Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh hình dung cái đó như thế nào? | как вы мыслите себе это? |
gen. | coi điều gi không thề dung thứ được | не допускать даже мысли (о чём-л.) |
gen. | các anh đừng nói cùng một lúc như thế! | говорите не все сразу! |
gen. | cái đó có đúng như thế không nhỉ? | а верно ли это? |
gen. | cái đó thì còn có thể dung thứ tha thứ, bỏ qua, chịu, chịu đựng được | это ещё терпимо |
gen. | có thể dung thứ được | терпимо (допустимо) |
gen. | có thề áp dụng ứng dụng, vận dụng, sử dụng, dùng được | применимый |
gen. | có thế dung thứ được | простительный |
gen. | có đúng thế không? | не так ли? |
gen. | có đúng thế không? | не правда ли? |
gen. | dụng cụ thề thao | спортивный инвентарь |
gen. | giao ruộng đất cho các nông trang tập thể sử dụng | закрепить землю за колхозами |
gen. | hành động ấy không thể dung thứ được | этот поступок неприемлем |
gen. | không thề dung nạp | недопустимый |
gen. | không thề dung nạp | недопустимость |
gen. | không thề dung thứ | нетерпимый (недопустимый) |
gen. | không thể dung thứ | нетерпимость |
gen. | không thể dung thứ | непозволительный (непростительный) |
gen. | tính chất, sự không thề dung thứ | недопустимость |
gen. | không thể dung thứ được | неприемлемый (недопустимый) |
gen. | không thể dung thử được | недопустимый |
gen. | không thể dung thứ được | вопиющий |
gen. | không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
gen. | làm đúng thề thức | оформляться (поступать куда-л.) |
gen. | làm đúng thể thức | оформлять (зачислять куда-л.) |
gen. | làm đúng thể thức | оформить (зачислять куда-л.) |
gen. | làm đúng thề thức | оформиться (поступать куда-л.) |
gen. | làm đúng thề thức | оформление (выполнение формальностей) |
gen. | mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
gen. | môn thề dục dụng cụ | снарядная гимнастика |
gen. | phương pháp hoàn toàn có thề áp dụng ứng dụng, vận dụng, sử dụng, dùng được | вполне применимый способ |
gen. | quả đúng thế! | так и есть! |
gen. | thề dục dụng cụ | спортивная гимнастика |
gen. | môn thề dục dụng cụ | спортивная гимнастика |
gen. | thề dục dụng cụ | гимнастика на снарядах |
comp., MS | thẻ tín dụng | кредитная карта |
gen. | tập thể những người xây dựng | строительный коллектив |
mil., sport. | tư thế đứng nghiêm | стойка |
gen. | đứng vững được trong tinh thế bị bao vây | выдержать осаду |
gen. | đứng vững được trong tinh thế bị bao vây | выдерживать осаду |
gen. | đúng hệt như thế | точно такой же |
gen. | đúng là như thế, nhưng không phải hoàn toàn như thế | всё это то, да не то |
gen. | đúng như thế! | это факт! |
gen. | đúng như thế phải không? | а верно ли это? |
gen. | đúng thế | то-то (вот уж подлинно) |
gen. | đúng thế | да (так, действительно) |
gen. | đúng thế | в действительности |
gen. | đúng thế | нечего сказать (действительно) |
gen. | đúng thế | правда |
gen. | đúng thế! | так и есть! |
gen. | đúng thế! | в самом деле! |
gen. | đúng thế | то-то и оно |
gen. | đúng thế | вот то-то и есть |
gen. | đúng thế | что и толковать |
gen. | đúng thế! | вот именно! |
gen. | đúng thế quả thế, thực thế, cuộc sống phức tạp lắm | да, жизнь очень сложна |
gen. | đúng thế phòng? | а верно ли это? |
gen. | đúng thế ư? | в самом деле? |
gen. | đúng như thế ư? | не так ли? |