DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing được | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.ai cũng dùng đượcобщедоступный
gen.ai cũng dự đượcоткрытый (доступный для всех)
gen.ai cũng hiểu đượcобщепонятный
gen.ai cũng hiểu đượcобщедоступный (понятный)
gen.ai cũng mua đượcобщедоступный
gen.ai người nào cũng đượcкто угодно
gen.ai cũng... đượcвсе кому не лень
gen.ai không còn sống được bao lâu nữaчьи-л. дни сочтены
gen.ai không được biết trướcбез чьего-л. ведома
gen.ai mà biết được!кто знает!
gen.ai mà biết được!кто его знает!
gen.ai mà có thề nghĩ được rằng...кто бы мог подумать, что...
gen.ai mà có thế đoán được!кто бы мог подумать!
gen.ai được?чья взяла?
gen.ai đượcвыпасть кому-л. на долю
gen.ai được biết trướcс ведома (кого-л.)
gen.bộ phim xem đượcфильм хорошо смотрится
gen.một bộ phận không tách rời đượcнеотъемлемая часть
gen.bộ quần áo mặc dùng được ba nămкостюм проносился три года
gen.bao nhiêu cũng đượcсколько угодно
gen.bao nhiêu cũng đượcсколько влезет
gen.bận đượcпроноситься (какое-л. время)
gen.bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
gen.bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
gen.bài toán không giải đượcзадача не решается
gen.bán đượcвыручить (за проданное)
gen.bán đượcнаторговать (на сумму)
gen.bán đượcвыручать (за проданное)
gen.bánh xe thay đượcсменное колесо
gen.bắn đượcстрельнуть (убивать на охоте)
gen.bắn đượcстрелять (убивать на охоте)
gen.bố ai hiểu đượcсам чёрт не разберёт
gen.cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
gen.tính chữa bệnh đượcцелительность
gen.tính chữa bệnh đượcцелебность
gen.có thề chữa khỏi đượcизлечиться (поддаваться лечению)
gen.có thề chữa khỏi đượcизлечиваться (поддаваться лечению)
gen.chứa đượcпомещаться (вмещаться)
gen.chứa đượcпоместиться (вмещаться)
gen.chứa đượcвмещаться
gen.chứa đượcвместиться
gen.chữa được một phầnподлечить
gen.chữa được một phầnподлечивать
gen.chứa đựng đượcвмещаться
gen.chứa đựng đượcвместиться
gen.chai này chứa được một lít rượuв эту бутылку входит литр вина
gen.chẳng có cái gì có thề giấu được với nóот него ничто не может скрыться
gen.chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy đượcне ждать ничего хорошего (от кого-л.)
gen.chẳng làm gì được nữa ròi!ничего не поделаешь!
gen.chẳng làm thế nào đượcничего не попишешь
gen.chẳng làm thế nào được nữa, đành phải...нечего делать, придётся...
gen.chẳng làm xong được mọi việc đâuвсех дел не переделаешь
gen.chẳng ma nào hiểu đượcсам чёрт не разберёт
gen.chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra đượcему как-то удалось вырваться
gen.chẳng thề nào nhớ hết mọi điều đượcвсего не упомнить
gen.chẳng tài nào gạ tôi đến đấy được đâu!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
gen.chẳng được tích sự gìбез толку
gen.thế chằng được đâuтак не пойдёт
gen.chẳng được đếch dáchшиш с маслом
gen.chính anh sẽ được cử điименно вас пошлют
gen.chưa chắc anh ấy sống đượcон вряд ли выживет
gen.chắc là ông ấy không qua khỏi đượcон вряд ли выживет
gen.có thể chịu đượcтерпимый (допустимый)
gen.chịu được mùa đôngзимостойкий
gen.cậu làm thế nào đạt được điều ấy?как это тебе удаётся?
