Vietnamese | Russian |
bộ dao động | генераторный |
bộ máy cơ cấu, máy móc đòng hò | часовой механизм |
bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hào | штаб армии разместился в окопах |
bỏ đi một dòng chữ | выпустить строчку |
bộ đòng phục của người gác cửa | швейцарская ливрея |
bộ đồi dòng | преобразователь тока (điện) |
bố trí sít sao ngày lao động | уплотнить рабочий день |
bố trí sít sao ngày lao động | уплотнять рабочий день |
bồ đầu dòng | отступ |
chiếc tàu thủy bị dòng biền ven bờ cuốn đi | снос корабля береговым течением (đầy giạt đi) |
Chù tịch Hội đòng Bộ trưởng Liênxô | Председатель Совета Министров СССР |
các bộ phận hoạt động làm việc của máy | рабочие части машины |
cánh đồng đồng ruộng, ruộng, đất bò hóa | поле под паром |
cánh đồng bò hóa | паровое поле |
tính cơ động cùa bộ đội | подвижность войск |
dòng nước đầy giạt thuyền vào bờ | течение вынесло лодку на берег |
dòng sông xói mòn xói lờ đôi bờ | река размыла берега |
Hội đồng Bộ trường | Совет Министров |
hủy bồ hợp đồng | расто́ргнуть до́гово́р |
hủy bồ hợp đồng | расторгать договор |
hành động khủng bố | террористический акт |
không đòng bộ | разлад (отсутствие согласованности) |
kiểm nghiệm thí nghiệm, kiềm tra hoạt động của bộ máy | проверить работу механизма |
kiểm nghiệm thí nghiệm, kiềm tra hoạt động của bộ máy | проверять работу механизма |
làm việc đòng bộ | сработанность (согласованность в работе) |
lược bồ một dòng | выпустить строчку |
lắp thêm bộ phận điều khiển tự động vào máy | снабдить станок автоматическим управлением |
nhờ bằng cách huy động nguồn dự trữ nội bộ | за счёт мобилизации внутренних ресурсов |
nó bò sót mất hai dòng | он пропустил две строчки |
phiên dịch đòng bộ | синхронный перевод |
sự động viên cục bộ | частичная мобилизация (bộ phận, một phần, từng phần) |
thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ | выиграть у своих одноклубников |
thịt bò nấu đông | говяжий студень |
toàn bộ dân số có khả năng lao động | всё трудоспособное население |
trực thuộc Hội đồng Bộ trường Liên-xô | при Совете Министров СССР |
tuyên bố rằng mình đồng ý | заявить о своём согласии |
tuyên bố rằng mình đồng ý | заявлять о своём согласии |
tổ bộ môn ngôn ngữ phương Đông | кафедра восточных языков |
việc xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay | стирание граней между умственным и физическим трудом |
cái áo bờ-lu-dông | куртка |
áo bờ-lu-dông da | кожаная куртка |
điệu bộ đóng kịch | драматический жест |
đám đông dồn ép, dồn chặt, ép chặt chúng tôi vào bờ rào | толпа припёрла нас к забору |
đòng bộ | секунда в секунду (одновременно) |
đòng hồ bò túi | карманные часы |
đồng bộ | увязка (согласованность) |
đồng bộ | одновременный |
đồng bộ | синхронный |
đồng bộ | одновременно |