DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Bo | all forms | exact matches only
VietnameseArabic
Bộ báo ngựa Tơ roaالمعلم عن فيروس حصان طروادة
bộ chủ đềمجموعة السمات
Bộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm việc của Windowsحزمة مصادقة تطبيقات سطح المكتب لـ Windows
bộ chuyển đổiمحوّل
bộ chọnمحدد
Bộ chọn CSSمحدد CSS
bộ chọn cộtمحدد الأعمدة
Bộ chọn Dữ liệuمحدد البيانات
Bộ chọn Khoản mục Ngoàiمنتقي عنصر خارجي
bộ chọn kiểuمنتقي الأنماط
bộ chọn liên hệمنتقي جهات الاتصال
Bộ chọn Loại Nội dung Ngoàiمنتقي نوع المحتويات الخارجية
bộ chọn lớpمحدد الفئات
bộ các tabمجموعة علامات التبويب
Bộ dẫn hướng Trang chiếuمتصفح الشرائح
Bộ dự trữ Siêu dữ liệu BDCمخزن بيانات تعريف BDC
bộ dựngمنشيء
Bộ dựng Macroمنشئ الماكرو
Bộ dựng Tô-pôمنشئ الطبولوجيا
bộ hình dạng tài liệuاستنسل المستند
bộ khởi đầuالمنشئ
Bộ khởi đầu iSCSIبادئ iSCSI
bộ kiểm soát miềnوحدة التحكم بالمجال
Bộ kiểm tra Khả năng truy nhậpمدقق الوصول
Bộ kiểm tra Tương thíchفاحص التوافق
bộ kiểm tra tương thíchفاحص التوافق
Bộ kết nối Active Directoryموصل Active Directory
bộ kết nối độngموصل ديناميكي
bỏ khỏi chồngإلغاء الرص
bộ lặpمجموعة النسخ المماثلة
Bộ lập lịch nhiệm vụجدولة المهام
bộ lọcعامل تصفية
bộ lọcتصفية
Bộ lọc lừa đảoعامل تصفية التصيد الاحتيالي
Bộ lọc Tin nhắn Thông minhعامل التصفية الذكي للرسائل
bộ lọc điều khiển theo thời gian thông minhعامل تصفية تحليل معلومات الوقت
bộ máy cơ sở dữ liệuمحرك قاعدة البيانات
Bộ máy cơ sở dữ liệu Accessمشغل قاعدة بيانات Access
bộ nhớ chỉ đọcذاكرة للقراءة فقط
bộ nhớ chỉ đọc trên đĩa compactذاكرة القراءة فقط للقرص المضغوط
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiênذاكرة الوصول العشوائي
bộ nhớ vật lýذاكرة فعلية
Bộ nhận Báo cáo Duet Enterpriseمستلم تقارير Duet Enterprise
bộ phân biệtمميز
bộ phân loạiالمُصنف
Bộ quản lý Kết nốiإدارة الاتصالات
Bộ quản lí cấu hìnhإدارة التكوين
Bộ quản lí Nguồnإدارة المصدر
bộ quản lí đồng bộإدارة التزامن
bỏ quaعدم الرد, تجاهل
bộ sửa đổi thiết đặtمُعَدِّل الإعدادات
Bộ soạn tính chấtمحرر الخصائص
Bộ sưu tập các Tập hợp Ứng dụngمعرض تجميعات التطبيقات
Bộ sưu tập các Điểm nhấn Thiết kếتشكيلات التصميمات
Bộ sưu tập các Đoạn mã HTMLمعرض الأجزاء
bộ sưu tập giải pháp tuyển tập siteمعرض حلول مجموعة المواقع المشتركة
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảngمعرض أنماط الحد
Bộ sưu tập Ảnhمعرض الصور
Bộ sưu tập Phần Nhanhمعرض الأجزاء السريعة
bộ thay đổi trình duyệtأداة تعديل المستعرض
bộ thiết kếمجموعة تصاميم
bộ thích ứngمحول
bộ thích ứng mạngمحوّل الشبكة
bộ tinh chỉnhمدقق
bộ tinh chỉnh tìm kiếmمدقق البحث
bộ tối ưu mầu lángمحسّن أمثلية التلميع
Bộ tổ chức Khối Dựngمنظم الكتل البرمجية الإنشائية
bộ xem trước phôngعارض الخطوط
Bộ xử lí biến cốمعالج الأحداث
bộ xử lí trung tâmوحدة المعالجة المركزية
Bộ xử lý Hình mành Quétمعالج صور نقطية
Bộ xử lý XML của Officeمعالج Office XML
bộ điều hợpمحوّل
bộ đệmمخزن مؤقت
bộ đệm ẩn hợp ngữ chungمخزن التجميع العمومي المؤقت
bộ đáp ứngمستجيب
Bộ định danh thiết đặt dịch vụ‏‏معرف مجموعة الخدمات
Bộ định tuyến Báo cáo Duet Enterpriseموجه تقارير Duet Enterprise
Bộ định vị Tài nguyên Đồng nhấtمحدد مواقع ويب
bộ đồng xử líمعالج ثانوي
