DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing o | all forms | exact matches only
VietnameseIgbo
dãn cách ôòhère cell na ibe ya
Ghi nhật ký từ xa của OfficeLọọgịn telemetry Office
JavaScript API dành cho OfficeJavaScript API maka Office
kết nối ở chế độ chờnjikọtara kekwụnanchere
Liên nối Microsoft OfficeNjikọrịta Office Microsoft
Mật mã hoá ổ BitLockerNzonyeèdèrède Nnya BitLocker
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuêndekọ datà mpụga ọkwa mbịambịa
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuêndekọ datà mpụga ọkwa mbịambịa
Office của TôiOffice mụ
Office theo Yêu cầuOffice na-achọ
Tác nhân Đo từ xa cho OfficeOnyeọrụ Telemetry Office
tham chiếu ônrụtuakā īgbe
tham chiếu ô tuyệt đốiìgbenrụtụaka nzùrùòkè
tham chiếu ô tuyệt đốiìgbenrụtụaka nzùrùòkè
thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩadivais ogō ụdà
Thiết bị hỗ trợ Officengwaọrụ nabatara Office
tệp ghép nối dữ liệu Officeọbọakwụkwọ njịkọ datà KeOffice
tên ổleta ọdọnnyà
Tệp định nghĩa tương thích cho Officefaịlụ nkọwa ndakọrịta Office
Tự cải biên Officennyochaonwe nke Office
Tự duyệt lại Officennyochaonwe nke Office
Xác thực Tệp Officenkwepụta ọnọdụ Office
ô bảngibeènyò tebul
ô bố trínhàzi igbe
ô chủ đềisiokwu ibeènyò
ô hiện hoạtìgbe ntinyeozī kèdịìrè
ô hiện tạiigbe dị ugbu a
Ô Liên hệ được chọnIbeènyò Ndị mmadụ̀
Ô Liên hệ được chọnIbeènyò Ndị mmadụ̀
ôibeènyò koodu
ổ đĩa USBǹnyà USB
khởi độngnnyàmbido
đĩa cứngọdọnnyà diìsk ikē
đĩa flash USBọ̀dọǹnyà m̀pị̀ọkụ USB
đĩa flash USBọ̀dọǹnyà m̀pị̀ọkụ USB
đĩa mềmnnyà diìsk nrò