаваться никакому сравнению |
gen. | không thề nói được lời nào | не мочь вымолвить ни слова |
gen. | không thể phù nhận được | бесспорно |
gen. | không thể tranh cãi được | бесспорно |
gen. | không thể tà được... | нет слов, чтобы выразить... |
gen. | sự không thề được | невозможность |
gen. | sự, tính không thấm được | непроницаемость |
gen. | không thoát đi đâu được | податься некуда |
gen. | một cách không thế chối cãi được | бесспорно |
gen. | không thế như thế được! | не может быть! |
gen. | không thế nào bì đọ được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
gen. | không thế nào so sánh được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
gen. | không tiến lên được | топтаться на месте |
gen. | không tiến được bước nào | ни тпру! ни ну |
gen. | không tránh được | миновать (не избежать) |
gen. | không tường tượng được | невероятность |
gen. | không tả được | не поддаться описанию |
gen. | không tả được | не поддаваться описанию |
gen. | không vào được | не входит |
gen. | không xuyên qua được | непроницаемость |
gen. | không để cho ai được yên | не давать кому-л. ни отдыху, ни сроку |
gen. | không đi qua được | не разойтись |
gen. | sự, tính không đi qua được | непроходимость |
gen. | không đi đâu được | податься некуда |
gen. | không điều khiển được | терять управление |
gen. | không đứng vững được không chống lại nồi, bị sụp đồ trước cái | не устоять перед (чем-л., gì) |
gen. | không đáng được ai tín nhiệm | не заслуживать доверия (кого-л., tin cậy, tin cần) |
gen. | không được! | вот ещё! |
gen. | không được! | не сметь! |
gen. | không được | не место (не следует) |
gen. | không được <#0>! | шалишь! |
gen. | không được | ни |
gen. | không được ai trọng thị | быть у кого-л. на плохом счету |
gen. | không được ai ái mộ | быть не в фаворе (у кого-л., sủng ái, yêu chuộng) |
gen. | không được can thiệp vào...! | руки прочь от...! |
gen. | sự, tính chất không được chứng minh | недоказанность |
gen. | không được chăm sóc | беспризорный (о ребёнке, подростке) |
gen. | không được cãi lại! | не рассуждать! |
gen. | không được công bố | не подлежит оглашению |
gen. | không được hút thuốc | не курить |
gen. | không được khỏe | скверно себя чувствовать |
gen. | không được nhắc! | не подсказать! |
gen. | không được nhắc! | не подсказывать! |
gen. | không được nói nửa lời! | ни звука! |
gen. | không được "nhưng" gì hết | никаких "но" |
gen. | không được phép | недопустимость |
gen. | không được phản đối gì cả! | никаких возражений! |
gen. | không được thực hiện | расстраиваться (не осуществляться) |
gen. | không được thực hiện | расстроиться (не осуществляться) |
gen. | không được thực hiện | оставаться на бумаге |
gen. | không được tin | терять из виду |
gen. | không được tiến lên! | ни шагу дальше! |
gen. | không được tốt | неважно |
gen. | không được <#0>, tôi không cho phép! | нет, шалишь, не позволю! |
gen. | không được vi phạm đến ai, cái gì! | руки прочь от кого-л., чего-л.! |
gen. | không được vào | входа нет |
gen. | không được vào việc gì cà | ни два ни полтора |
gen. | không được đòng tình | не находить сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm) |
gen. | không được đòng tình | не встречать сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm) |
gen. | không được đụng đến ai, cái gì! | руки прочь от кого-л., чего-л.! |
gen. | không được đụng đến...! | руки прочь от...! |
gen. | không đế ai được yên | не давать покоя (кому-л.) |
gen. | không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
gen. | kéo ra được | выдвижной |
gen. | kỳ nghỉ phép được trả tiền | оплаченный отпуск |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимо ли это? |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимое ли это дело? |
gen. | lập được | установить (добиваться чего-л.) |
gen. | lập được | устанавливать (добиваться чего-л.) |
gen. | lập được hòa binh | установить мир |
gen. | lật gấp được | откидной |
gen. | làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
gen. | làm sao giải thích được điều đó? | чем объяснить это? |
