DictionaryForumContacts

   Vietnamese Urdu
Terms containing báo hiê | all forms
SubjectVietnameseUrdu
comp., MSBộ báo ngựa Tơ roaٹراجن اعلان کار
comp., MSBộ bảo vệ WindowsWindows دفاع کار
comp., MSbáo cáoرپورٹ
comp., MSbáo cáo PivotTable۔PivotTable رپورٹ
comp., MSbáo cáo tình trạngحالت رپورٹ
comp., MSbáo hiệuانتباہ
comp., MSbảo mậtسلامتی
comp., MSbảo mật truy nhập mãکوڈ رسائی سیکورٹی
comp., MSbáo nhận S/MIMES/MIME رسید
comp., MSbảo vệبچانا
comp., MSbáo cáo conذیلی رپورٹ
comp., MSbáo cáo hiện trạngرپورٹ سنیپ شاٹ
comp., MSBáo cáo hoạt độngسرگرمی رپورٹ کاری
comp., MSbáo cáo không chuyển phátعدم ترسیل کی رپورٹ
comp., MSBáo cáo Lỗi Windows۔Windows نقص رپورٹ کاری
comp., MSbáo cáo PivotChartPivotChart رپورٹ
comp., MSbáo cáo PivotTable liên kếtوابستہ Pivot Table رپورٹ
comp., MSBáo cáo Siteسائٹ رپورٹیں
comp., MSbáo cáo sổ nhật kýروزنامچہ کے رپورٹ
comp., MSBáo cáo vi phạmغلط استعمال کی رپورٹ کریں
comp., MSBáo cáo Vấn đề Windows۔Windows مسئلہ رپورٹ کاری
comp., MSBăng điện báoنشان کار ٹیپ
comp., MSBảng Cài đặt Cấu hình Bảo mậtحفاظتی ترتیب کا رہنما (ویزارڈ)
comp., MSBảo lưu mọi quyền.۔ جملہ حقوق محفوظ۔۔
comp., MSbảo trợکفالت
comp., MSbảo vệبچائیں
comp., MSbảo vệ chống ghiمحفوظ از ترمیم کریں
comp., MSBảo vệ Hệ thốngنظام بچاؤ
comp., MSchỉ báo bung rộngنشان کار کو وسعت دیں
comp., MSchỉ báo chất lượng dịch vụخدمت نشان کار کا معیار
comp., MSchỉ báo chú thíchتبصرہ اشارہ
comp., MSchỉ báo sự sẵn cóدستیابی نشان کار
comp., MSchỉ báo tiến độپیش رفت نما
comp., MSchỉ báo vị trí đọcمطالعہ پوزیشن نشان کار
comp., MSchỉ báo đọcمطالعہ نشان کار
comp., MSDịch vụ Thông báo theo Thời gian thực của WindowsWindows پش اطلاع رسانی خدمت
comp., MSDạng xem được Bảo vệتحفظ شدہ منظر
comp., MSHộp cảnh báoانتباہ خانہ
comp., MSkhu vực thông báoاعلان علاقہ
comp., MSkiểu báo cáoرپورٹ قسم
comp., MSkích hoạt dựa trên mã thông báoٹوکن پر مبنی فعالیت
comp., MSmẫu báo cáoرپورٹ سانچہ
comp., MSmã bảo mật MasterCardMasterCard محفوظ کوڈ
comp., MSmã thông báoٹوکن
comp., MSmã thông báo khóaمقفل کرنے والا ٹوکن
comp., MSmã thông báo MXMX ٹوکن
comp., MSsite được bảo trợکفالتی سائٹ
comp., MSsố truy cập của thuê baoصارف کا رسائی نمبر
comp., MSsố định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mậtسلامتی شناخت کار
comp., MSThanh thông báoاطلاع بار
comp., MSthanh thông báoپيغام بار
comp., MSthư thông báoپيغام اعلان
comp., MStệp bảo mậtسلامتی مسل
comp., MSTrung tâm An toàn & Bảo mật của MicrosoftMicrosoft تحفظ اور سلامتی مرکز
comp., MSTrung tâm An toàn và Bảo mật của MicrosoftMicrosoft تحفظ اور سلامتی مرکز
comp., MSTruy nhập có bảo vệ Wi-Fi 2Wi-Fi Protecte Access 2
comp., MStệp thuê baoرکنیت ساز مسل
comp., MStính năng bảo quản thư trong trường hợp tranh chấp pháp lýلیٹیگيشن ہولڈ
comp., MSđiểm bảo vệمقام تحفظ
comp., MSđăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báoٹوکن سبسکریپشن