DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bengali
Terms for subject Microsoft containing tập b | all forms
VietnameseBengali
Bộ sưu tập các Đoạn mã HTMLস্নিপেট গ্যালারি
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảngসীমা শৈলী গ্যালারি
Bộ sưu tập Phần Nhanhদ্রুত অংশ গ্যালারি
biên tập cấu trúcগাঠনিক সম্পাদনা
bộ sưu tập ảnhসংগ্রহশালা
bộ sưu tập dạng xem tương tácপরস্পর ক্রিয়াশীল দৃশ্য গ্যালারি
chữ viết phức tạpজটিল লিপি
Dạng xem Bộ sưu tậpগ্যালারী দর্শন
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhডেস্কটপ গ্যাজেট সংগ্রহশালা
tập biến thể kiểu phôngশৈলীসংক্রান্ত সেট
tập bản ghiরেকর্ড সেট
tập cấu hìnhবিন্যাসন সেট
tập Kiểu Nhanhদ্রুত শৈলী সেট
tập kết quảউত্তরমালা সেট
tập đã đặt tênনমাকরণকৃত সেট
tập ký tựবর্ণ-চিহ্ন সেট