DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cu | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseIgbo
comp., MScông cụ kiểm lỗingwaọrụ̄ ǹjìemezi
comp., MScông cụ trích xuất thực thểngwa mmịpụta ozi
comp., MScông cụngwaọrụ
comp., MScông cụ Cài đặt Ngôn ngữNgwa Mwube Asụsụ
comp., MScông cụ Cài đặt Ngôn ngữNgwa Mwube Asụsụ
comp., MSCông cụ Khởi động Hộp thoạiNgwake Igbe Mkparịtaụka
comp., MSCông cụ Khởi động Hộp thoạiNgwake Igbe Mkparịtaụka
comp., MScông cụ tìm kiếmigwen̄chọ
comp., MS phápndokọokwū
comp., MS pháp truy vấn tự nhiênùsòròokwu mgbaajụjụ ndịnàchi
comp., MSdanh mục các căn cứtebul nke ikikere
comp., MSKết quả Hàng đầu trên Thanh Công cụOgwe Adireesi Nsonaazụ isi
comp., MSlỗi phápmmehìè ndokọokwū
comp., MSthanh công cụ chuẩnogwèngwaọrụ ìzùgbè
comp., MSthanh công cụ chuyên biệtogwèngwaọrụ kenjìemènhọrọ
comp., MSThanh công cụ truy nhập nhanhOgwengwaọrụ̄ Nnwetaòhèrè Ngwangwā
comp., MSThanh công cụ đã đậuogwèngwaọrụ kèmkpụgharị
comp., MSThanh công cụ đã đậuogwèngwaọrụ kèmkpụgharị
comp., MSThanh công cụ định dạngNhàzi ogwe ngwaọrụ
comp., MStiêu cựetiti nchakwasa
comp., MSvới một cú bấmńotù mpịkịnye