bản sao liên tục cục bộنسخ متماثل محلي مستمر
bỏ liên kếtإزالة الربط
bỏ quaتجاهل
bỏ thay đổiيتجاهل التغييرات
phần mềmحزمة برامج
̣ chọn tệpأداة انتقاء الملفات
̣ chơiمشغل
̣ chứa ứng dụngحاوية التطبيق
̣ Chứng nhận Phần cứng của Windowsحزمة مصادقة أجهزة Windows
̣ Chứng nhận Ứng dụng Bàn làm việc của Windowsحزمة مصادقة تطبيقات سطح المكتب لـ Windows
̣ dịch miniمترجم مصغر
̣ giám sát Ứng dụngجهاز عرض التطبيق
̣ Giúp đăng ký Tài nguyênمدير تقييد طلبات الموارد
̣ hướng dẫn giải quyết trục trặcمستكشف الأخطاء ومصلحها
̣ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trìمستكشف أخطاء الصيانة ومصلحها
̣ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đìnhمستكشف أخطاء مجموعة المشاركة المنزلية ومصلحها
̣ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịمستكشف أخطاء الأجهزة ومصلحها
̣ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trìnhمستكشف أخطاء توافق البرامج ومصلحها
̣ kiểm tra và loại bỏ lỗiأداة التحقق من المواضع
̣ kết nối tìmموصل البحث
̣ lọc Chínhعوامل تصفية أساسية
̣ lọc chínhعامل تصفية أساسي
̣ lọc Máy chủ theo Biểu mẫuتصفية الخادم حسب النموذج
̣ lọc phiên bản máy kháchتصفية إصدار العميل
̣ lọc tìm kiếmعامل تصفية البحث
̣ nhận diện lớpمعرف فئة
̣ nhớذاكرة
̣ nốiموصل
̣ phân loạiمصنف
̣ quản lí Qui tắcإدارة القواعد
̣ quản lí tín liệuإدارة بيانات الاعتماد
̣ quản lý Hệ thống Exchangeإدارة النظام لـ Exchange
̣ quét võng mạcماسح ضوئي لشبكية العين
̣ soạn thảoمحرر
̣ số hóa âm thanhترميز الصوت
̣ sưu tập dạng xem tương tácمعرض طريقة عرض تفاعلية
̣ sưu tập danh sách an toànمجموعة القوائم الآمنة
̣ sưu tập quy tắcمجموعة قواعد
̣ sưu tập Trang Cáiمعرض الصفحات الرئيسية
̣ sưu tập trên đám mâyمجموعة عبر الإنترنت
̣ tạo bóngأداة التحكم بوحدات البكسل
́ trí bàn phímتخطيط لوحة المفاتيح
́ trí lưu trữتخطيط التخزين
́ trí mụcتخطيط القسم
́ trí trangتخطيط الصفحة
̣ trợ giúp Nâng cấp Windows 8مساعد ترقية Windows 8
̣ trợ giúp tạo hộp thư có thư mục được quản lýمساعد علبة بريد للمجلدات المُدارة
̣ trợ giúp Thiết lập lịchتذكير بمواعيد اجتماعات
̣ trợ giúp xếp Lịchمنظم التقويم
̉ trợ neoأداة توصيل الإرساء
̣ vẽ hoạt hìnhناسخ الحركة
̣ xử lý văn bảnبرنامج معالجة الكلمات
̣ xem ảnhعارض الصور
̣ xoá tệp ngủمنظف ملف الإسبات
̣ xử lý Đo từ xa cho Officeمعالج بيانات تتبع استخدام Office
̣ định tuyếnموجه
̣ điều hợp hiển thịمحول عرض
̣ điều khiển tự động hoá gia đìnhأداة التحكم بأجهزة المنزل تلقائيًا
̣ đọcقارئ الملفات
̣ đọc Windowsقارئ الملفات في Windows
̣ đọc màn hìnhقارئ الشاشة
̣ đệm xuất trangالمخزن المؤقت لإخراج الصفحات
̣ đệm ẩnيخزن مؤقتا
̣ đệm ẩn, bộ đệm ẩnذاكرة تخزين مؤقت
bản sao cục bộنسخة مماثلة محلية
bản đồ bộ nhớتعيين ذاكرة
bảng bố tríجدول التخطيط
bọ webإشارة ويب
bố tríتخطيط
Bố trí dữ liệuتخطيط البيانات
bố trí trang đối xứng gươngتخطيط صفحة معكوسة
bố trí độngتخطيط مباشر
bố trí đối tượngتخطيط الكائن
Chuẩn mật mã hoá dữ liệu bộ baمقاييس تشفير البيانات الثلاثية
chuyển đổi đồng bộتحويل متزامن
chuyên viên bộ phận tuân thủمسؤول التوافق
Con trượt Đồng bộ hóaشريط تمرير المزامنة
cấp phát bộ nhớتخصيص مساحة التخزين
công ́النشر
Công cụ Đồng bộ Windows Azure Active Directoryأداة مزامنة Windows Azure Active Directory
