Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ông bà
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
saying.
ba anh thợ giày thành một ông Gia-Cát Lượng
ум хорошо, а два лучше
gen.
cho ai về chầu ông
bà ông
vài
отправить
кого-л.
на тот свет
gen.
mình đói thấy ôn
g bà ô
ng vải
я чертовски голоден
gen.
ngã phải
ông Ba
mươi
из огня да в полымя
gen.
râu ông nọ cắm cằm bà kia
из другой оперы
gen.
râu ông nọ cắm cằm bà kia
не из той оперы
inf.
sợ thấy ông
bà ông
vải
невзвидеть света
(от страха)
gen.
thưa các ông các bà
господа
(к мужчинам и женщинам)
gen.
thưa quý ông quý bà
господа
(к мужчинам и женщинам)
gen.
tôi đói thấy ôn
g bà ô
ng vải
я умираю от голода
humor.
về chầu ông
bà ông
vải
отправиться к праотцам
gen.
ông ba
bị
страшилище
gen.
ông ba
kẹ
страшилище
gen.
ông ba
mươi
тигр
(Felis tigris)
gen.
của
ông bà
ваш
(внук или внучка — к деду и бабушке)
gen.
ông bà
господа
(при фамилии или звании)
fig.
ông bà
предки
gen.
cùa
ông bà
наш
(деда и бабушки по отношению к внукам)
gen.
ông bà
они
gen.
ông bà
мы
(дед и бабушка по отношению к внукам)
gen.
ông bà
вы
(внук или внучка — к деду и бабушке)
gen.
ông bà
бабушка и дедушка
(Southern VN
Una_sun
)
fig.
ông bà
ông vải
предки
gen.
ông bà
ông vải
прародители
gen.
ông già bà cả
старые
gen.
ông già bà lão
старые
gen.
ông ta lập tức có thái độ chống đối với người đàn bà mới vào
он сразу настроился против вошедшей
gen.
ông ta mặc mãi bộ quần áo đó đã ba năm trời ròi
он уже три года таскает этот костюм
gen.
ông ấy mặc áo ba đờ xuy không cài cúc
он носит пальто нараспашку
gen.
ông ấy đưa
chia
cái ví tiền cho bà
он протянул ей кошелёк
inf.
đau thấy ôn
g bà ô
ng vải
невзвидеть света
(от боли)
gen.
đau thấy ôn
g bà ô
ng vải
страшная боль
gen.
ống ba
cực
триод
Get short URL