Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | а воз и ныне там | giẫm chân tại chỗ |
gen. | а вот и он! | chính nó kia kìa! |
gen. | а кругом степь и степь | còn chung quanh chỉ toàn là thảo nguyên mà thôi |
gen. | а равно и | cũng như |
gen. | а я и не знал | thế mà tôi không biết |
gen. | а я и сам не знаю | ngay chính tôi cũng không biết |
gen. | альфа и омега | nguyên lý |
gen. | альфа и омега | điều cơ bản |
gen. | базис и надстройка | cơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng |
gen. | беготня взад и вперёд | chạy loăng quăng |
gen. | беготня взад и вперёд | sự chạy ngược chạy xuôi |
gen. | более или менее | có phần nào |
gen. | более или менее | tương đối |
gen. | более или менее | ít nhiều |
gen. | большего я и не жду | tôi không hy vọng gì hơn nữa |
gen. | большего я и не жду | tôi không mong gì hơn |
gen. | борьба за свободу и независимость | cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do |
gen. | будет и на нашей улице праздник | đến ngày cam lai |
gen. | будет и на нашей улице праздник | bĩ cực thái lai |
gen. | будет и на нашей улице праздник | hết cơn khố tận |
gen. | было сухо и ветрено | trời khô ráo và lộng gió |
gen. | быт и нравы | sinh hoạt và phong tục |
gen. | быть между Сциллой и Харибдой | ở giữa hai con quỷ dữ |
gen. | быть между Сциллой и Харибдой | nằm giữa hai hỏa lực |
gen. | в огонь и в воду | sẵn sàng hy sinh thân mình cho (за кого-л., ai) |
gen. | в целости и сохранности | bình yên vô sự |
gen. | вдоль и поперёк | ngang dọc (во всех направлениях) |
gen. | вдоль и поперёк | tứ phía (во всех направлениях) |
gen. | вдоль и поперёк | rất cặn kẽ (основательно) |
gen. | вдоль и поперёк | dọc ngang (во всех направлениях) |
gen. | везде и всюду | khắp mọi chỗ |
gen. | везде и всюду | khắp mọi nơi |
gen. | верхи и низы | tằng lớp trên và tầng lớp dưới |
gen. | вкривь и вкось | lung tung |
gen. | вкривь и вкось | bừa bãi |
gen. | вкривь и вкось | tứ tung |
gen. | внутренние и внешние враги | thù trong giặc ngoài |
gen. | во -и | bằng xương bằng thịt |
gen. | водная и ветровая эрозия почвы | sự xói mòn đất do nước và gió |
gen. | воздержаться от еды и питья | nhịn ăn nhịn uống |
gen. | воздерживаться от еды и питья | nhịn ăn nhịn uống |
gen. | войти в плоть и кровь | là một bộ phận hữu cơ không tách rời được cùa cái gì |
gen. | вот и всё | chỉ có thế thôi |
gen. | вот и всё | thế là hết |
gen. | вот и всё | thế là xong |
gen. | вот и я! | tôi đã đến đây! |
gen. | вот и я! | tôi đây rồi! |
gen. | вот и я! | tôi đây! |
gen. | вот об этом я и говорил | tôi nói chính về việc này |
gen. | вот тебе и весь сказ | không còn phải nói gì nữa |
gen. | вот тебе и весь сказ | thế là hết chuyện |
gen. | вот тебе и на! | kỳ thật! |
gen. | вот тебе и на! | kỳ lạ chưa! |
gen. | вот тебе и на! | lạ chửa! |
gen. | вот тебе и на! | lạ thật! |
gen. | всеобщее и полное разоружение | sự giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để |
gen. | вы были правы также и в этом | anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa |
gen. | вы или я | anh hay là tôi |
gen. | выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний | cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu |
gen. | выставка знакомит с новыми достижениями науки и техники | cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật |
gen. | главные и второстепенные члены предложения | các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câu |
