DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing đã từ lâu | all forms
VietnameseRussian
chúng tôi đã biết tất cà những điều này từ lâu ròiвсё это нам давно знакомо
cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi quaмного воды утекло с тех пор
quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồiведь я вам говорил уже давно
thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ màведь я вам говорил уже давно
đã được hình thành từ lâuиздавна установившийся