Subject | Vietnamese | Igbo |
comp., MS | bộ chủ đề | otu isiokwu |
comp., MS | bóng chú thích | blom-blom |
comp., MS | bóng chú thích | bùlòmbulom |
comp., MS | bảng chữ cái | ùsòrò abịịdịị |
comp., MS | chỉ báo chú thích | okwuntụkwàsa mgbama |
comp., MS | chữ hoa | nnukwu mkpurụèdèmèdè |
comp., MS | chữ hoa | nnukwu mkpụrụedemede |
comp., MS | chữ hoa nhỏ | nnukwu mkpụrụèdèrède ntà |
comp., MS | chữ ký | Mbìnyeakā |
comp., MS | chữ ký số | Mbìànyeakā kèdijìt |
comp., MS | chữ lớn hết cỡ | banà ụlọokeogō |
comp., MS | Chữ nghệ thuật | NkàOkwū |
comp., MS | chữ số nhị phân | dijìt ndìnààbụọ |
comp., MS | chữ viết phức tạp | ederede ùkwù |
comp., MS | chủ đề | isiokwu |
comp., MS | Chủ đề | Isiokwu |
comp., MS | Chữ_nghệ_thuật | NkàOkwū |
comp., MS | chú giải | lejend |
comp., MS | chú thích | ndepùta isiokwū |
comp., MS | chú thích | okwu |
comp., MS | chú thích bằng bút | okwuntụkwàsa mkpịsị ọdee |
comp., MS | chú thích thảo luận | okwuntụkwàsa mkparịtaụka |
comp., MS | chú ý | nleruanyā |
comp., MS | chữ ghép | mkpụrụedemede mkpị |
comp., MS | chữ thường | mkpụrụedemede ntà |
comp., MS | Danh sách Chú thích Ảnh | Ndepụta Nnweta Fòto |
comp., MS | Danh sách Thể loại Chủ | Ndepụta Ọkaa Katịgori |
comp., MS | Dịch vụ Bảo vệ Chủ động của Microsoft | Ọrụ Nchekwa Kendimiire Microsoft |
comp., MS | dự đoán chữ, dự đoán từ | tụmbọm nke ngwe |
comp., MS | gạch ngang chữ | kèakàgbùrùnù |
comp., MS | ghi chú | noòtù |
comp., MS | ghi chú đính thẻ | noòtù ahụàrà amā |
comp., MS | Ghi chú của Tôi | Nootù mụ gasị |
comp., MS | Ghi chú của đặc bản | nootù mwepụtaozī |
comp., MS | Ghi chú của đặc bản | nootù mwepụtaozī |
comp., MS | ghi chú có gắn thẻ | noòtù ahụàrà amā |
comp., MS | gói chủ đề | ngwùgwù isiokwū èsèrèsè nlereānya |
comp., MS | hình chữ | ndèrède |
comp., MS | hình chữ nhật lựa chọn | nhọrọ akụkụ anọ |
comp., MS | hộp chú thích | ṅzieserese |
comp., MS | màu chủ đề | ucha ngosiputa |
comp., MS | máy chủ hộp thư | sava ozi |
comp., MS | máy chủ | dibūụlọ kọmputà |
comp., MS | máy chủ | savà |
comp., MS | máy chủ | njēozī |
comp., MS | Máy chữ | Tàìpràìtà |
comp., MS | máy chủ cục bộ | onye nlekọta |
comp., MS | máy chủ Web | njeozi weèb |
comp., MS | máy chủ email | nnyeohere ozi-e |
comp., MS | máy chủ proxy | njeozi nnochite |
comp., MS | máy chủ thư | sava ozi |
comp., MS | Ngăn Ghi chú | Ogwe Ndetu |
comp., MS | ngăn ghi chú | ibeènyò nootù |
comp., MS | Ngăn hiển thị chú thích | okwuntụkwàsa ibeènyò |
comp., MS | người chủ thao tác | ọka arụmọrụ |
comp., MS | người quản trị máy chủ | onye nchịkwa njeozi |
comp., MS | Nơi chứa ghi chú | njide noòtù |
comp., MS | phím chú giải | ọtụgbo nke lejend |
comp., MS | phông chữ | ọnụndèe |
comp., MS | phông chữ mặc định | ọnụnde difọlt |
comp., MS | phông chữ mặc định | ọnụnde difọlt |
comp., MS | phông chủ đề | isiokwu ọnụodee |
comp., MS | phông chủ đề | isiokwu ọnụodee |
comp., MS | Thiết lập Chữ ký | Nsìrìwube mbìànyeakā |
comp., MS | Trang chủ Windows Live | Be Windows Live |
comp., MS | trang chủ liên kết với thư mục | ihuakwụkwọ nke foldà |
comp., MS | trang chủ liên kết với thư mục | ihuakwụkwọ nke foldà |
comp., MS | trang chủ | ihuakwụkwọ mbụ |
comp., MS | trang ghi chú | ihuakwụkwọ notu gasị |
comp., MS | Trình chú thích Ảnh | Ngwa Ndezi Onyonyo |
comp., MS | tên máy chủ | ahà njeozi |
comp., MS | viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ | isiokwu mkpụrụedemede |
comp., MS | viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ | isiokwu mkpụrụedemede |
comp., MS | văn bản chủ | ọkaa ngwe |
comp., MS | ô chủ đề | isiokwu ibeènyò |
comp., MS | đổi sang chữ hoa | ndepụta na nnukwu mkpụrụedemede |
comp., MS | đếm chữ | Ngụọnụọgụ Ngwè |
comp., MS | đếm chữ | Ngụọnụọgụ Ngwè |
comp., MS | định dạng máy chủ OLAP | nhàzi savà OLAP |