gen. | lãnh thổ chiếm được | завоевания (территория, bị chiếm) |
gen. | lĩnh hội được | уловимый (доступный пониманию) |
gen. | mong được cái tốt hơn | надеяться на лучшее |
gen. | mong được gặp | хотеть видеть (кого-л., ai) |
gen. | mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указчик |
gen. | mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указ |
gen. | món tiền kiếm được thất thường | случайный заработок |
gen. | món tiền thỉnh thoảng kiếm được | случайный заработок |
gen. | mừng người được kỷ niệm | чествовать юбиляра |
gen. | nghe câu được câu chăng | слушать одним ухом |
gen. | nghe thấy được | слышимый |
gen. | có thể nghe được | слышно |
gen. | nghe được | услышать |
gen. | nghe được | слышный |
gen. | nghe được | улавливать |
gen. | nghe được | уловить |
gen. | nghe được | уловимый |
gen. | nghe được | слышать |
gen. | nghị quyết đã được thông qua | резолюция прошла |
gen. | nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chống | резолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu) |
gen. | ngột không thờ được | продохнуть нельзя |
gen. | người bệnh không nhận thức được gì cà | больной ничего не сознаёт |
gen. | người cầm đuốc | факельщик |
gen. | người lạ không được vào | посторонним вход воспрещён |
gen. | người nào ai cũng được | хоть кого |
gen. | người này hay người kia cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
gen. | người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởng | ему заплатили, что следовало |
gen. | người thấy được | зрячий |
gen. | người được bầu | избранник |
gen. | người được bào chữa | подзащитный |
gen. | người được bảo hiểm | страхователь |
gen. | người được bảo trợ | подопечный (bảo hộ, đỡ đầu) |
gen. | người được che chở | протеже |
gen. | người được chu cấp | пансионер (пользующийся пансионом) |
gen. | người được cấp bằng | дипломант (конкурса) |
gen. | người được cấp dưỡng | пансионер (пользующийся пансионом) |
gen. | người được cuộc | победительница (в состязаниях) |
gen. | người được cuộc | победитель (в состязаниях) |
gen. | người được giáo dưỡng | питомец |
gen. | người được giáo dục | воспитанница (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng) |
gen. | người được giáo dục | воспитанник (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng) |
gen. | người được giải | призёр |
gen. | người được giải thường | лауреат |
gen. | người được giải thường Lê-nin | лауреат Ленинской премии |
gen. | người được giải Thế vận hội | призёр Олимпийских игр |
gen. | người được <#0> gọi nhập ngũ | призывник |
gen. | người được hưu trí | пенсионерка (по старости) |
gen. | người được hưu trí | пенсионер (по старости) |
gen. | người được hường trợ cấp | пенсионерка (по инвалидности и т.п.) |
gen. | người được hường trợ cấp | пенсионер (по инвалидности и т.п.) |
gen. | người được kỷ niệm | юбиляр |
gen. | người được kén chọn | выбор (о человеке) |
gen. | người được nuôi dưỡng | питомец |
gen. | người được sủng ái | фаворитка |
gen. | người được sủng ái | фаворит |
gen. | người được sùng bái | божок (о человеке) |
gen. | người được thưởng huy chương | медалистка |
gen. | người được thưởng huy chương | медалист |
gen. | người được thưởng tặng huân chương | кавалер (награждённый орденом) |
gen. | người được thưởng huân chương Sao Vàng | кавалер Золотой Звезды (Anh hùng Liên-xô) |
gen. | người được tuyền | выбор (о человеке) |
gen. | người được <#0> thường huân chương | орденоносец |
gen. | người được ủy nhiệm | доверенный |
gen. | người được ủy nhiệm | поверенный |
gen. | người được ủy nhiệm | доверенное лицо |
gen. | người được ủy quyền | доверенный |
gen. | người được ủy quyền | доверенное лицо |
gen. | người được ủy thác | поверенный |
gen. | người được yêu chuộng | фаворитка |
gen. | người được yêu chuộng | фаворит |
gen. | người được yêu mến | любимица |
gen. | người được yêu mến | любимец |
gen. | người được ái mộ | фаворитка |
gen. | người được ái mộ | фаворит |
gen. | người được đề bạt | выдвиженец |
gen. | nhà không được che chở về phía biển | дом не защищён со стороны моря |
