DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing phan | all forms
VietnameseGujarati
Bộ phận Trợ giúpહોમ સ્ક્રીન
Bộ sưu tập Phần Nhanhઝડપી ભાગ ગેલેરી
bản phân phátહેન્ડઆઉટ
phần mềmસૉફ્ટવેર બંડલર
Bộ Chứng nhận Phần cứng của WindowsWindows હાર્ડવેર પ્રમાણન કિટ
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịહાર્ડવેર અને ડિવાઇસ સમસ્યાનિવારક
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịહાર્ડવેર અને ડિવાઇસ ટ્રબલશૂટર
chữ số nhị phânબાઇનરી અંક
chương trình chống phần mềm có hạiઍન્ટિમૉલવેર પ્રોગ્રામ
chương trình chống phần mềm có hạiઍન્ટિમૉલવેર સૉફ્ટવેર
chương trình chống phần mềm gián điệpઍન્ટિસ્પાયવેર પ્રોગ્રામ
cấu phầnઘટક
Cấu trúc phân cấp Bảngકોષ્ટક હાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấpહાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấp Có nhãnલેબલ કરેલ હાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngangઆડી લેબલ કરેલ હાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấp Ngangઆડી હાયરઆર્કી
Danh sách có Cấu trúc phân cấpહાયરઆર્કી સૂચી
danh sách phân phốiવિતરણ સૂચિ
Dịch vụ Phân tíchવિશ્લેષણ સેવા
dấu phần trămટકાવારી ચિહ્ન
hỏng phần cứngહાર્ડવેર નિષ્ફળતા
khử phân mảnhડિફ્રેગમેન્ટેશન
khiển trình phân tầngલેયર્ડ ડ્રાઇવર
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềmસૉફ્ટવેર લાઇસન્સિંગ કૉમર્સ ક્લાયંટ
Kiểm soát nội dung phần lặp lạiપુનરાવર્તિત અનુભાગ સામગ્રી નિયંત્રણ
logo phần cứng Windows 7Windows 7 હાર્ડવેર લૉગો
logo phần mềm Windows 7Windows 7 સૉફ્ટવેર લૉગો
máy chủ phân giải tên có thẩm quyềnઅધિકૃત સર્વર નામ
ngắt phầnઅનુભાગ વિરામ
nhóm phân phối độngEASI ID
nhóm phân phối độngEASI ID
nhóm phân phốiવિતરણ સમૂહ
nhóm phân phối thống nhất hỗ trợ thưમેલ-સક્ષમ વૈશ્વિક સુરક્ષા સમૂહ
nhị phânબાઇનરી
nâng cấp phần mềmસૉફ્ટવેર નવીનીકરણ
phản hồiપ્રતિસાદ આપો
Phản hồiપ્રતિક્રિયા
phản xạદર્શાવવું
phần bổ trợઍડ-ઇન
phần bổ trợપ્લગ-ઇન
phần bổ trợ COMCOM ઍડ-ઇન
phần bổ trợ PowerPointPowerPoint ઍડ-ઇન
phần chân trangપૃષ્ઠ પાદ લેખ
Phần Webવેબ પાર્ટ
phần mềm chống vi-rútએન્ટિવાયરસ સૉફ્ટવેર
phần mềm cung cấp truy cập OLAPOLAP પ્રદાતા
phần mềm gây hạiદુર્ભાવનાપૂર્ણ સૉફ્ટવેર
phần mềm hiểm độcદુર્ભાવનાપૂર્ણ સૉફ્ટવેર
phần mềm không muốnવણજોઇતું સૉફ્ટવેર
phần mềm xấuમાલવેર
phần mềm điều khiển từ xaરીમોટ નિયંત્રણ સૉફ્ટવેર
phần mở rộngએક્સ્ટેંન્શન
Phần mở rộng Thư Internet An toàn/Đa năngસુરક્ષિત/ મલ્ટિપરપઝ ઇન્ટરનેટ મેલ એક્સ્ટેંશન્સ (S/MIME)