gen. | город и деревня | thành thị và nông thôn |
gen. | города и сёла | thành thị và nông thôn |
gen. | груда книг и тетрадей | đống sách vở |
gen. | демонстрация единства и сплочённости | sự biểu dương tinh đoàn kết nhất trí |
gen. | дни и месяцы | ngày tháng |
gen. | днём и ночью | cà ngày liền đêm |
gen. | днём и ночью | ngày đêm |
gen. | днём и ночью | ban ngày và ban đêm |
gen. | Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту | ĐÔXAP |
gen. | Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту | không quân và hài quân |
gen. | Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту | Hội tình nguyện giúp đỡ lục quân |
gen. | доводы за и против | những lý le lý do thuận và chống |
gen. | дождь так и хлещет | mưa như thác |
gen. | дождь так и хлещет | mưa như cầm chĩnh đồ |
gen. | дождь так и хлещет | mưa như trút |
gen. | дождь шёл сильнее и сильнее | trời mưa mỗi lúc một to |
gen. | долбить одно и то же | nói đi nói lại chỉ một điều |
gen. | достоинства и недостатки | những ưu điểm và khuyết điềm của cái (чего-л., gì) |
gen. | думал, думал да и надумал | nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra |
gen. | его и след простыл | nó biến mất tích |
gen. | единство формы и содержания | nhất trí của hình thức và nội dung |
gen. | единство формы и содержания | sự thống nhất giữa hình thức với nội dung |
gen. | ему и горя мало | nó cứ mặc kệ |
gen. | ему и книги в руки | ông ta là người am hiểu |
gen. | ему и книги в руки | anh ta có đầy đù kiến thức |
gen. | ему и книги в руки | anh ấy đọc thông vạn quyển |
gen. | ему и книги в руки | anh ấy là người am hiểu |
gen. | жди хоть целый день, и не дождёшься | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu |
gen. | за и против | mặt lợi và mặt hại |
gen. | за и против | tốt xấu |
gen. | за и против | lợi hại |
gen. | за и против | tán thành và phản đối |
gen. | за мир и дружбу между народами | vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc |
gen. | за ушами трещать ит | ai ăn rất ngon miệng (у кого-л., ăn ngấu nghiên) |
gen. | земноводные, или амфибии | loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư |
gen. | знать все "за" и "против" | biết cả mặt tốt lẫn mặt xấu |
gen. | знать все "за" и "против" | biết rõ lợi hại |
gen. | знать все ходы и выходы | biết mọi ngõ ngách |
gen. | знать все ходы и выходы | biềt cách xử sự trong mọi tình huống |
gen. | знать все ходы и выходы | biết rõ đường ra lối vào |
gen. | знать все ходы и выходы | biết rõ ngọn ngành |
gen. | знать все ходы и выходы | biết mọi đường ra lối vào |
gen. | и бровью не повести | bỏ ngoài tai |
gen. | и бровью не повести | hoàn toàn không thèm chú ý đến |
gen. | и был таков | rồi trốn biệt |
gen. | и был таков | và mất hút |
gen. | и был таков | và biền biệt tăm hơi |
gen. | и был таков | và mất tăm |
gen. | и был таков | và biến mất |
gen. | и в заводе нет | không bao giờ có |
gen. | и в помине нет | tuyệt nhiên không có |
gen. | и в помине нет | hoàn toàn không có |
gen. | и в помыслах не было | không hề có mày may ý nghĩ đến cái (чего-л., gì) |
gen. | и в помыслах не было | tuyệt nhiên không nghĩ tới việc gi (чего-л.) |
gen. | и в помыслах не было | hoàn toàn không có ý định làm (чего-л., gì) |
gen. | и в ус себе не дуть | hoàn toàn không đế ý đến |
gen. | и всё прочее | và những cái điều khác nữa |