công cụ đồng bộ hóaمحرك المزامنة
Công việc Đồng bộ hóa Xếp hạng Xã hộiمهمة مزامنة التصنيف الاجتماعي
Cơ sở dữ liệu Nội bộ của Windowsقاعدة البيانات الداخلية لـ Windows
dạng xem bố trí inطريقة عرض تخطيط الطباعة
DES bộ baDES الثلاثية
dị bộغير متزامن
gỡ bỏيفصل
hủy bيلغي
hủy liên kết, bỏ nối kếtإلغاء الرابط
Hủy bإلغاء الأمر
hợp nhất đoạn bộ nhớدمج الشرائح
ID cục bộمعرف الإعدادات المحلية
khu vực bộ lọcناحية التصفية
không gian bộ kết nốiمساحة الموصل
kiểu cách bố tríنمط التخطيط
liên hệ bỏ điجهة اتصال مهملة
loại bإزالة
Loại bỏ bối cảnhإزالة الخلفية
loại bỏ dữ liệu kinh doanh từ xaإزالة بيانات العمل عن بعد
Loại bỏ khỏi Nhómإزالة من المجموعة
loại bỏ trùng lặpإزالة التكرار
lưu bộ nhớ ẩnتخزين مؤقت
Lọc loại bỏ lựa chọnتصفية مع استبعاد التحديد
lỗi đồng bộخطأ تزامن
mã bỏ chặnرمز إلغاء الحظر
mạng nội bộإنترانت
màu bổ sungلون متمم
máy in cục bộطابعة محلية
máy tính cục bộكمبيوتر محلي
mã định danh cục bộمُعرف اللغة المحلية
mạng cục bộشبكة اتصال محلية
Mở Trung tâm đồng bộفتح مركز التزامن
người công bốالناشر
người dùng cục bộمستخدم محلي
nhóm cục bộمجموعة محلية
nhóm quản trị viên cục bộمجموعة المسؤولين المحليين
nhắn tin nội bộمراسلة محلية
phần bổ trợمكون إضافي
phần bổ trợ COMوظيفة إضافية COM
phần bổ trợ PowerPointوظيفة إضافية لـ PowerPoint
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhمعرض الأدوات الذكية لسطح المكتب
phần bổ sung COMوظيفة إضافية COM
phân ̉ quá mứcتحميل زائد
phương thức truyền dị bộوضع نقل غير متزامن
quy tắc phân bổ máy chủقاعدة توزيع المضيف
bộ nhớتسرب للذاكرة
Sử dụng Bộ nhớاستخدام الذاكرة
sự đồng bộ hóa với EdgeSyncمزامنة EdgeSync
Thư mục đồng bộ và thiết đặt chương trìnhمجلدات المزامنة وإعدادات البرنامج
Thư mục đã đồng bộمجلدات تمت مزامنتها
toàn bộعمومي
toán tử, thao tác viên, cán bộعامل تشغيل
trong ̣ sưu tậpضمن مجموعتك
Trung tâm Đồng bộمركز المزامنة
Truy cập Bộ nhớ Từ xaالوصول المباشر إلى الذاكرة عن بُعد
truy nhập bộ nhớ trực tiếpوصول مباشر للذاكرة
trình cung cấp tuyên bốموفر المطالبات
tuyển tập, bộ u tậpمجموعة
tuyên ́ thiết bị đáng tin cậyالمطالبة بملكية الجهاز
tuyên bố miễn trừ trách nhiệmإخلاء المسؤولية
tái tạo bộ phậnنسخة مماثلة جزئية
Xem trước Bố tمعاينة التخطيط
xoá bỏيحذف
xác thực mật khẩu phân bốمصادقة كلمات المرور الموزعة
điểm công bố lời nhắcنقطة نشر الموجهات
điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉنقطة توزيع قائمة إبطال الشهادات
đoạn bộ nhớشريحة
đơn vị phân bổوحدة التخصيص
địa chỉ IP nội bộعنوان IP الداخلي
định dạng cục bộتنسيق محلي
đối tượng cục bộكائن محلي
đồng bộتزامن
đồng bộمزامنة
đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốcإدخال في قاعدة بيانات
Đồng bộ cuộc sống của bạnاستمتع بالمزامنة دومًا
đồng bộ hالمزامنة
đồng bộ hoá, đồng bộيزامن
đồng bộ hoá, đồng bộمزامنة
đồng bộ hóa Active Directoryمزامنة Active Directory
Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việcمزامنة مهام إدارة العمل
Đồng bộ hóa Site Dự ánمزامنة موقع المشروع
Đồng bộ hóa Site Project Web Appمزامنة موقع Project Web App
đồng bộ lũy kếمزامنة تزايدية
đồng bộ trực tiếpمزامنة مباشرة
Đồng bộ Vai tròمزامنة الدور
ứng dụng bổ sung Mail Migrationالأداة الإضافية Mail Migration