Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
Đăng
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bình
đẳng
запанибрата
cái đó chẳng đá
ng s
ợ
это ещё полбеды
dễ dà
ng
пустячный
(нетрудный)
dễ dà
ng
пустяковый
(нетрудный)
dằng d
ai
канительный
dềnh da
ng
повременить
(помедлить)
dềnh da
ng
провозиться
(сделать что-л. медленно)
dềnh da
ng
проволочка
dềnh da
ng
мешкать
dềnh dà
ng
проволочка
dềnh dà
ng
провозиться
(сделать что-л. медленно)
du
đãng
бродяжничать
dâm
đãng
распущенный
(безнравственный)
dâm
đãng
блудливый
dâng
lên
вздуться
(подниматься — о воде)
kẻ phóng đ
ãng
молодчик
không
đáng
giá
нестоящий
không
đáng
kể
невидный
(незначительный)
không
đáng
kể
пустячный
không
đáng
kể
пустяковый
không
đáng
kề
малость
không
đáng
quan tâm
нестоящий
làm
dáng
прихорашиваться
làm
dáng
охорашиваться
làm
dáng
охорашивать
làm quá
đáng
переборщить
làm quá
đáng
перестараться
làm quá
đáng
перебарщивать
lối sống phóng
đãng
богема
(образ жизни)
lời nói dịu
dàng
нежности
(ласковые слова, âu yếm, trìu mến)
người học hành dở
dang
недоучка
người
đang
chờ nhận
очередник
người
đáng
thương
бедняга
phóng
đãng
разгульный
phóng
đãng
распущенный
(безнравственный)
phóng
đãng
непутёвый
sống dâm
đãng
блудить
(распутничать, dâm dật, trụy lạc, trác táng)
thiếu phụ duyên
dáng
красотка
thật là đá
ng c
hê trách
грех
thật là đá
ng c
hê trách
грешно
tán dương ai quá
đáng
рассы́паться в похвала́х
(кому-л.)
việc dằ
ng dai
волынка
(затяжное дело)
ăn vận đỏm đan
g
франтить
đang
chín
упреть
(вариться)
đang
chín
сопреть
(вариться)
đang
chín
преть
(вариться)
đang
ngái ngủ
спросонья
đang
ngái ngủ
спросонок
đằng k
ia kìa
вон
đằng s
au
назади
đàng
hoàng
видный
(представительный)
đàng
điếm
разгульный
đáng
bực
обидный
(досадный)
đáng
ghét
постылый
đáng
giận
обидный
(досадный)
đáng
kể
почтенный
(значительный)
đáng
kề
солидный
(значительный, большой)
đáng
kề
чувствительный
(заметный)
đáng
kể
порядочный
(значительный)
đáng
kề
основательный
(значительный по величине, объёму, силе и т.п.)
đáng
kiếp
поделом
đáng
ngạc nhiên
сюрприз
(неожиданное событие)
đáng
tiếc
обидный
(досадный)
đáng
yêu
славный
(хороший)
đáng
yêu
миленький
(хорошенький)
thật
đáng
đời
поделом
đãng
trí
разиня
đãng
trí
беспамятный
đăng
ký hôn thú
расписываться
(зарегистрировать брак)
đăng
ký hôn thú
расписаться
(зарегистрировать брак)
đăng
ký kết hôn
расписываться
(зарегистрировать брак)
đăng
ký kết hôn
расписаться
(зарегистрировать брак)
người
đảng
viên
партиец
đảng
viên cộng sản
партиец
đắng
cay
лихой
(тяжёлый)
nỗi, điều
đắng
cay
лихо
ốm dai
dẳng
расхвораться
ốm dai
dẳng
расхварываться
Get short URL