Subject | Vietnamese | Kinyarwanda |
comp., MS | bộ xem trước phông | mwerekana y'imisusire |
comp., MS | kiểu phông | imisusire y'imyandikire |
comp., MS | Máy quét Công nghệ tiên phong | Sikaneri yikengera |
comp., MS | font chuẩn, phông chuẩn | imyandikire yemewe |
comp., MS | Phòng Ảnh | Ububiko bw'amafoto |
comp., MS | phóng to | kongera ingano |
comp., MS | phong bì | ibahasha |
comp., MS | Phòng ảnh Windows | Ububiko bw'amafoto Windows |
comp., MS | phóng to đối tượng | ihindurangano ry'ikintu |
comp., MS | phông chữ | imyandikire |
comp., MS | phông chữ mặc định | imyandikire isanzweho |
comp., MS | phông chủ đề | imigaragarire y'imyandikire |
comp., MS | thao tác phóng to | Ikimenyetso cyo kurambura |
comp., MS | thay thế phông | isimburamyandikire |
comp., MS | thu phóng | Ihindurangano |
comp., MS | thu phóng | guhindura ingano |
comp., MS | tập biến thể kiểu phông | itsinda ry'imigaragarire |