gen. | nhà máy được chuyền hướng sang sản xuất tuốcbin | завод переключился на производство турбин |
gen. | nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất | завод оборудован по последнему слову техники (tối tân) |
gen. | nhà máy được <#0> thường huân chương | завод-орденоносец |
gen. | như trút cất được gánh nặng | гора с плеч (свалилась) |
gen. | nén mình được | утерпеть |
gen. | nén được | перебороть |
gen. | nén được | вытерпеть |
gen. | nén được nỗi sợ | перебороть страх |
gen. | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отметить достоинства и недостатки рецензируемой работы |
gen. | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы |
gen. | nắm vững được qua được, học xong> giáo trình vật lý | одолеть курс физики |
gen. | nắm được | осваиваться (постигать) |
gen. | nắm được | освоиться (постигать) |
gen. | nắm được | постигать (понимать) |
gen. | nắm được | постигнуть (понимать) |
gen. | nắm được | постичь (понимать) |
gen. | nắm được | распознать |
gen. | nắm được | распознавать |
gen. | nắm được | освоить |
gen. | nắm được | осваивать |
gen. | nắm được cái gì rất nhanh | хватать что-л. на лету |
gen. | nắm được ý | уловить смысл (ý nghĩa) |
gen. | nắm hiểu được ý nghĩa | схватить смысл |
gen. | nắm được ý nghĩa | осмыслять |
gen. | nắm hiểu được ý nghĩa | схватывать смысл |
gen. | nắm được ý nghĩa | осмыслить |
gen. | nắm được ý nghĩa | осмысливать |
gen. | có thể quan sát được | обзорный (позволяющий обозревать) |
gen. | quyền sách được báo chí hoan nghênh | книга вызвала благоприятные отзывы в печати |
gen. | quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả | право на материальное обеспечение в старости |
gen. | quyền được học tập | право на образование |
gen. | quyền được nghỉ ngơi | право на отдых |
gen. | quá khứ không thể nào quay trờ lại được | прошлого не воротишь |
gen. | rộng lắm không nhìn khắp được | не обнять глазом |
gen. | rất lâu chúng tôi mới về nhà được | мы долго добирались до дому |
gen. | sức khỏe của anh ta đang được hồi phục | дело у него идёт на поправку |
gen. | sơn đã được tầy sạch | краска отмылась |
gen. | số lượng hạt đập được | намолот |
gen. | thứ bậc được giải | призовые места |
gen. | thỏa thuận được | достигнуть соглашения |
gen. | theo tin tức chúng tôi nhận được từ... | нам сообщают из... |
gen. | thi hành được | выполнимый |
gen. | thỉnh thoảng gặp được | мелькнуть (попадаться) |
gen. | thỉnh thoảng gặp được | мелькать (попадаться) |
gen. | thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả | я буквально ни минуты не спал |
gen. | thuận được với nhau về giá cả | не сойтись в цене |
gen. | thuận được với nhau về giá cả | не сходиться в цене |
gen. | thuốc đã được cấp bằng | патентованное средство (sáng chế) |
gen. | thấy được | рассматривать (разглядывать) |
gen. | thấy được | улавливать |
gen. | thấy được | уловить |
gen. | thấy được | рассмотреть (разглядывать) |
gen. | thấy được | виднеться |
gen. | thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
gen. | thú săn được | добыча (охотника) |
gen. | thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằn | выемка писем производится шесть раз в день |
gen. | thế nào được | где |
gen. | thực hiện được | удаться |
gen. | thực hiện được | удаваться |
gen. | thực hiện được cái | достигнуть осуществления (чего-л., gì) |
gen. | tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | разбить лёд |
gen. | tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | сломать лёд |
gen. | tranh thủ được | выигрывать (преуспевать) |
gen. | tranh thủ được | выиграть (преуспевать) |
gen. | tranh thủ được lòng khoan ái của | снискать чью-л. благосклонность (ai) |
gen. | tranh thù được cảm tình cùa | завоевать чьё-л. расположение (ai) |
gen. | trong chừng mực trong mức độ có thể được | сколько возможно |
gen. | trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày công | он выработал сорок пять трудодней в этом месяце |
gen. | tránh nhau được | разъехаться (не столкнувшись, проехать мимо) |
gen. | trình luận án đề được học vị tiến sĩ | представить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук |
