DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing đây | all forms
VietnameseRussian
mật dính đầy ria, không một thìa vào miệngпо усам текло, а в рот не попало
mò kim đáy bểискать иголку в стогу сена
vỏ quít dày gặp móng tay nhọnнашла коса на камень