Vietnamese | Russian |
bộ đòng phục của người gác cửa | швейцарская ливрея |
báo động mọi người | поднять всех на ноги |
bóc lột sức lao động người khác | эксплуатировать чужой труд |
chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủ | подождём, пока все соберутся |
cuộc họp đông người | многолюдное собрание |
cành đông người đóng | массовая сцена |
có đông người xem | делать сборы (о пьесе) |
căn nhà đông người ở | населённая квартира |
cảnh đông người đóng | массовка (массовая сцена) |
diễn thuyết kích động người nghe | зажечь слушателей речью |
diễn thuyết kích động người nghe | зажигать слушателей речью |
diễn văn kích động lòng người | зажигательная речь |
dòng người | людской поток |
hành động nhạo báng đối với con người | издевательство над людьми |
học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiến | заимствовать опыт передовиков |
lao động đã sáng tạo ra con người | труд создал человека |
làm náo động mọi người | поднять всех на ноги |
mọi người đều đồng ý với nhau rằng... | все сходятся на том, что... |
tất cả mọi người đều đồng ý rằng... | все согласны, что... |
mọi người đồng ý tán thành chứ? | все согласны? |
ngoài đường phố đông nghịt người | улицы кишели народом |
ngoài đường phố đông nghịt người | народ кишел на улицах |
người bạo động | путчист |
người bị bệnh động kinh | эпилептик |
người bị được động viên | мобилизованный |
người chỉ huy đòng ca | хормейстер |
người chủ động trong việc | душа чего-л., какого-л. дела (gì) |
người chù động | виновник (тот, кто является причиной чего-л.) |
người cộng đòng chiếm hữu | совладелица |
người cộng đòng chiếm hữu | совладелец |
con người có tầm hoạt động rộng lớn | человек широкого размаха |
người có tính đồng bóng | человек настроения |
người cổ động | агитатор |
người dễ xúc động | холерик |
con người hiếu động | стремительный человек |
người hoạt động bí mật | подпольщик |
người hoạt động bí mật | подпольщица |
người hoạt động bí mật | конспиратор |
người hoạt động xã hội | общественник |
người hát đồng ca | хористка |
người hát đồng ca | хорист |
người lao động | труженик (работник) |
người lao động tiên tiến | ударник |
người lao động tiên tiến | правофланговый (передовик) |
người lao động tiên tiến | передовик (tiền tiến) |
người lao động trí óc | работник умственного труда |
người làm phụ động trong quân đội | вольнонаёмный |
người nghiên cứu phương Đông | востоковед |
người rất dễ xúc động | комок нервов (dễ cau có, bẳn tính) |
người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động | я был всецело предоставлен самому себе |
người trú mùa đông | зимовщик |
người tàn tật vì lao động | инвалид труда |
người vẽ tranh cồ động | плакатист |
người đỏng tàu | кораблестроитель |
người động viên | вдохновитель |
người đòng hương | земляк |
người đòng niên | сверстница |
người đòng niên | сверстник |
người đòng thời | современник |
người đóng thuế | налогоплательщик |
người đóng sắm vai | исполнитель роли |
người đông vô thiên lủng | тьма народу |
người đông vô thiên lủng | пропасть народу |
người đồng canh | ровесница |
người đồng canh | сверстник |
người đồng canh | сверстница |
người đồng canh | ровесник |
người đồng hương | односельчанка |
người đồng hương | односельчанин |
người đồng minh đáng tin cậy | верный союзник (trung thành, tín cấn) |
người đồng tộc | однофамилица |
người đồng tộc | однофамилец |
người đồng đội | однополчанин |
những người lao động | трудящиеся |
những người lao động tiên tiến tiền tiến trong nông nghiệp | передовики сельского хозяйства |
những đạo quân đông hàng triệu người | миллионные армии |
tin tức làm động lòng người | сенсация (событие) |
trại cùa những người tạm trú qua mùa đông | стоянка зимовщиков |
tác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người | роль труда в процессе очеловечения обезьяны |
tôi và anh ấy là người đồng hương | мы с ним земляки |
sự tụ tập đông người | стечение народа |
với sự đồng ý ưng thuận, thuận tình, bằng lòng cùa mọi người | с общего согласия |
ông ta nồi tiếng là một người lao động giỏi | он слывёт хорошим работником |
đội đông người | крупный отряд |
đám người đông nghịt | густая толпа |
đám đông gồm đù loại người | толпа отличалась пестротой |
đám đông hàng nghìn ngàn người | тысячная толпа |
đám đông đủ loại người | разношёрстная толпа |
bộ đòng phục cùa người hầu hạ | ливрея |
có đông người | многолюдный |
đông người | много народу |
có đông người | многосемейный (trong gia đình) |
đông người | бойкий (оживлённый) |
đông người | людный (многолюдный) |
đông người | многолюдный (Una_sun) |
đông người ờ | населённый |
đông đù đủ mặt mọi người | всё общество налицо |
ở nơi đông người | на людях |