gen.c.-x. ghép đượcпривиться
gen.c.-x. ghép đượcпрививаться
gen.c.-x. số cò cắt đượcукос
gen.c.-x. số lúa đập đượcнамолот
gen.cái bàn không đặt ở đây đượcстол здесь не встанет
gen.cái bàn xếp mở đượcстол раздвигается
gen.cái gì đấy đó cũng đượcчто-нибудь
gen.cái gì đấy đó cũng đượcчто-либо
gen.cái nào cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
gen.cái con, người... nào đó cũng đượcтот или иной
gen.cái con, người... nào đó cũng đượcтот или другой
gen.cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa đượcшкаф не пройдёт в дверь
gen.có thể bồ qua đượcтерпимо (допустимо)
gen.một cách có thể chịu đượcтерпимо (допустимо)
gen.tính, sự, độ có thề cảm thấy đượcощутимость
gen.có thể dung thứ đượcтерпимо (допустимо)
gen.có thề nói chắc chắn được rằng...можно с уверенностью сказать, что...
gen.tính có thể qua đượcдоступность
gen.có thể tha thứ đượcтерпимо (допустимо)
gen.tôi có thề vào được không?можно мне войти?
gen.có thể đi đượcпроезжий (для езды)
gen.có thể... đượcможно (возможно)
gen.có thề.... đượcможно (позволительно)
gen.có thể đượcможно (позволительно)
gen.có thề đượcможно (возможно)
gen.có thể... được không?можно (в вопросах)
gen.có thề đến đượcдоступность
gen.có thể...đượcмочь (Una_sun)
gen.có thể...đượcможно (Una_sun)
gen.có vào được không? — Xin mời vào!можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!)
gen.tôi có vào được không ạ?можно мне войти?
gen.được không?можно (в вопросах)
gen.công việc cùa tôi không được tốtмои дела идут неважно
gen.công việc đã được thu xếp ổn thỏaдело уладилось
gen.công việc được tiến hành chậm chạpдела идут тихо
gen.công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuấtпущена в строй вторая очередь комбината
gen.cơ quan đơn vị được kỷ-niệmюбиляр (учреждение)
gen.một cách cảm thấy đượcощутительно
gen.cắt đượcрезать (об острых предметах)
gen.cắt đượcнажать (сжать какое-л. количество)
gen.cố giành đượcдомогательство
gen.sự cố đạt đượcдомогательство
gen.dành dụm đượcнажить (приобретать постепенно)
gen.dành dụm đượcнаживать (приобретать постепенно)
gen.dù... cũng đượcхоть (если хотите)
gen.dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
gen.giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-ninпредставить чей-л. труд на соискание Ленинской премии
gen.cơn giận không kìm chế đượcнеукротимый гнев
gen.giành đượcдобиваться
gen.giành đượcвыигрывать (преуспевать)
gen.giành đượcдобиться
gen.giành đượcдостигнуть (добиваться)
gen.giành đượcстяжать (приобретать, добиваться)
gen.giành đượcснискать
gen.giành đượcдостичь (добиваться)
gen.giành đượcдостигать (добиваться)
gen.giành đượcвыиграть (преуспевать)
gen.giành được cảm tình cùaвтереться в милость (к кому-л., ai)
gen.giành được thắng lợi hoàn toànдостигнуть полной победы
gen.giành được <#0> thắng lợiодержать победу
gen.giúp ai mua được vé đi xem hátустроить кому-л. билет в театр
gen.giúp ai đạt được nguyện vọngидти навстречу чьим-л. пожеланиям
gen.gặt đượcнажать (сжать какое-л. количество)
gen.gây đượcснискать
gen.gây được sự tín nhiệm củaвтереться в милость (к кому-л., ai)
gen.gây được thiện cảmрасположить (вызывать симпатию, cảm tình)
gen.gây được thiện cảmрасполагать (вызывать симпатию, cảm tình)
gen.gây được uy tínзавоевать авторитет
gen.gõ cửa đến khi được ngheдостучаться у двери
gen.hành động ấy không thể dung thứ đượcэтот поступок неприемлем
gen.hôm nay tôi không thể đến đượcя не могу прийти сегодня
gen.hơn đượcсладить (справиться)
gen.học bơi đượcнаучиться плавать
gen.học đượcнаучиться
gen.học đượcвыучиться
gen.học đượcразучивать
gen.học đượcусвоить (делать привычным)
gen.học đượcусваивать (делать привычным)
gen.học đượcразучить
gen.học đượcвыучиваться
gen.học được qua sai lầm bàn thânучиться на собственных ошибках
gen.học được toàn điềm nămучиться на круглые пятёрки
gen.hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагрести огромные барыши
gen.hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагребать огромные барыши
gen.kẻ sát nhân được thuê tiềnнаёмный убийца
gen.không ai bằng được anh ấyникто не может равняться с ним
gen.không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
gen.không ai có thề sánh được với anh ấyникто не может равняться с ним
gen.không ai hiểu được cảсам чёрт не разберёт
gen.không bỏ vào đượcне входит
gen.tính, sự không chứng minh đượcнедоказуемость
gen.không cho ai ngủ đượcне дать спать (кому-л.)
