Vietnamese | Russian |
bộ dây | такелаж |
sợi dây buộc thuyền | швартов |
dây buộc thuyền | конец |
dây cáp | конец (đề tàu cặp bến) |
dây dợ | такелаж |
dây dò nước | лот (ручной) |
dây thừng | конец |
nới dây | травить |
tháo dỡ bộ dây thừng trên tàu | разоружить судно |
thả bớt dây | травить |
trang bị dây dợ | оснащать |
trang bị dây dợ | оснастить |
sự trang bị dây dự | оснастка (действие) |
chiếc tàu đẩy | толкач |