Terms containing dãn | all forms
Subject | Vietnamese | Kinyarwanda |
comp., MS | dãn cách dòng | itandukanyamurongo |
comp., MS | dãn cách ô | Itandukanyatuzu |
comp., MS | danh sách đánh số dàn bài | Incamake y'urutonde rwashyizweho nomero |
comp., MS | dẫn hướng cấp bản trình bày | imfashanyigisho mu gutangaza |
comp., MS | dẫn hướng mức bản cái | imfasharwego ihanitse |
comp., MS | dàn lại nội dung | ivugurura |
comp., MS | Dàn lại tệp PDF | Mwihindura PDF |
comp., MS | dàn trang | gushyiraho paji |
comp., MS | dẫn hướng, dẫn lái | gutembera |
comp., MS | Dẫn hướng Điều chỉnh theo Tìm kiếm | itembera rishingiye ku ishakisha |
comp., MS | hướng dẫn sử dụng | inyandiko |
comp., MS | hướng dẫn vẽ | imfashashushanya |
comp., MS | kí tự có dãn cách | ikimenyetso cy'itandukanya |
comp., MS | kí tự không dãn cách | ikimenyetso cyo kudatandukanya |
comp., MS | mục chỉ dẫn | icyinjizwa mu ishakirondanga |
comp., MS | Thanh Dẫn hướng | Umwanya w'itembera |
comp., MS | Thanh dẫn lái | akarongo mfashatembera |
comp., MS | trình hướng dẫn | nyobora |
comp., MS | đường dẫn | inzira |
comp., MS | đường chỉ dẫn | utudomo nyobora |
comp., MS | đường dẫn hướng căn chỉnh | inyoboramitondekere |
comp., MS | đường dẫn nhiệm vụ | inzira y'ibikorwa |