gen. | trông được | посмотреться |
gen. | trời tốt được mấy hôm | несколько дней держалась хорошая погода |
gen. | tuyệt đối không được | ни-ни |
gen. | tài năng được mọi người quý trọng | признанный талант |
gen. | tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được! | меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь! |
gen. | tàm tạm được | ни шатко ни валко |
gen. | tình cờ gặp may mua được cái | купить что-л. по случаю (gì) |
gen. | tình cờ thấy được | подсмотреть (случайно увидеть) |
gen. | tình cờ thấy được | подглядеть (случайно заметить) |
gen. | tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữa | дела поправить уже нельзя |
gen. | tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi | у него ещё не сложился характер |
gen. | tạm được thôi! | так себе! |
gen. | tạm được thôi! | ничего себе! (ничего) |
gen. | tồn thất không thề nào bù đắp được | незаменимая потеря |
gen. | sự tồn thất không thế nào bù lại được | невозвратная потеря |
gen. | từ đây không thấy được nhà | отсюда не видно дома |
gen. | tự mình hiểu được tất cả | до всего сам дошёл |
gen. | tự mình thu được | благоприобретённый |
gen. | về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm được | на этот счёт можно быть спокойным |
gen. | việc này hoàn toàn có thế được | это вполне допустимая вещь |
gen. | việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
gen. | việc ấy làm tôi phát nôn lên được | меня тошнит от этого |
gen. | việc đó thì chẳng đưa đến điều tốt lành được | это к добру не поведёт |
gen. | việc được đồn đại xa gần | громкое дело |
gen. | vấn đề gì được bàn đến trong sách này? | о чём трактуется в этой книге? |
gen. | vận động viên ấy đã giành được huy chương bạc | этому спортсмену досталось серебро |
gen. | vì giận dữ nên không tự chủ được | не помнить себя от гнева |
gen. | vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày | отгулять два дня за ночное дежурство |
gen. | xuất bản phẩm được chỉnh lý và bổ sung | издание исправленное и дополненное |
gen. | xách tay được | переносный |
gen. | âm nghe được | слышимый звук |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | ít ai người, người nào biết được | мало кто знает |
gen. | ít ai ít người biết được điều ấy | мало кто это знает |
gen. | ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
gen. | đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-mét | отъехать на восемь километров от города |
gen. | đi ra không được gì cả | уйти ни с чем |
gen. | đội đã được nhập vào lữ đoàn | отряд был влит в бригаду |
gen. | đi được | проходить (какое-л. расстояние) |
gen. | đi được | пройти (какое-л. расстояние) |
gen. | đi được | покрывать (расстояние) |
gen. | đi được một quãng | отъехать (bằng xe, tàu, v. v...) |
gen. | đi được một quãng | отъезжать (bằng xe, tàu, v. v...) |
gen. | đoán được | разгадывать (уяснять смысл, значение чего-л.) |
gen. | đoán được | угадать |
gen. | đoán được | угадывать |
gen. | đoán được | догадываться |
gen. | đoán được | разгадать (уяснять смысл, значение чего-л.) |
gen. | đoán được | догадаться |
gen. | đoán được <#0> những ý định của | разгадать чьи-л. намерения (ai) |
gen. | đập được một bao lúa mạch đen | намолотить мешок ржи |
gen. | đánh chén mừng mua được đồ mới | спрыснуть покупку |
gen. | đánh cá được | наловить (рыбы, nhiều) |
gen. | đánh liều tất cà để may ra thì được | поставить всё на карту |
gen. | đánh tan được sự nghi hoặc | разрешить сомнения |
gen. | đã học được | учёный (выученный чему-л.) |
gen. | đã được học | учёный (выученный чему-л.) |
gen. | đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữa | чаша его терпения переполнилась |
gen. | đòn đánh không chống đỡ được | неотразимый удар |
gen. | đưa mang, vác, gánh, xách, khiêng... đến được | дотащить |
gen. | đọc được <#0> ý nghĩ của | прочитать чьи-л. мысли (ai) |
gen. | đọc được <#0> ý nghĩ của | прочесть чьи-л. мысли (ai) |
gen. | đọc được <#0> ý nghĩ của | читать чьи-л. мысли (ai) |
gen. | đọc được ở sách rằng... | вычитать из книги, что... |
gen. | đồi lẫn được | взаимозаменяемость |