DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing da | all forms
SubjectVietnameseIgbo
comp., MSchia sẻ đã đơn giản hóankekọrịta aturiri aturi
comp., MScảm ứng đa điểm, đa chạmọtụtụ mmetụ
comp., MSdạng xem mục đã đặt tênnlele ihe akpọrọaha
comp., MSliên nối đa chip mật độ caonjikọrịta chiìpndịọtụtụ nsụrùchịmchịm
comp., MSngăn đa luồngọtụtụ ozi ụlọ obibi
comp., MSThanh công cụ đã đậuogwèngwaọrụ kèmkpụgharị
comp., MSthiết bị đa năngdivaisị ọtụtụ ọrụ
comp., MSthương hiệu đã đăng kíọdịmara akàranhụbaāma ngwaāhịa edēbàràla
comp., MSVòng tròn Đa hướngÒkìrìkị́rị́ Multidirectional
comp., MSđa bản cáiọtụtụ ọ̀kaa
comp., MSđa lựa chọnnhọrọ ụbarā
comp., MSđa phương tiệnmidịà ụbarā
comp., MSđiểm tối đaakara kacha
comp., MSđầu vào đa chạmaka iri dèbe