gen.không cho ai ngủ đượcне давать спать (кому-л.)
gen.không chợp mắt đượcне сомкнуть глаз
gen.không chê trách đượcбезукоризненно
gen.không chê vào đâu đượcбезукоризненно
gen.không chịu đau được, anh ấy đã kêu lênне вытерпев боли, он закричал
gen.không chịu đượcне стерпеть
gen.không chịu đượcне перенести (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.không chịu đượcне переносить (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.không chịu được những lời phản đốiон не терпит возражений у
gen.không chịu đựng được nữaпотерять терпение
gen.không chịu đựng được nữaвыйти из терпения
gen.không còn dùng được nữaотслужить свой срок
gen.không còn sức nào chịu được nữa!мочи никакой нет!
gen.không có cái gì giấu được mắtничто не укрылось от его взгляда
gen.không có cái gì khuất mắt nó đượcничто не укрылось от его взгляда
gen.không có cái gì tác động đến nó được cảего ничем не проймёшь
gen.không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cảне к чему прицепиться
gen.không có cái gì có thề giúp đỡ đượcничто не могло помочь
gen.không có gì ảnh hưởng đến nó được cего ничем не проймёшь
gen.không có lời đế diễn tả đượcнет слов, чтобы выразить...
gen.không có người nào mà thay thế anh ấy đượcего некем заменить
gen.không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả đượcникакие убеждения не помогли
gen.sự, tình trạng không dùng được nữaнегодность
gen.không giải được bài toánзадачка не выходит
gen.không gây được xúc động cảm xúc nàoне вызывать никаких эмоций
gen.không hy vọng cứu được sinh mệnh cùaотчаяться спасти чью-л. жизнь (ai)
gen.không làm gì được nữa đành vậy thôiделать нечего
gen.không làm được gì cả nếu không cóшагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.không lái đượcтерять управление
gen.không lọt qua đượcнепроницаемость
gen.không một người nào làm được việc nàyни один человек не может сделать этого
gen.không ngủ đượcне сомкнуть глаз
gen.không ngủ được chút nào càне смыкая глаз
gen.không ngủ được đến sángне доспать до утра
gen.không ngã giá đượcне сойтись в цене
gen.không ngã giá đượcне сходиться в цене
gen.không ngăn được quả bóng vào khung thànhпропустить мяч в ворота
gen.không nhẫn nhục được nữaпотерять терпение
gen.không nhẫn nhục được nữaвыйти из терпения
gen.không nhịn đượcне стерпеть
gen.không nhịn được nữaвыйти из терпения
gen.không nuốt đượcне лезть в глотку
gen.không nín đượcне стерпеть
gen.không quên đượcне выходить из головы
gen.không sửa đượcзакоренеть (стать упорным)
gen.không thể chia cắt đượcнеделимость
gen.không thể có đượcневероятность
gen.ỉ không thề có đượcневозможный (неосуществимый)
gen.không thề dùng được không thích dụng> trong việc gì cảни к чему не годный
gen.không thề làm nó chuyền biến đượcего с места не сдвинешь
gen.không thề ngờ được là anh lại làm như thếэто совсем на вас не похоже
gen.không thể nhận ra nó đượcего не узнать
gen.không thề nào cứu đượcон был обречённым человеком
gen.không thể nào gọi anh ấy đượcего никак не дозовёшься
gen.điều không thề nào hiếu đượcкнига за семью печатями
gen.không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến đượcего ничем не проберёшь
gen.không thể nào làm nó động lòng đượcего не проймёшь
gen.không thể nào làm đượcхоть убей
gen.không thể nào so sánh đượcне поддаться никакому сравнению
gen.không thể nào so sánh đượcне поддаваться никакому сравнению
gen.không thề nói được lời nàoне мочь вымолвить ни слова
gen.không thể phù nhận đượcбесспорно
gen.không thể tranh cãi đượcбесспорно
gen.không thể tà được...нет слов, чтобы выразить...
