Terms containing hộp da | all forms
Subject | Vietnamese | Igbo |
comp., MS | bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình | ndịkọrịta ngwanrò |
comp., MS | bộ điều hợp hiển thị | àdaptà egōsìpụtàrà |
comp., MS | Cuộc họp | Nzụkọ |
comp., MS | cuộc họp | nzukọ |
comp., MS | Công cụ Khởi động Hộp thoại | Ngwake Igbe Mkparịtaụka |
comp., MS | Công cụ Khởi động Hộp thoại | Ngwake Igbe Mkparịtaụka |
comp., MS | Danh sách Hộp Dọc | Ndepụta Igbe Nkwụọtọ |
comp., MS | Dịch vụ Ghi nhật ký Hợp nhất | Ọrụ Lọọgụ Ndịkọtaraọnụ |
comp., MS | hộp chia tách | ìgbenkèwa |
comp., MS | Hộp cảnh báo | ìgbenkwụchà |
comp., MS | hộp danh sách | ìgbe ndesịta |
comp., MS | hộp danh sách thả xuống | ìgbe ndesịta kentụdà |
comp., MS | hộp giới hạn | igbe mkpachi |
comp., MS | hợp lí hoá | hàkọzie |
comp., MS | hộp mầu | ìgbe ụchā |
comp., MS | hộp thoại tùy chỉnh | igbe ozi pụrụiche |
comp., MS | hộp thư của site | igbeozi saịtị |
comp., MS | hộp thư của site | igbeozi saịtị |
comp., MS | hộp tổ hợp | ìgbe kombò |
comp., MS | hộp tổ hợp thả xuống | Igbe kombò kèntụdà |
comp., MS | hộp văn bản có định dạng | ìgbe ngweụba |
comp., MS | hộp văn bản có định dạng | ìgbe ngweụba |
comp., MS | hộp đường biên văn bản | igbe mkpachi ngwe |
comp., MS | hợp đồng | ọrụngō |
comp., MS | hợp đồng | ọrụngō |
comp., MS | hộp chú thích | ṅzieserese |
comp., MS | hộp kiểm, hộp đánh dấu | ìgbe nhọrọ |
comp., MS | hộp thư đi | ìgbe ozinzipụ |
comp., MS | hộp xoay | ìgbe mgbāòkìrìkiri |
comp., MS | hợp nhất đoạn bộ nhớ | mbukọ sịlaabụ |
comp., MS | kí tự hợp thành | akara ndìnùkwù |
comp., MS | kí tự tổ hợp | àkàra ndịèjikọ |
comp., MS | máy chủ hộp thư | sava ozi |
comp., MS | màu phối hợp | àgbà atụmatụ |
comp., MS | mã soát hợp thức thẻ | koodu nyocha kaadị |
comp., MS | Mạng số thức dịch vụ tích hợp | Netwọọk ọrụ Dijitàl Njìkọtàrà |
comp., MS | người tổ chức cuộc họp | ndị nhàzi nzụkọ |
comp., MS | phúc đáp cuộc họp | azaghàchi nzụkọ |
comp., MS | phúc đáp cuộc họp | azaghàchi nzụkọ |
comp., MS | Trả lời với Yêu cầu họp | Jiri ṅzukọ zaghachi |
comp., MS | truy vấn hợp | mgbaàjụju yuniọn |
comp., MS | trường hợp | keès |
comp., MS | tổ hợp | tikọta ọnụ |
comp., MS | tương hợp về sau | ndịkọtali ngalaāzụ |
comp., MS | tổ hợp phím | ọtụgwo mpịkọta |
comp., MS | yêu cầu họp | àkpọmòku nzùkọ |
comp., MS | điều khiển hộp tổ hợp | njizi īgbe kombò |