DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đánh trả | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
comp., MSkiểm tra/đánh dấuчек
comp., MSkiểm tra/đánh dấuплатёжный документ
sport.đánh bóng trả lạiотдача
gen.đánh quả bóng trả lạiотбить мяч
gen.đánh quả bóng trả lạiотбивать мяч
gen.đánh tràотпор
fig.đánh trảдавать сдачи
gen.đòn, trận, mũi đánh trảконтрудар
gen.đánh trảотбиться (отражать удары, атаки)
gen.đánh trảотбить (отражать)
gen.đánh trảотбиваться (отражать удары, атаки)
gen.đánh trảотбивать (отражать)
gen.đánh trả lại quả bóngотбить мяч
gen.đánh trả lại quả bóngотбивать мяч