gen.sự không thề đượcневозможность
gen.sự, tính không thấm đượcнепроницаемость
gen.không thoát đi đâu đượcподаться некуда
gen.một cách không thế chối cãi đượcбесспорно
gen.không thế như thế được!не может быть!
gen.không thế nào bì đọ đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
gen.không thế nào so sánh đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
gen.không tiến lên đượcтоптаться на месте
gen.không tiến được bước nàoни тпру! ни ну
gen.không tránh đượcминовать (не избежать)
gen.không tường tượng đượcневероятность
gen.không tả đượcне поддаться описанию
gen.không tả đượcне поддаваться описанию
gen.không vào đượcне входит
gen.không xuyên qua đượcнепроницаемость
gen.không để cho ai được yênне давать кому-л. ни отдыху, ни сроку
gen.không đi qua đượcне разойтись
gen.sự, tính không đi qua đượcнепроходимость
gen.không đi đâu đượcподаться некуда
gen.không điều khiển đượcтерять управление
gen.không đứng vững được không chống lại nồi, bị sụp đồ trước cáiне устоять перед (чем-л., gì)
gen.không đáng được ai tín nhiệmне заслуживать доверия (кого-л., tin cậy, tin cần)
gen.không được!вот ещё!
gen.không được!не сметь!
gen.không đượcне место (не следует)
gen.không được <#0>!шалишь!
gen.không đượcни
gen.không được ai trọng thịбыть у кого-л. на плохом счету
gen.không được ai ái mộбыть не в фаворе (у кого-л., sủng ái, yêu chuộng)
gen.không được can thiệp vào...!руки прочь от...!
gen.sự, tính chất không được chứng minhнедоказанность
gen.không được chăm sócбеспризорный (о ребёнке, подростке)
gen.không được cãi lại!не рассуждать!
gen.không được công bốне подлежит оглашению
gen.không được hút thuốcне курить
gen.không được khỏeскверно себя чувствовать
gen.không được nhắc!не подсказать!
gen.không được nhắc!не подсказывать!
gen.không được nói nửa lời!ни звука!
gen.không được "nhưng" gì hếtникаких "но"
gen.không được phépнедопустимость
gen.không được phản đối gì cả!никаких возражений!
gen.không được thực hiệnрасстраиваться (не осуществляться)
gen.không được thực hiệnрасстроиться (не осуществляться)
gen.không được thực hiệnоставаться на бумаге
gen.không được tinтерять из виду
gen.không được tiến lên!ни шагу дальше!
gen.không được tốtневажно
gen.không được <#0>, tôi không cho phép!нет, шалишь, не позволю!
gen.không được vi phạm đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
gen.không được vàoвхода нет
gen.không được vào việc gì càни два ни полтора
gen.không được đòng tìnhне находить сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm)
gen.không được đòng tìnhне встречать сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm)
gen.không được đụng đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
gen.không được đụng đến...!руки прочь от...!
gen.không đế ai được yênне давать покоя (кому-л.)
gen.không đời nào anh có thể đoán ra đượcни за что не догадаетесь
gen.kéo ra đượcвыдвижной
gen.kỳ nghỉ phép được trả tiềnоплаченный отпуск
gen.liệu có thề như thế được không?мыслимо ли это?
gen.liệu có thề như thế được không?мыслимое ли это дело?
gen.lập đượcустановить (добиваться чего-л.)
gen.lập đượcустанавливать (добиваться чего-л.)
gen.lập được hòa binhустановить мир
gen.lật gấp đượcоткидной
gen.làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
gen.làm sao giải thích được điều đó?чем объяснить это?
