DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing đèn cầy | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bay từ cây này đến cây khácперелететь с дерева на дерево
bay từ cây này đến cây khácперелетать с дерева на дерево
chúng tôi bơi qua cây đèn biểnмы проплыли маяк
cây to đến ba người ômдерево в три обхвата
rừng rú kéo chạy, trải dài ra đến hàng nghìn cây sốлеса простираются на тысячи километров
đèn cầyсвеча (Southern VN Una_sun)
đèn câyнастольная лампа
cái đèn câyнастольная лампа
đến tới Hà-nội còn 100 cây sốдо Ханоя 100 километров