Subject | Vietnamese | Igbo |
comp., MS | chế độ nhìn được | ọnọdụ nhụta |
comp., MS | chế độ | moòdù |
comp., MS | Chế độ bắt điểm | Ọnọdụ ntibe |
comp., MS | Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễn | Moodu Ngalaba Nga Oge kwụchim |
comp., MS | chế độ kéo để di chuyển | ọnọdụ ndọrọ |
comp., MS | chế độ Soạn thảo | Ọnọdụ ndezi |
comp., MS | chế độ toàn màn hình | ọnọdụ njuputa ihuenyo |
comp., MS | kết nối ở chế độ chờ | njikọtara kekwụnanchere |
comp., MS | xem, chế độ, dạng xem | nsịrìgosịpụta |