Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ăn cướp
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
vụ
ằn cướp giữ
a ban ngày ban mặt
грабёж среди бела дня
gen.
những cuộc chiến tranh ăn c
ướp
грабительские войны
gen.
tấn công ăn
cướp
разбойничий ье нападение
gen.
tên
ăn cướp
грабитель
gen.
ăn cướp
грабёж
gen.
có tính chất
ăn cướp
грабительский
gen.
tên
ăn cướp
налётчик
gen.
ăn cướp
разбойник
gen.
có tính chất
ăn cướp
разбойничий
(свойственный разбойнику)
gen.
ăn cướp
ограбить
gen.
ăn cướp
разграбить
gen.
ăn cướp
разбойничать
(грабить)
gen.
ăn cướp
грабить
(
Una_sun
)
gen.
ăn cướp
разбойничать
(
Una_sun
)
gen.
sự
ăn cướp
разграбление
gen.
ăn cướp
разбойничий
gen.
sự
ăn cướp
разбой
gen.
ăn cướp
грабительство
gen.
ăn cướp
бандитский
gen.
sự
ăn cướp c
ó vũ khí
вооружённый грабёж
gen.
ăn cưóp
головорез
(бандит)
inf.
đò
ăn cướp
разбойник
Get short URL