DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đường băng | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bằng đường bộпо суше
gen.bằng đường bộсухим путём
gen.bằng đường hàng khôngпо воздуху
gen.bằng đường sắtпо железной дороге
gen.bằng đường vòngокольным путём
gen.tinh trạng băng phù đườngгололедица (о погоде)
gen.băng phù đườngгололедица
gen.bảng tín hiệu chỉ đườngсемафор
geogr.Bắc Băng DươngСеверный Ледовитый океан
geogr.Bắc-băng-dươngСеверный Ледовитый океан
gen.con đường bằng phẳngровная дорога (phẳng lỳ, phẳng)
gen.con đường bằng phẳngгладкая дорога
gen.hôm nay băng phủ đường rất ghêсегодня страшная гололедица
gen.nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tôсоединить два города автострадой
gen.nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tôсоединять два города автострадой
gen.rải đường bằng nhựaпокрывать дорогу асфальтом
gen.rải đường bằng nhựaпокрыть дорогу асфальтом
gen.san bằng san phẳng, san mặt đườngподровнять дорожку
gen.sinh sản bằng đường tính giaoразмножиться половым путём
gen.sinh sản bằng đường tính giaoразмножаться половым путём
gen.vẽ phác cái gì bằng đường lấm chấmначертить что-л. пунктиром (đường chấm chấm, đường trứng rận, đường đứt quãng)
avia.đường băngполоса
avia.đường băngлётная дорожка
avia.đường băngвзлётно-посадочная полоса (cất và hạ cánh)
gen.đường băngвзлётная дорожка
gen.đường băng cất cánhвзлётная полоса
gen.đường băng hạ cánhпосадочная полоса
gen.con đường hơi bị đóng băngдорогу подморозило