DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing co | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseIgbo
comp., MSBộ xử lí biến cốnjide mmèrème
comp., MScao hết cỡụlọokeogō
comp., MSchỉ báo sự sẵn cóngosi ihedịnụ
comp., MSchữ lớn hết cỡbanà ụlọokeogō
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạiùsòronsìème m̀gbòchi ngwaọjọō
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạingwanrò m̀gbòchi ngwaọjọō
comp., MScó gì mớiGịnị bụ nke ọhụrụ
comp., MScó hiệu lựcmèe kàonweeike
comp., MSCSP Thẻ Thông minh Cơ sởCSP Kaàdị Mbùàkọnuchè Ọdọ
comp., MSCấu trúc phân cấp Có nnNyeaha keahịrịnahịrị
comp., MSCấu trúc phân cấp có Nn NgangUhie Enyereaha Ahịrịnahịrị
comp., MS dải băngEkèkọrọ
comp., MS hiệu quảkèdịìrè
comp., MS hỗ trợ macromkpụrụ-edemede ukwu
comp., MS điều kiệnnkè ọnọdụ
comp., MS điều kiệnnkè ọnọdụ
comp., MS sở dữ liệuikpo datà
comp., MS sở dữ liệu xác thựcikpodatà màkà nkwàdoeziokwū
comp., MS sở tri thứcọdọ Amamihe
comp., MS sở tri thứcọdọ amàmihe
comp., MS sở tri thức Microsoftọdọ Àmamihe Microsoft
comp., MSDanh sách có Hình ảnh DọcNdepụta Fòto Nkwụọtọ
comp., MSDanh sách Có hình kim tự tháp làm nềnNdepụta Pịramid
comp., MSDanh sách Điểm nhấn có Hình ảnhNdepụta Ụda Fòto
comp., MSDanh sách Điểm nhấn có Hình ảnhNdepụta Ụda Fòto
comp., MSDanh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh DọcNdepụta Ụdaolu Fòto Nkwụọtọ
comp., MSDanh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh DọcNdepụta Ụdaolu Fòto Nkwụọtọ
comp., MSDanh sách Cấu trúc phân cấpNdepụta ahịrịnahịrị
comp., MSDanh sách Hình ảnh Liên tiếpNdepụta Foto Nganihu
comp., MSDanh sách Hình ảnh NgangNdepụta Fotò Uhiè
comp., MSghi chú gắn thẻnoòtù ahụàrà amā
comp., MShộp văn bản có định dạngìgbe ngweụba
comp., MShộp văn bản có định dạngìgbe ngweụba
comp., MSHình Kim tự tháp sởPiramidi Ntọala
comp., MSHình tròn bảnNtọala Paị
comp., MSHình vòng sởNtọala Mkpọghàchị
comp., MSkích cỡụha
comp., MSkiểu dáng có sẵnnkankà mburubia
comp., MSkí tự dãn cáchakàra nnyeòhèrè
comp., MSkí tự sởnjìedepụta nwere mpụtàraōnwe
comp., MSkết nối sở dữ liệunjikọ ikpodatà
comp., MSMa trận Cơ sNtọala Matriks
comp., MSMáy giám quản ngựa Tơ roaǹjeozi ǹnọ̀chite Trojàn
comp., MSnúm điều khiển đổi cỡnjikwa nhazigharị
comp., MSnúm điều khiển đổi cỡebenjịaka nhàziụhàrà
comp., MSnúm điều khiển đổi cỡebenjịaka nhàziụhàrà
comp., MSSửammezima
comp., MStham chiếu cấu trúcnrụtụ aka ahàziri
comp., MSTham chiếu cấu trúcNrụ̀tụaka ndị Edòkọ̀rọ̀
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể lọcnjikwa arịa a na-edezigharị
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể lọcnjikwa arịa a na-edezigharị
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể sắp xếpnjikwa njirimara ahọ̀gasiri
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể tìm kiếmnchọta njikwa arịa
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể tìm kiếmnchọta njikwa arịa
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể truy vấnnjikwa ọdịnaya njụ-ajụjụ
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể truy vấnnjikwa ọdịnaya njụ-ajụjụ
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể truy xuấtnwepụta njikwa arịa
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể truy xuấtnwepụta njikwa arịa
comp., MSTiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnhUsoro Ụda Fòto
comp., MSTiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnhUsoro Ụda Fòto
comp., MSTiêu đề cơ bảnIsiokwū Kentọàlà
comp., MSTiến trình Điểm nhấnUsoro Ụdaolu
comp., MSTiến trình Điểm nhấnUsoro Ụdaolu
comp., MSTiến trình Hình V bảnỤkpụrụ Ntọala Chevron
comp., MSTrình cung cấp Dịch vụ Mã hóa Thẻ Thông minh Cơ sởNnyeòhèrè Ọrụ Kriptografịk Kaàdị Mbùàkọnuchè Ọdọ
comp., MStrình gửi nhiều t có ngựa Tơ roambupụozīnìgwè nke Trojàn
comp., MSTruy nhập có bảo vệ Wi-Fi 2Nnyeòhèrè Njiri Wi-Fi Chedo 2
comp., MSTruy nhập có bảo vệ Wi-FiNnyeòhèrè Njìrì Wi-Fi Chedo
comp., MStruy vấn có tham biếnmgbaàjụjụ njìesì
comp., MStrình tải ngựa Tơ roam̀budà Trojàn
comp., MStuyến cơ sơ, đường cơ sởakàra ndịnkwù
comp., MSTự hoàn tất có Xem trướcNgwa nchekwa juru eju
comp., MSVòng tròn bảnNtọala Òkìrìkị́rị́
comp., MSđịa chỉ biến cốadreèsị m̀mereme
comp., MSđiều hướng có quản lýngagharị achịkwara
comp., MSđiều hướng có quản lýngagharị achịkwara
comp., MSđịnh vị cố địnhènyemọnọdụ adịmgbanwè