gen.lãnh thổ chiếm đượcзавоевания (территория, bị chiếm)
gen.lĩnh hội đượcуловимый (доступный пониманию)
gen.mong được cái tốt hơnнадеяться на лучшее
gen.mong được gặpхотеть видеть (кого-л., ai)
gen.mày chẳng ra lệnh cho tao được đâuты мне не указчик
gen.mày chẳng ra lệnh cho tao được đâuты мне не указ
gen.món tiền kiếm được thất thườngслучайный заработок
gen.món tiền thỉnh thoảng kiếm đượcслучайный заработок
gen.mừng người được kỷ niệmчествовать юбиляра
gen.nghe câu được câu chăngслушать одним ухом
gen.nghe thấy đượcслышимый
gen.có thể nghe đượcслышно
gen.nghe đượcуслышать
gen.nghe đượcслышный
gen.nghe đượcулавливать
gen.nghe đượcуловить
gen.nghe đượcуловимый
gen.nghe đượcслышать
gen.nghị quyết đã được thông quaрезолюция прошла
gen.nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chốngрезолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu)
gen.ngột không thờ đượcпродохнуть нельзя
gen.người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
gen.người cầm đuốcфакельщик
gen.người lạ không được vàoпосторонним вход воспрещён
gen.người nào ai cũng đượcхоть кого
gen.người này hay người kia cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
gen.người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởngему заплатили, что следовало
gen.người thấy đượcзрячий
gen.người được bầuизбранник
gen.người được bào chữaподзащитный
gen.người được bảo hiểmстрахователь
gen.người được bảo trợподопечный (bảo hộ, đỡ đầu)
gen.người được che chởпротеже
gen.người được chu cấpпансионер (пользующийся пансионом)
gen.người được cấp bằngдипломант (конкурса)
gen.người được cấp dưỡngпансионер (пользующийся пансионом)
gen.người được cuộcпобедительница (в состязаниях)
gen.người được cuộcпобедитель (в состязаниях)
gen.người được giáo dưỡngпитомец
gen.người được giáo dụcвоспитанница (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng)
gen.người được giáo dụcвоспитанник (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng)
gen.người được giảiпризёр
gen.người được giải thườngлауреат
gen.người được giải thường Lê-ninлауреат Ленинской премии
gen.người được giải Thế vận hộiпризёр Олимпийских игр
gen.người được <#0> gọi nhập ngũпризывник
gen.người được hưu tríпенсионерка (по старости)
gen.người được hưu tríпенсионер (по старости)
gen.người được hường trợ cấpпенсионерка (по инвалидности и т.п.)
gen.người được hường trợ cấpпенсионер (по инвалидности и т.п.)
gen.người được kỷ niệmюбиляр
gen.người được kén chọnвыбор (о человеке)
gen.người được nuôi dưỡngпитомец
gen.người được sủng áiфаворитка
gen.người được sủng áiфаворит
gen.người được sùng báiбожок (о человеке)
gen.người được thưởng huy chươngмедалистка
gen.người được thưởng huy chươngмедалист
gen.người được thưởng tặng huân chươngкавалер (награждённый орденом)
gen.người được thưởng huân chương Sao Vàngкавалер Золотой Звезды (Anh hùng Liên-xô)
gen.người được tuyềnвыбор (о человеке)
gen.người được <#0> thường huân chươngорденоносец
gen.người được ủy nhiệmдоверенный
gen.người được ủy nhiệmповеренный
gen.người được ủy nhiệmдоверенное лицо
gen.người được ủy quyềnдоверенный
gen.người được ủy quyềnдоверенное лицо
gen.người được ủy thácповеренный
gen.người được yêu chuộngфаворитка
gen.người được yêu chuộngфаворит
gen.người được yêu mếnлюбимица
gen.người được yêu mếnлюбимец
gen.người được ái mộфаворитка
gen.người được ái mộфаворит
gen.người được đề bạtвыдвиженец
gen.nhà không được che chở về phía biểnдом не защищён со стороны моря
gen.nhà máy được chuyền hướng sang sản xuất tuốcbinзавод переключился на производство турбин
gen.nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhấtзавод оборудован по последнему слову техники (tối tân)
gen.nhà máy được <#0> thường huân chươngзавод-орденоносец
gen.như trút cất được gánh nặngгора с плеч (свалилась)
gen.nén mình đượcутерпеть
gen.nén đượcперебороть
gen.nén đượcвытерпеть