gen. | и всё такое | và những điều đại loại như thế |
gen. | и всё такое | vân vân |
gen. | и всё тут! | đến đây là hết! |
gen. | и всё тут! | thế là hết chuyện! |
gen. | и вы и я | cả anh lẫn tôi |
gen. | и вы согласны? | mà anh lại đồng ý à? |
gen. | и днём и ночью | suốt ngày đêm |
gen. | и днём и ночью | cà ngày lẫn đêm |
gen. | и досталось же ему! | nó bị quở ghê lắm! |
gen. | и... и... | cả... cả... |
gen. | и... и... | vừa... vừa... |
gen. | и... и... | cà... lẫn... |
gen. | и как вы его не видели? | mà sao anh lại không thấy nó? |
gen. | и как он бежал! | và nó đã chạy nhanh biết bao! |
gen. | и какой вы счастливый! | anh thật là may mắn! |
gen. | и какой вы счастливый! | chà, anh sung sướng quá! |
gen. | и концы в воду | thủ tiêu đầu mối |
gen. | и концы в воду | giấu hết mọi dấu vết tội lỗi |
gen. | и концы в воду | phi tang |
gen. | и мы знаем это | cả chúng tôi cũng biết điều đó |
gen. | и на море, и на земле, и в воздухе | cà trên mặt đất lẫn trên không |
gen. | и на море, и на земле, и в воздухе | cà trên mặt biền |
gen. | и на словах и на деле | cả trên lời nói lẫn trong việc làm (hành động) |
gen. | и на том спасибо | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn (cám ơn, cảm tạ) |
gen. | и не говорите! | chính thế! |
gen. | и не говорите! | đúng quá! |
gen. | и не говорите! | còn phải nói! |
gen. | и не думаю! | hoàn toàn không! (вовсе нет) |
gen. | и не подумаю! | hoàn toàn không! (вовсе нет) |
gen. | и во сне не снилось | tuyệt nhiên không ngờ đến |
gen. | и во сне не снилось | hoàn toàn không thề tưởng tượng được |
gen. | и никаких разговоров! | không một hai gì cả! |
gen. | и никаких разговоров! | không oong đơ gì cả! |
gen. | и никаких разговоров! | không lôi thôi gì cà! |
gen. | и они не пришли | và họ cũng không đến |
gen. | и помину нет | người ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữa (о ком-л., о чём-л.) |
gen. | и пошли тары-бары | và cứ bắt đầu ba hoa thiên địa |
gen. | и прочее | và vân vân |
gen. | и смех и грех | vừa tức cười vừa đáng buồn |
gen. | и совсем я не против | tôi hoàn toàn không phản đối |
gen. | и стар и млад | từ trẻ chí già |
gen. | и стар и млад | cả già lẫn trẻ |
gen. | и так | đã... rồi thế mà còn... (уж) |
gen. | и так далее | v. v... (vân vân...) |
gen. | и так далее | vân vân |
gen. | и так далее, и так далее | v. v... và v. v... |
gen. | и так далее, и так далее | vân vân và vân vân |
gen. | и так далее до бесконечности | vân vân và vân vân |
gen. | и так достаточно весело | thế cũng đù vui |
gen. | и так и этак | như thế này và như thế kia |
gen. | и так и этак | hết cách này đến cách khác |
gen. | да и то | mà lại |
gen. | да и то | huống nữa |
gen. | да и то | hơn nữa |
gen. | да и то | đã thế lại |
gen. | и тому подобное | vân vân (сокр. и т.п., сокр. v. v...) |
gen. | и тому подобное | v. v... (vân vân...) |
gen. | и тому подобное | v. v... và v. v... (vân vân và vân vân...) |
gen. | и тот и другой | cà cái con, người... này lẫn cái con, người... kia |
gen. | и тот и другой | cả người cái nọ lẫn người cái kia |
gen. | и тот и этот | cả cái kia lẫn cái này |
gen. | и трудно, да надо сделать | dù khó nhưng phải làm |
gen. | и туда и сюда | cả hướng nọ lẫn hướng kia |
gen. | и туда и сюда | mọi ngả |
gen. | и туда и сюда | mọi cách (и так и сяк) |
gen. | и туда и сюда | cà cách nọ lẫn cách kia (и так и сяк) |
gen. | и туда и сюда | cả phía này lẫn phía kia |