Phần mở rộng Thư Internet Đa năngમલ્ટિપરપઝ ઇન્ટરનેટ મેલ એક્સ્ટેંશન્સ (MIME)
phần mở rộng tên tệpફાઇલ નામ એક્સટેંન્શન
Phần Nhanhઝડપી ભાગ
phần nội dungમુખ્ય ભાગ
phần ứng dụngએપ ભાગ
phần tử conચાઇલ્ડ તત્‍વ
phần tử gốcમૂળ તત્વ
phần tử tài liệuદસ્તાવેજનું તત્વ
phần tử tổ tiênએન્સેસ્ટર તત્‍વ
phần tử XMLXML તત્વ
phần tử, yếu tố, thành phầnતત્વ
phần tài nguyên được cấpસંસાધન બજેટ
phần tử được tínhગણના કરેલ સદસ્ય
phần tử ảnhચિત્ર તત્વ
phần đính kèmજોડાણ
phần đầu trangપૃષ્ઠ શીર્ષ લેખ
Phần đính kèmજોડાણ
phần bổ sung COMCOM ઍડ-ઇન
phần mềmસૉફ્ટવેર
phần mềm giám sátમૉનિટરિંગ સૉફ્ટવેર
phần trình bàyપ્રસ્તુતિ અનુભાગ
phần trình bàyરજૂઆત અનુભાગ
phân biệt chữ hoa/thườngકેસ સંવેદી
phân bổફાળવણી
phân bố nhị thứcદ્વિપદ વિતરણ
phân cấpહાયરઆર્કી
phân hoạchવિભાજન
phân hoạch khởi độngબૂટ વિભાજન
Phân loại, Thể loạiશ્રેણીઓ
phân phối OABOAB વિતરણ
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyếnઑફલાઇન સરનામા પુસ્તિકા વિતરણ
phân raબ્રેકડાઉન
phân sốઅપૂર્ણાંક
phân số không vạch phân cáchપટ્ટી વગરનો અપૂર્ણાંક
phân số viết lệchસ્ક્યૂડ અપૂર્ણાંક
phân số viết ngangસુરેખ અપૂર્ણાંક
phân số viết đứngસ્ટેક્ડ અપૂર્ણાંક
phân tử thiết kếડિઝાઇન તત્વ
phân tích cái gì xảy ra nếuwhat-if વિશ્લેષણ, what-if વિશ્ર્લેષણ
phân tích tài liệuદસ્તાવેજ પાર્સિંગ
phân tích câuપાર્સ કરો
Phân tích Nhanhઝડપી વિશ્લેષણ
phân vùng chỉ mụcઇંડેક્સ પાર્ટિશન
phân vùng đĩaડિસ્ક વિભાજન
phản hồiપ્રતિક્રિયા
sổ địa chỉ phân cấpહાયરઆર્કીઅલ સરનામા પુસ્તિકા
thanh phân sốઅપૂર્ણાંક પટ્ટી
thành phần biểu đồચાર્ટ તત્વ
tệp giá trị phân tách bằng dấu phẩyકોમા-સેપરેટેડ વૅલ્યૂ ફાઇલ
tệp nhị phânબાઇનરી ફાઇલ
trục phân loạiશ્રેણી અક્ષ
trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bịહેલ્થ વિશ્લેષક
Trình Thám hiểm Phần mềm của Microsoft WindowsMicrosoft Windows સૉફ્ટવેર એક્સ્પ્લોરર
Vùng Phần Webવેબ પાર્ટ ઝોન
xử lí phân tích trực tuyếnઑનલાઇન વિશ્લેષણાત્મક પ્રક્રિયાકરણ
Xem trước Phần đính kèmજોડાણ પૂર્વાવલોકન
xác thực mật khẩu phân bốડિસ્ટ્રીબ્યૂટેડ પાસવર્ડ ઑથેંટીકેશન
độ tương phảnકૉન્ટ્રાસ્ટ
Độ Tương phản Caoઉચ્ચ કૉન્ટ્રાસ્ટ
điểm phân phối OABOAB વિતરણ પૉઇંટ
điểm phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyếnઑફલાઇન સરનામા પુસ્તિકા વિતરણ પૉઇંટ
điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉપ્રમાણપત્ર રદબાતલ સૂચી વિતરણ બિંદુ
đơn vị phân bổફાળવણી એકમ
đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốcસીડિંગ
đổi độ phân giải DPIDPI સ્કેલિંગ