Terms containing Cong | all forms
Subject | Vietnamese | Igbo |
comp., MS | chính cống | kèezigbō |
comp., MS | Cộng đồng | Ogbe |
comp., MS | công bố | ime ngbasà ozi |
comp., MS | công cụ kiểm lỗi | ngwaọrụ̄ ǹjìemezi |
comp., MS | công cụ trích xuất thực thể | ngwa mmịpụta ozi |
comp., MS | công cụ | ngwaọrụ |
comp., MS | công cụ Cài đặt Ngôn ngữ | Ngwa Mwube Asụsụ |
comp., MS | công cụ Cài đặt Ngôn ngữ | Ngwa Mwube Asụsụ |
comp., MS | Công cụ Khởi động Hộp thoại | Ngwake Igbe Mkparịtaụka |
comp., MS | Công cụ Khởi động Hộp thoại | Ngwake Igbe Mkparịtaụka |
comp., MS | công cụ tìm kiếm | igwen̄chọ |
comp., MS | Công nghệ truyền thông tư | Teknọlọjị Nzịrịtaozi Kèonwē |
comp., MS | Công nghệ truyền thông tư | Teknọlọjị Nzịrịtaozi Kèonwē |
comp., MS | công thức | fọmụlà |
comp., MS | công thức bậc hai | fọmụla kwọdratiki |
comp., MS | công thức mảng | fọmụlà ndesịpụta |
comp., MS | công thức kiểm nghiệm | fọmụlà ndịkọrịta |
comp., MS | công ti | ụlọ ọrụ akaọkụ |
comp., MS | công ty | ụlọ ọrụ akaọkụ |
comp., MS | công ty trách nhiệm hữu hạn | Ụ̀lọ ọ̀rụ ndakorita nwere mmachi |
comp., MS | công việc thực tế | ọrụ ndịnezie |
comp., MS | cổng COM | ngàmbiakọ COM |
comp., MS | cổng truyền thông | ngambiakọ nzìritaozī |
comp., MS | cổng tuần tự | ngambiakọ nansòtansò |
comp., MS | dấu a còng | ọdịmara |
comp., MS | dấu cộng hay trừ | akàra mgbàkọ màọbụ mwepụ |
comp., MS | dấu cộng | akàrà kèmgbàkọ |
comp., MS | Khung công việc | akpàràkpaọrụ |
comp., MS | Kết quả Hàng đầu trên Thanh Công cụ | Ogwe Adireesi Nsonaazụ isi |
comp., MS | mạng công ti | netwoọk kèkọmpn |
comp., MS | nghiệp vụ, kinh doanh, công việc | akaọkụ |
comp., MS | ngắt dòng thủ công | nzinkwụsịahịrī |
comp., MS | nhóm công cộng | òtù ọ̀hànezè |
comp., MS | phát hành, công bố | gbasàa |
comp., MS | thủ công | nke eji aka mèe |
comp., MS | thanh công cụ chuẩn | ogwèngwaọrụ ìzùgbè |
comp., MS | thanh công cụ chuyên biệt | ogwèngwaọrụ kenjìemènhọrọ |
comp., MS | Thanh công cụ truy nhập nhanh | Ogwengwaọrụ̄ Nnwetaòhèrè Ngwangwā |
comp., MS | Thanh công cụ đã đậu | ogwèngwaọrụ kèmkpụgharị |
comp., MS | Thanh công cụ đã đậu | ogwèngwaọrụ kèmkpụgharị |
comp., MS | Thanh công cụ định dạng | Nhàzi ogwe ngwaọrụ |
comp., MS | thanh công thức | ogwè fọmụlà |
comp., MS | thư mục công cộng | foldà ọ̀hànezè |
comp., MS | toán tử cộng | ọpàretọ mgbàkọ |
comp., MS | Trung tâm Công việc theo Nhóm | Ebe Nrụkọta Ọrụ |
comp., MS | URL Công cộng | URL nnweta ọ̀hàneze |
comp., MS | Đánh giá Công thức | Nyochaa Fọmụla |
comp., MS | Đánh giá Công thức | Nyochaa Fọmụla |
comp., MS | Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc | Ọrụ Njikwa ọrụ Sync |