gen. | и у стен есть уши | rừng có mạch |
gen. | и у стен есть уши | vách có tai |
gen. | и у стен есть уши | tai vách mạch rừng |
gen. | и хорошо сделал! | như thế là đáng! |
gen. | и хорошо сделал! | chính là phải như thế! |
gen. | и хорошо сделал! | thế là phải! |
gen. | и хочется пойти в кино, да некогда | cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ |
gen. | или вы этого не знаете? | hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư? |
gen. | или да или нет | hoặc có hoặc không |
gen. | или... или... | hoặc là... hoặc (là) |
gen. | или я уйду раньше? | hay là tôi về trước nhé? |
gen. | именно об этом речь и идёт | chính là đang nói về việc này |
gen. | именно об этом речь и идёт | vấn đè chính là như vậy |
gen. | именно так и следует понимать | phải hiếu đúng như vậy |
gen. | институт выпускает математиков и физиков | trường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý học |
gen. | ишь как! | úi chà! |
gen. | ишь ты какой! | hứl |
gen. | ишь ты какой! | hừ! |
gen. | ишь ты какой! | ấy chết! |
gen. | к нему и подступа нет | không thề gằn được ông ta |
gen. | к нему и подступа нет | rất khó gần được hắn ta |
gen. | каждый встречный и поперечный | bất kỳ ai |
gen. | каждый встречный и поперечный | vô luận người nào |
gen. | каждый встречный и поперечный | bất cứ người nào |
gen. | как и следовало ожидать... | như chúng ta đã dự tính... |
gen. | как и следовало ожидать... | tất nhiên là... |
gen. | как и следовало ожидать... | đúng như chúng ta đã đoán trước... |
gen. | катер проплыл ещё немного и остановился | chiếc ca-nô chạy thêm một lúc nữa và dừng lại |
gen. | клясться и божиться | thề sống thề chết |
gen. | комната матери и ребёнка | phòng dành cho bà mẹ và trẻ con |
gen. | краса и гордость | vinh quang và tự hào |
gen. | куда я, туда и он | tôi đi đâu, nó đi đấy |
gen. | культура, национальная по форме и социалистическая по содержанию | nền văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung |
gen. | купил он эту книгу или нет? | nó có mua quyền này hay không? |
gen. | курсы кройки и шитья | lớp dạy cắt và may quằn áo |
gen. | лагерь мира, демократии и социализма | phe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa |
gen. | ли... или | hoặc giả... hoặc già... |
gen. | ли... или | hoặc là... hoặc là... |
gen. | ли... или | hay |
gen. | ли... или | hay không |
gen. | материальные и духовные блага | của cải vật chất và tinh thần |
gen. | мать и ребёнок | mẹ và con |
gen. | мать и ребёнок | hai mẹ con |
gen. | между его словами и делами полное соответствие | giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn |
gen. | между его словами и делами полное соответствие | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói |
gen. | между завтраком и обедом | ở khoảng giữa bữa ăn sáng và bữa ăn trưa |
gen. | между молотом и наковальней | trên đe dưới búa |
gen. | между небом и землёй | lênh đênh vô định (быть в неопределённом положении) |
gen. | между небом и землёй | trong cành màn trời chiếu đất (не иметь пристанища) |
gen. | между часом и двумя | ở khoảng giữa một giờ và hai giờ |
gen. | метать громы и молнии | nồi cơn thịnh nộ |
gen. | метать громы и молнии | đùng đùng nồi giận |
gen. | метать громы и молнии | nồi trận phong ba |
gen. | метать громы и молнии | nổi sấm nổi sét |
gen. | метать громы и молнии | nồi trận lội đình |
gen. | мне некогда, и потому я не могу прийти | tôi bận, vì thế bởi thế, cho nên, nên không đến được |
