DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Geography containing đái | all forms
VietnameseRussian
châu Đại-dươngОкеания
châu Đại DươngОкеания
DaiЗаир
dải đấtкоса
ĐạiБольшое Невольничье озеро
vành đaiпояс
vòng đaiпояс
Đài-loanТайвань (о-в)
Đài LoanТайвань (о-в)
Đại công quốc Lúc-xăm-buaВели́кое Ге́рцогство Люксембу́рг
Đại dương Thể giớiМировой океан
đại lục Âu-ÁЕвразия
Đại Tây DươngАтлантический океан
Đại-tây-dươngАтлантический океан