gen.nén được nỗi sợперебороть страх
gen.nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотметить достоинства и недостатки рецензируемой работы
gen.nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы
gen.nắm vững được qua được, học xong> giáo trình vật lýодолеть курс физики
gen.nắm đượcосваиваться (постигать)
gen.nắm đượcосвоиться (постигать)
gen.nắm đượcпостигать (понимать)
gen.nắm đượcпостигнуть (понимать)
gen.nắm đượcпостичь (понимать)
gen.nắm đượcраспознать
gen.nắm đượcраспознавать
gen.nắm đượcосвоить
gen.nắm đượcосваивать
gen.nắm được cái gì rất nhanhхватать что-л. на лету
gen.nắm được ýуловить смысл (ý nghĩa)
gen.nắm hiểu được ý nghĩaсхватить смысл
gen.nắm được ý nghĩaосмыслять
gen.nắm hiểu được ý nghĩaсхватывать смысл
gen.nắm được ý nghĩaосмыслить
gen.nắm được ý nghĩaосмысливать
gen.có thể quan sát đượcобзорный (позволяющий обозревать)
gen.quyền sách được báo chí hoan nghênhкнига вызвала благоприятные отзывы в печати
gen.quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cảправо на материальное обеспечение в старости
gen.quyền được học tậpправо на образование
gen.quyền được nghỉ ngơiправо на отдых
gen.quá khứ không thể nào quay trờ lại đượcпрошлого не воротишь
gen.rộng lắm không nhìn khắp đượcне обнять глазом
gen.rất lâu chúng tôi mới về nhà đượcмы долго добирались до дому
gen.sức khỏe của anh ta đang được hồi phụcдело у него идёт на поправку
gen.sơn đã được tầy sạchкраска отмылась
gen.số lượng hạt đập đượcнамолот
gen.thứ bậc được giảiпризовые места
gen.thỏa thuận đượcдостигнуть соглашения
gen.theo tin tức chúng tôi nhận được từ...нам сообщают из...
gen.thi hành đượcвыполнимый
gen.thỉnh thoảng gặp đượcмелькнуть (попадаться)
gen.thỉnh thoảng gặp đượcмелькать (попадаться)
gen.thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cảя буквально ни минуты не спал
gen.thuận được với nhau về giá cảне сойтись в цене
gen.thuận được với nhau về giá cảне сходиться в цене
gen.thuốc đã được cấp bằngпатентованное средство (sáng chế)
gen.thấy đượcрассматривать (разглядывать)
gen.thấy đượcулавливать
gen.thấy đượcуловить
gen.thấy đượcрассмотреть (разглядывать)
gen.thấy đượcвиднеться
gen.thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
gen.thú săn đượcдобыча (охотника)
gen.thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằnвыемка писем производится шесть раз в день
gen.thế nào đượcгде
gen.thực hiện đượcудаться
gen.thực hiện đượcудаваться
gen.thực hiện được cáiдостигнуть осуществления (чего-л., gì)
gen.tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gìразбить лёд
gen.tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gìсломать лёд
gen.tranh thủ đượcвыигрывать (преуспевать)
gen.tranh thủ đượcвыиграть (преуспевать)
gen.tranh thủ được lòng khoan ái củaснискать чью-л. благосклонность (ai)
gen.tranh thù được cảm tình cùaзавоевать чьё-л. расположение (ai)
gen.trong chừng mực trong mức độ có thể đượcсколько возможно
gen.trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày côngон выработал сорок пять трудодней в этом месяце
gen.tránh nhau đượcразъехаться (не столкнувшись, проехать мимо)
gen.trình luận án đề được học vị tiến sĩпредставить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук
gen.trông đượcпосмотреться
gen.trời tốt được mấy hômнесколько дней держалась хорошая погода
gen.tuyệt đối không đượcни-ни
gen.tài năng được mọi người quý trọngпризнанный талант
gen.tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
gen.tàm tạm đượcни шатко ни валко
gen.tình cờ gặp may mua được cáiкупить что-л. по случаю (gì)
gen.tình cờ thấy đượcподсмотреть (случайно увидеть)
gen.tình cờ thấy đượcподглядеть (случайно заметить)
gen.tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữaдела поправить уже нельзя
gen.tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoiу него ещё не сложился характер
gen.tạm được thôi!так себе!