gen. | мы и так уж опаздываем, да ты ещё и... | chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn... |
gen. | на безрыбье и рак рыба | không có cá lấy cua làm trọng |
gen. | на свой страх и риск | chịu hết mọi điều tai vạ |
gen. | на свой страх и риск | gánh lấy mọi trách nhiệm |
gen. | на столе вперемешку лежали книги и тетради | sách vở đề lộn xộn lung tung, hỗn độn trên bàn |
gen. | на суше и на море | trên bộ và trên biển |
gen. | на улице шумно и людно | ở ngoài phố ồn ào và tấp nập |
gen. | надо и совесть знать | phải chấm dứt đi thôi |
gen. | надо и совесть знать | ngừng đi thôi |
gen. | надо и совесть знать | phải biết điều mà thôi đi |
gen. | находиться между Сциллой и Харибдой | ở giữa hai con quỷ dữ |
gen. | находиться между Сциллой и Харибдой | nằm giữa hai hỏa lực |
gen. | недолго и утонуть | dễ chết đuối lắm |
gen. | недолго и утонуть | chết đuối dễ bỡn (dễ lắm, dễ như chơi) |
gen. | нет и намёка | tịnh không |
gen. | нет и намёка | hoàn toàn không (có) |
gen. | нет и нет | không vẫn hoàn không |
gen. | нет-нет да и... | đôi khi |
gen. | нет-нет да и... | năm thì mười họa |
gen. | нет-нет да и... | thỉnh thoảng |
gen. | нечего и говорить | chẳng phải nói thêm gì nữa |
gen. | нечего и говорить | rõ quá đi rồi |
gen. | новости науки и техники | phát minh phát kiến khoa học và kỹ thuật |
gen. | ну и вояка! | chiến sĩ quái gì thế! |
gen. | ну и нагляделся я ужасов | chà, tôi đã từng thấy bao nhiêu điều khùng khiếp |
gen. | ну и ну! | ái chà! |
gen. | ну и ну! | úi chà! |
gen. | ну и ну! | dào ôi! |
gen. | ну и ну! | ối chà! |
gen. | ну и ну! | ái dà! |
gen. | ну и ну! | chà! |
gen. | ну и погода | hừ, thời tiết xấu tệ! |
gen. | ну и тип! | thật là một tay đáo để! |
gen. | ну и тип! | quả là một tên tinh quái! |
gen. | ну и тип! | thật là một kẻ kỳ cục! |
gen. | об этом и думать нечего | đừng mơ tường đến việc đó làm gì vô ích |
gen. | об этом и речи не было | chưa hề nói gì đến việc đổ cả |
gen. | об этом и речи не было | có bao giờ nói đến điều đó đâu? |
gen. | об этом не может быть и речи | điều đó hoàn toàn không được |
gen. | обещал приехать и не приехал | hứa đến mà không đến |
gen. | облечь свою идею в плоть и кровь | làm cho ý kiến của mình trờ thành hiện thực |
gen. | Общество Красного Креста и Красного Полумесяца | Hội-hòng thập tự và hòng bán nguyệt |
gen. | Общество Красного Креста и Красного Полумесяца | Hội chữ thập đỏ và trăng lưỡi liềm đỏ |
gen. | огнём и мечом пройти | đốt sạch giết sạch đề đi qua |
gen. | он её разлюбить ил | anh ta chê vợ |
gen. | он её разлюбить ил | anh ta không yếu chị ấy nữa |
gen. | он и в ус себе не дует | nó không hề lo nghĩ gì hết |
gen. | он и в ус себе не дует | nó cứ việc nhờn nhơ |
gen. | он и в ус себе не дует | nó cứ phớt lờ |
gen. | он и мухи не обидит | ông ấy hiền như bụt |
gen. | он и мухи не обидит | anh ấy hiền như cục đất |
gen. | он и нашим и вашим | nó bắt cá hai tay |
gen. | он и нашим и вашим | nó là đòn xóc nhọn hai đầu |
gen. | он и нашим и вашим | nó là kẻ hai lòng |
gen. | он и пальцем не пошевельнёт, чтобы ей помочь | nó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc đề giúp đỡ chị ấy |
gen. | он и пикнуть не успел, как... | ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì... |
gen. | он и ухом не ведёт | hắn cứ phớt đều (phớt lờ, phớt tỉnh) |
gen. | он и ухом не ведёт | nó không chứ ý gì cả |
