DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing nối | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseIgbo
comp., MSBộ quản lý Kết nốiNjikwa Njìkọ
comp., MSbiểu định kiểu được nối kếtkalendà ejikọrọọnụ
comp., MSbộ kết nối tìmnjikọ ọchịchọ
comp., MSbộ́iṅjikọta
comp., MSCơ sở dữ liệu Nội bộ của WindowsIkpo datà Ndịnime Windows
comp., MSdấu gạch nốiakàraùhìè ndịrịgawa
comp., MSdấu gạch nối tùy chọnakàraùhìè kènhọrọ
comp., MSdàn lại nội dungmweghachi
comp., MSgạch nốiakàràuhiè
comp., MSgạch nối dàiakàraùhìè nhàkà èm
comp., MSgạch nối mềmakàrauhie kènrò
comp., MSgạch nối ngắnakàràùhìè nhaka N
comp., MSgạch nối tự doakàrauhìè kèmmenyere
comp., MSKiểm soát nội dung phần lặp lạimmegharị njikwa ọdịnaya ngalaba
comp., MSkiểu dáng được móc nốikalendà ejikọrọọnụ
comp., MSkết́iNjikọ
comp., MSsự kết́injikọ
comp., MSkết́injikọ
comp., MSkết́i Internetnjikọ ịntāneèt
comp., MSkết́i Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụngnjikọ Intāneèt kènwere mita
comp., MSkết́i lân cậnndinso
comp., MSkết́i phương tiện từ xanjikọ midia ebedị anya
comp., MSkết́i ở chế độ chờnjikọtara kekwụnanchere
comp., MSkết nốijìkọọ
comp., MSkết nối cơ sở dữ liệunjikọ ikpodatà
comp., MSKết nối Máy tính Từ xaNjikọ Desktọọp Dị̀anyā
comp., MSLiên nối Microsoft OfficeNjikọrịta Office Microsoft
comp., MSliên nối đa chip mật độ caonjikọrịta chiìpndịọtụtụ nsụrùchịmchịm
comp., MSliên nối đa chip mật độ caonjikọrịta chiìpndịọtụtụ nsụrùchịmchịm
comp., MSloạịi dung ngoàiụdịrị ndịna ebeọzọ
comp., MSloại kết nốiụdịrị njikọ
comp., MSloại nội dungụdịrị ndịnaya
comp., MSlớp nội dungklaàsị ndịnà
comp., MSmẫu nội dungtemplet ndịnà
comp., MSmạng máy tính-nối-máy tínhnetwọọ̀k kọ̀m̀putà-ruo-kọ̀m̀putà
comp., MSngắt kết nốisègàa
comp., MSnhận dạng tiếng nóimmataolū
comp., MSnhận dạng giọng nóimmataokwū
comp., MSnhận dạng tiếng nóimmataokwū
comp., MSnội dungNdịnà
comp., MSnội dung hiện hoạtndịnà kèdịìrè
comp., MSNội dung theo Truy vấnỌdịnaya site na Mgbaajụjụ
comp., MSnội dung thưahụ ozi
comp., MSnội dung thưahụ ozi
comp., MSnội dung được cung cấpNri ndịnòtù
comp., MSnội dung được cung cấpNri ndịnòtù
comp., MSnội dung ảnhọdịnaya fotò
comp., MSNới raMpụta Mfe
comp., MSNới vàoMbanye Mfē
comp., MSnối kếtNjikọ
comp., MSnối kếtnjikọ
comp., MSnối kết dành cho kháchnjikọ ọbịa
comp., MSNơi chứa ghi chúnjide noòtù
comp., MSnối kết và nhúng đối tượngntikpunye nà njìkọ objekt
comp., MSnối kết liên hệnjikọ kọntaktị
comp., MSnối kết OLE/DDEùyọgbè OLE/DDE
comp., MSnối kết tuyệt đốiụyọgbe kachasịnụ
comp., MSnối kết tuyệt đốiụyọgbe kachasịnụ
comp., MSnối mạng quay sốNetwọọk Ndubanòkù
comp., MSOutlook Mọi nơiOutlook Ebe ọbụla
comp., MSthanh móc nốiogwe njìkọ
comp., MSthanh nối kếtogwe njìkọ
comp., MSthư viện nội dungọbaakwụkwọ ndịnà
comp., MSthư viện nội dungọbaakwụkwọ ndịnà
comp., MSthư viện nối kết độngọbaakwụkwọ keụyọgbe mgbanwè
comp., MSthư viện nối kết độngọbaakwụkwọ keụyọgbe mgbanwè
comp., MStệp ghép nối dữ liệuọbọakwụkwọ njịko data
comp., MStệp ghép nối dữ liệu Officeọbọakwụkwọ njịkọ datà KeOffice
comp., MSTruy vấn Nội dungỌdịnaya Mgbaajụjụ
comp., MSTrình kết nối ODataNjikọ Odatà
comp., MSTrình kết nối Xã hội OutlookNjikọ Mkparịta Outlook
comp., MStrường siêu kết nốifild ọkanjịkọ
comp., MStrường siêu móc nốifild ọkanjịkọ
comp., MSTìm kiếm Nội dungỌchịchọ Ọdịnaya
comp., MStìm kéo nội dung liên tụcọkpụkpụ na-aga n'ihu
comp., MStính kết nốiikenjikọ
comp., MSTính riêng tư tương đương nối dâyǸdìnònwe Dịkà Njìrìwayàrụ
comp., MSTính riêng tư tương đương nối dâyǸdìnònwe Dịkà Njìrìwayàrụ
comp., MStự nốinjikọ ndekọ
comp., MSvăn bản hiển thị siêu kết nốingwe ngosi ọkanjikọ
comp., MSxếp loại nội dungikwu ọkwa ndịnà
comp., MSđiểm̉i bậtỌkụspọtụ
comp., MSđườnǵiusòrò njikọ
comp., MSđường nối thẳngnjikọ kwụ ogologo
comp., MSđường nối thẳngnjikọ kwụ ogologo
comp., MSđối tượng trôi nổiihe nselụ
comp., MSđối tượng được nốítọbjèkt kèejìkọrọọnụ