DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ông bạn | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chính bản thân ông ta bắt tay vào việcведь он сам взялся за дело
gen.không nên làm bận tâm ông ấyне стоит беспокоить его
gen.nháy mắt cho ông bạn láng giềngперемигнуться с соседом
gen.này ông bạn!мой дружок! (обращение)
gen.xin cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ ông bạn láng giềng đã giúp choспасибо соседу, что помог
inf.ông bạnприятель (обращение)
inf.ông bạn giàстарина (в обращении)