gen. | он и этого не знает | thậm chí ngay cả việc này nó cũng không biết |
gen. | он накинул пальто и вышел | anh ta quàng choàng, khoác áo bành tô và đi ra |
gen. | он проспал и опоздал на поезд | cậu ta ngủ quên và bị trễ tàu |
gen. | он ушёл и пропал | nó đi mất tăm |
gen. | он ушёл и пропал | nó ra đi và bặt tăm hơi |
gen. | он хотел сделать это и не сделал | nó muốn làm việc đó nhưng không làm |
gen. | от него не осталось и подобия прежнего человека | anh ta đã hoàn toàn đồi khác |
gen. | от него не осталось и подобия прежнего человека | nó hoàn toàn khác trước |
gen. | от него разить ит водкой | nó sặc sụa mùi rượu vốt-ca |
gen. | от него только этого и можно было ожидать | chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi |
gen. | от него только этого и можно было ожидать | nó thi chỉ có thề làm những điều tầm bậy như thế thôi |
gen. | отзвонил и с колокольни долой | đánh trống bỏ dùi |
gen. | отличаться как небо и земля | khác nhau một trời một vực |
gen. | отличница боевой и политической подготовки | đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị |
gen. | отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét |
gen. | по образу и подобию | đúng giống như (кого-л., ai) |
gen. | по целым дням и ночам | ròng rã ngày đêm |
gen. | по целым дням и ночам | suốt cả ngày liền đêm |
gen. | повторить одно и то же | lặp đi lặp lại mãi một điều |
gen. | повторять одно и то же | lặp đi lặp lại mãi một điều |
gen. | повторять одно и то же на все лады | cứ nhắc đi nhắc lại mãi một điều thôi |
gen. | подобрать и расставить кадры | lựa chọn và bố trí cán bộ |
gen. | помогать направо и налево | giúp đỡ mọi người |
gen. | понятие добра и зла | ý niệm quan niệm, khái niệm về điều thiện và điều ác |
gen. | пора и совесть знать | phải chấm dứt đi thôi |
gen. | пора и совесть знать | ngừng đi thôi |
gen. | пора и совесть знать | phải biết điều mà thôi đi |
gen. | пора и честь знать | đến lúc phải về thôi (о гостях) |
gen. | пора и честь знать | đến lúc phải ngừng thôi |
gen. | права и обязанности | quyền hạn và nhiệm vụ |
gen. | права и обязанности | quyền lợi và nghĩa vụ |
gen. | придавать бодрости и силы | truyền thêm nghị lực và sức mạnh |
gen. | придавать бодрости и силы | làm tăng thêm tinh thằn và lực lượng |
gen. | придать бодрости и силы | truyền thêm nghị lực và sức mạnh |
gen. | придать бодрости и силы | làm tăng thêm tinh thằn và lực lượng |
gen. | прилив и отлив | triều lên và triều xuống |
gen. | прилив и отлив | thủy triều |
gen. | прилив и отлив | nước cường và nước rặc |
gen. | приход и расход | tiền thu và tiền chi |
gen. | приход и расход | thu chi |
gen. | приход и расход | mục thu và chi |
gen. | приход и расход | thu và chi |
gen. | проиграться в пух и прах | nướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen |
gen. | проиграться в пух и прах | thua cháy túi |
gen. | проиграться в пух и прах | thua bạc sạch nhẵn cả tiền |
gen. | прочтите это и передайте другим | anh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác |
gen. | разбить в пух и прах | đánh tan xác pháo |
gen. | разбить в пух и прах | đánh tan tành |
gen. | разжевать и в рот положить | giải thích cặn kẽ ngọn ngành |
gen. | разрыв между спросом и предложением | sự chênh lệch giữa cung và cầu |
gen. | разрыв между теорией и практикой | lý luận một đằng thực hành một nẻo |
