DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing mã định danh | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseIgbo
comp., MSMã định danh Khóa Thẩm quyềnNjìàma Ọtụgwo Ikikere
comp., MSmã nhận diện, mã định danhnjìàmata
comp., MSmã định danhihe nkọwapụta
comp., MSmã định danh chương trìnhihe nchọpụta progamụ
comp., MSmã định danh cục bộnjiama ndịnebe
comp., MSmã định danh duy nhất toàn cầuǹjìàma pụrụ ichè ǹzùrùmbà