Subject | Vietnamese | Igbo |
comp., MS | bộ sửa đổi thiết đặt | mmegharị mwube |
comp., MS | bộ sửa đổi thiết đặt | mmegharị mwube |
comp., MS | Bộ định danh thiết đặt dịch vụ | ǹjìàma òtù ọrụ |
comp., MS | Bộ định danh thiết đặt dịch vụ | ǹjìàma òtù ọrụ |
comp., MS | cửa sổ Thiết kế | nsìrìhụ nchèrème |
comp., MS | gói siêu dữ liệu thiết bị | ngwugwu divaisị metadata |
comp., MS | Mã hóa Thiết bị | Nzonye èdèrède Njìarụ |
comp., MS | mẫu thiết kế | templet nchèrème |
comp., MS | Nút thiết đặt | Mwube chaàmụ gasi |
comp., MS | phân tử thiết kế | njìmebe nchèrèmee |
comp., MS | phương thức thiết kế | moòdù nchèrèmee |
comp., MS | thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa | divais ogō ụdà |
comp., MS | thiết bị đa năng | divaisị ọtụtụ ọrụ |
comp., MS | thiết đặt | ndịwube |
comp., MS | thiết đặt PC | Nnwube PC gasị |
comp., MS | Thiết bị | Ngwaọrụ gasị |
comp., MS | thiết bị ghi đĩa | disk njìkòp ụ |
comp., MS | thiết bị hiển thị | enyo kọmputà |
comp., MS | Thiết bị hỗ trợ Office | ngwaọrụ nabatara Office |
comp., MS | Thiết bị Truyền thông Dữ liệu | Akọrọngwaọrụ Nzirịịtaozi Datà |
comp., MS | thiết bị tạo ảnh | njìemebe ònyìnyòuchè |
comp., MS | thiết bị điện thoại cho người điếc | njìarụ ekwentì màkà ndịogbī |
comp., MS | thiết bị điện thoại cho người điếc | njìarụ ekwentì màkà ndịogbī |
comp., MS | thiết bị đưa vào | njìarụ kèntinye |
comp., MS | Thiết kế Cái | Ọkàa Nchèrèmee |
comp., MS | thiết lập của người quản trị | mwube nke onyenchịkwa |
comp., MS | thiết lập của người quản trị | mwube nke onyenchịkwa |
comp., MS | Thiết lập Chữ ký | Nsìrìwube mbìànyeakā |
comp., MS | thiết lập chuyên biệt | mwube esìrìchọ |
comp., MS | thiết lập quản trị | mwube nke nchịkwa |
comp., MS | thiết đặt cá nhân | mwube kèonwē |
comp., MS | trình điều khiển thiết bị, khiển trình | nnyànjìàrū |
comp., MS | trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị | ngwa nyòcha ahụike |
comp., MS | Trình quản lý Thiết kế | Njikwa Nchèrèmee |
comp., MS | trình thiết kế | nchèrèmee |
comp., MS | Trình thiết kế Trực quan | Nchèrème mgbàràìhè |
comp., MS | tuyên bố thiết bị đáng tin cậy | ikenkụrụ njiarụ |