gen. | разрыв между теорией и практикой | sự không ăn khớp không phù hợp giữa lý luận và thực tiễn |
gen. | раньше и теперь | trước và nay |
gen. | раньше и теперь | trước kia và hiện nay |
gen. | рвать и метать | nổi cơn thịnh nộ |
gen. | рвать и метать | nồi tam bành |
gen. | рвать и метать | nối cơn thịnh nộ |
gen. | рвать и метать | nối giận xung thiên |
gen. | рвать и метать | đùng đùng nồi giận |
gen. | рвать и метать | lòng lộn lên |
gen. | рвать и метнуть | nổi cơn thịnh nộ |
gen. | рвать и метнуть | nồi tam bành |
gen. | рвать и метнуть | lòng lộn lên |
gen. | рядовой и сержантский состав | binh sĩ |
gen. | с милым рай и в шалаше | túp lều tranh với trái tim vàng |
gen. | с моря несло сырым и солёным воздухом | từ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn |
gen. | свестись к одному и тому же | chung quy là một kết quả mà thôi |
gen. | свестись к одному и тому же | đưa đến chỉ một điều mà thôi |
gen. | свобода слова, печати, собраний и митингов | quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp |
gen. | свободное пространство между окном и дверью | khoảng trống giữa cửa sổ và cửa |
gen. | сводиться к одному и тому же | chung quy là một kết quả mà thôi |
gen. | сводиться к одному и тому же | đưa đến chỉ một điều mà thôi |
gen. | серп и молот | liềm búa (эмблема) |
gen. | серп и молот | búa liềm (эмблема) |
gen. | серп и молот | liềm và búa (эмблема) |
gen. | сколько взял, столько и отдал | lấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêu |
gen. | со всеми чадами и домочадцами | cả bầu đoàn |
gen. | со всеми чадами и домочадцами | cà nhà |
gen. | со всеми чадами и домочадцами | cà bầu đoàn thê tử |
gen. | союз рабочих и крестьян | khối liên minh công nông |
gen. | спрос и предложение | cung và cầu |
gen. | спрос и предложение | càu và cung |
gen. | ставить точки над "и" | đánh một dấu chấm trên chữ i |
gen. | ставить точки над "и" | nói hết |
gen. | ставить точки над "и" | làm đến cùng (доводить до конца) |
gen. | ставить точки над "и" | nói thẳng |
gen. | ставить точку над "и" | làm đến cùng (доводить до конца) |
gen. | ставить точку над "и" | đánh một dấu chấm trên chữ i |
gen. | ставить точку над "и" | nói hết |
gen. | ставить точку над "и" | nói thẳng |
gen. | старые и малые | phụ lão và thanh niên |
gen. | старые и малые | lão ấu |
gen. | старые и малые | già và trẻ |
gen. | стирание граней между умственным и физическим трудом | việc xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay |
gen. | стих и Пушкина | thi ca thơ ca cùa Pu-skin |
gen. | стих и Пушкина | thơ Pu-skin |
gen. | стоит только захотеть и... | chỉ cần muốn thì... |
gen. | стоять и разговаривать | đứng nói chuyện |
gen. | стоять и смотреть | đứng nhìn |
gen. | счёт за газ и электричество | cái phiếu trà tiền khí đốt và điện |
gen. | так ему и надо! | thật đáng đời đáng kiếp nó! |
gen. | так и быть | thôi được |
gen. | так и быть | thôi đành vậy |
gen. | так и есть! | đúng thế! |
gen. | так и есть! | quả thế! |
gen. | так и есть! | chính thế! |
gen. | так и есть! | quả có thế! |
gen. | так и есть! | quả đúng thế! |
gen. | так и знайте | anh phải biết như thế |
gen. | так и знайте | anh phải biết rằng |
gen. | так и не... | thế mà vẫn không... |
gen. | так и не... | thế mà không... |
gen. | так и норовит обидеть | cứ cố mà xúc phạm cho được |
gen. | и так и сяк | khi thế này khi thế khác |
gen. | и так и сяк | hết cách này đến cách khác |
