DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing bảng | all forms | exact matches only
VietnameseIgbo
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảngOke Ebe nkà
bảng Exceltebul Excel
bảng hìnhtebul nke figọ
bảng lồng nhautebul n'ime tebul
bảng thuộc tínhibeakwụkwọ njìrìmaraihē
bảng tínhspredshiìt
Bảng điều khiểndaashịbọọd
Bảng điều khiển Windows StoreDaashịbọọd Ụlọ Ahịa Windows
Bang/VùngSteeti/Rejiọn
Bằng nhauikwueshọn
băng rộngband obosāra
Băng điện báoGịrịgịrị Teèpụ̀
bảng bố trítebùl nsìrìhàzi
bảng chữ cáiùsòrò abịịdịị
bảng chínhtebụl keìzìzì
bảng cấp phát tệptebul nkewàpụta ọbọakwụkwọ
bảng dữ liệutebụl datà
bảng dữ liệu condatàshììt ndịnokpurù
bảng lặptebùl bịambịakwàsị
bảng mạch videokaadi vidīò
bảng ngoàitebùl mpụta
Bảng thành tích thể thaoỤgbọndesịta Rịzọọ̀t Egwùregwū
bảng tạmbọọd ntipanye
chú thích bằng bútokwuntụkwàsa mkpịsị ọdee
chương trình bảng tínhusoroèsìeme ke spredshiìt
Cấu trúc phân cấp BảngAhịrịnahịrị Tebùl
Cân bằngnhatanha
có dải băngEkèkọrọ
cửa sổ bảng màuwindō keòsòtè
Dải băngeriri nkàchi
danh sách bảngndeputa ketebul
dấu bé hơn hay bằngakàrà mpekarị màọbụ nhàtanhà
dấu lớn hơn hay bằngakàraokịịkā màọbụ nhatanha
dấu bằngakàranhà
Dải băng Mũi tênUbe Eriri nkàchi
khởi động bằng đĩa ảongwaọrụ bootu
kiểu bảngnkà tebul
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụngnjikọ Intāneèt kènwere mita
Mũi tên Ngang bằngUbe Nhakọta
mạng băng rộngnetwọọk band obosara
ngăn cách bằng dấu tabtaabụ egbubiri
ribbon, ruy băngeriri nkàchi
truy vấn chéo bảngmgbaàjụjụ krọstaàb
Truy vấn Tạo Bảngmgbajụjụ kèmmebe tebùl
truy vấn tạo bảngmgbajụjụ kèmmebe tebùl
tên bảngahà tebul
ô bảngibeènyò tebul
đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báondebanye akara
đăng nhập bằng PINMbanye PIN
được quản lý bằng quyềnikike ejikwara