gen.tạm được thôi!ничего себе! (ничего)
gen.tồn thất không thề nào bù đắp đượcнезаменимая потеря
gen.sự tồn thất không thế nào bù lại đượcневозвратная потеря
gen.từ đây không thấy được nhàотсюда не видно дома
gen.tự mình hiểu được tất cảдо всего сам дошёл
gen.tự mình thu đượcблагоприобретённый
gen.về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm đượcна этот счёт можно быть спокойным
gen.việc này hoàn toàn có thế đượcэто вполне допустимая вещь
gen.việc này làm cho chị càng thêm được kính trọngэто делает вам честь
gen.việc ấy làm tôi phát nôn lên đượcменя тошнит от этого
gen.việc đó thì chẳng đưa đến điều tốt lành đượcэто к добру не поведёт
gen.việc được đồn đại xa gầnгромкое дело
gen.vấn đề gì được bàn đến trong sách này?о чём трактуется в этой книге?
gen.vận động viên ấy đã giành được huy chương bạcэтому спортсмену досталось серебро
gen.vì giận dữ nên không tự chủ đượcне помнить себя от гнева
gen.vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngàyотгулять два дня за ночное дежурство
gen.xuất bản phẩm được chỉnh lý và bổ sungиздание исправленное и дополненное
gen.xách tay đượcпереносный
gen.âm nghe đượcслышимый звук
gen.âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận đượcедва уловимый звук
gen.ít ai người, người nào biết đượcмало кто знает
gen.ít ai ít người biết được điều ấyмало кто это знает
gen.ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thếмало где встречаются такие пейзажи
gen.đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-métотъехать на восемь километров от города
gen.đi ra không được gì cảуйти ни с чем
gen.đội đã được nhập vào lữ đoànотряд был влит в бригаду
gen.đi đượcпроходить (какое-л. расстояние)
gen.đi đượcпройти (какое-л. расстояние)
gen.đi đượcпокрывать (расстояние)
gen.đi được một quãngотъехать (bằng xe, tàu, v. v...)
gen.đi được một quãngотъезжать (bằng xe, tàu, v. v...)
gen.đoán đượcразгадывать (уяснять смысл, значение чего-л.)
gen.đoán đượcугадать
gen.đoán đượcугадывать
gen.đoán đượcдогадываться
gen.đoán đượcразгадать (уяснять смысл, значение чего-л.)
gen.đoán đượcдогадаться
gen.đoán được <#0> những ý định củaразгадать чьи-л. намерения (ai)
gen.đập được một bao lúa mạch đenнамолотить мешок ржи
gen.đánh chén mừng mua được đồ mớiспрыснуть покупку
gen.đánh cá đượcналовить (рыбы, nhiều)
gen.đánh liều tất cà để may ra thì đượcпоставить всё на карту
gen.đánh tan được sự nghi hoặcразрешить сомнения
gen.đã học đượcучёный (выученный чему-л.)
gen.đã được họcучёный (выученный чему-л.)
gen.đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữaчаша его терпения переполнилась
gen.đòn đánh không chống đỡ đượcнеотразимый удар
gen.đưa mang, vác, gánh, xách, khiêng... đến đượcдотащить
gen.đọc được <#0> ý nghĩ củaпрочитать чьи-л. мысли (ai)
gen.đọc được <#0> ý nghĩ củaпрочесть чьи-л. мысли (ai)
gen.đọc được <#0> ý nghĩ củaчитать чьи-л. мысли (ai)
gen.đọc được ở sách rằng...вычитать из книги, что...
gen.đồi lẫn đượcвзаимозаменяемость
Showing first 500 phrases