Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Igbo
Terms
for subject
Microsoft
containing
biểu ma
|
all forms
Vietnamese
Igbo
biểu mẫu
ọdịdị
biểu mẫu con
ọdịdị ndịnokpurù
biểu mẫu dữ liệu
ọdịdị datà
biểu mẫu liên hệ
fọọm kọntaktị
biểu ngữ
ọkọlọtọ
biểu thức
njìekwu
biểu thức Boolean
nkwùrù Boolean
biểu thức số
arụmarụ ọnụọgụ
biểu thức điều kiện
nkwùrù ọdabànye
biểu đồ cột xếp chồng
̀Ọgbàraogo Mpàkọta
biểu đồ hình tròn
chaatị paị
biểu đồ hình tròn
chaatị paị
biểu đồ thanh xếp chồng
Ogwè Mpàkọta
biểu đồ thu nhỏ
spaakline
biểu đồ toả tròn
èsèrèse kèredịal
biểu đồ toả tròn
èsèrèse kèredịal
biểu đồ Venn
èsèrèsè Venn
biểu tượng
aịkọn
biểu định kiểu
staịlshiìt
biểu định kiểu được nối kết
kalendà ejikọrọọnụ
Biểu đồ Venn Hướng tâm
Mkpọghàchi Venn
Dạng xem biểu mẫu
ngosịpụta fọm
Dạng xem Lịch biểu
nsìrìgosịpụta nhaziògè
dạng xem lịch biểu
ngosịpụta kalenda
Dạng xem theo Lịch biểu Lớp
Nhàkọge klassị
kiểm soát biểu mẫu
njizi fọm
miền biểu mẫu
rigiọn fọọm
mặt biểu cảm
emotikọn
tệp định nghĩa biểu mẫu
ọbọakwụkwọ nkwukè ọdịdị
tệp định nghĩa biểu mẫu
ọbọakwụkwọ nkwukè ọdịdị
trường biểu mẫu
ngalaba ahà na adreèsị
tường và nền biểu đồ 3-D
ahụaja na ala 3-D
tường và nền biểu đồ 3-D
ahụaja na ala 3-D
Get short URL