gen. | и так и сяк | cả thế nọ lẫn thế kia |
gen. | и так и сяк | thế này thế nọ |
gen. | так или иначе | thế này hay thế khác |
gen. | так или иначе | bằng cách này hay bằng cách khác |
gen. | так он и сделал | nó đã làm đúng như vậy |
gen. | так тому и быть | cứ như vậy |
gen. | так тому и быть | cứ thế |
gen. | так тому и быть | sẽ như vậy |
gen. | так я и думал | chính tôi cũng đã nghĩ thế |
gen. | тем или другим способом | bằng cách này hay cách khác |
gen. | теория и практика | lý luận và thực tiễn |
gen. | терпение и труд всё перетрут | có công mài sắt có ngày nên kim |
gen. | терпение и труд всё перетрут посл. перетереть | có công mài sắt có ngày nên kim |
gen. | терпение и труд всё перетрут посл. перетирать | có công mài sắt có ngày nên kim |
gen. | тишина и спокойствие | sự tĩnh mịch và yên lặng |
gen. | то и дело | luôn luôn |
gen. | то и дело | chốc chốc lại |
gen. | то и сё | chuyện nọ chuyện kia |
gen. | то и сё | cái nọ cái kia |
gen. | то и сё | đù thứ |
gen. | то и сё | điều nọ điều kia |
gen. | того и гляди дождь пойдёт | có thề trời sắp mưa |
gen. | тот или другой | cái con, người... nào đó cũng được |
gen. | тот или иной | cái con, người... nào đó cũng được |
gen. | вот то-то и есть | chính thế |
gen. | вот то-то и есть | đích thế |
gen. | вот то-то и есть | quà thế |
gen. | вот то-то и есть | đúng thế |
gen. | вот то-то и есть | quả vậy |
gen. | то-то и оно | đúng thế |
gen. | то-то и оно | chính thế |
gen. | то-то и оно | đích thế |
gen. | то-то и оно | quà thế |
gen. | то-то и оно | quả vậy |
gen. | то-то и оно | chính là thế mà |
gen. | трудящиеся города и деревни | dân lao động thành thị và nông thôn |
gen. | тут-то он и... | đúng vào lúc đó thì nó... |
gen. | тут-то он и... | đến đây thì nó... |
gen. | ты и я | mày và tao |
gen. | ты и я | anh và tôi |
gen. | ты и я | cậu và tớ |
gen. | у меня и в уме не было... | tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ... |
gen. | у меня шуметь ит в голове | đầu tôi ê ầm nặng nề |
gen. | у меня этого и в мыслях не было | tôi không hề nghĩ đến điều đó |
gen. | уничтожение противоположности между умственным и физическим трудом | việc thủ tiêu mâu thuẫn đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc |
gen. | уничтожить целиком и полностью | diệt sạch |
gen. | уничтожить целиком и полностью | diệt gọn |
gen. | уничтожить целиком и полностью | tiêu diệt sạch sành sanh |
gen. | упереться руками и ногами | khăng khăng không chịu |
gen. | упереться руками и ногами | một mực khước từ |
gen. | хвала и честь ему за то, что... | khen ngợi và biểu dương anh ấy vì đã... |
gen. | холодать и голодать | đói rách |
gen. | холодать и голодать | nghèo túng lắm |
gen. | холодать и голодать | đói rét |
gen. | цел и невредим | nguyên lành |
gen. | цел и невредим | không bị suy suyển |
gen. | цел и невредим | bình yên vô sự |
gen. | целыми днями и ночами | ròng rã ngày đêm |
gen. | целыми днями и ночами | suốt cả ngày liền đêm |
gen. | чем богаты, тем и рады | cây nhà lá vườn xin mời quý khách |
gen. | численный и линейный масштаб карты | tỷ lệ số và tỷ lệ dài của bản đồ |
gen. | чрезвычайный и полномочный посол | đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
gen. | что и говорить | tất nhiên ròi! |
gen. | что и говорить | chuyện! |
gen. | что и говорить | còn phải nói! |
gen. | что и толковать | cố nhiên rồi |
gen. | что и толковать | còn phải nói gì nữa |
gen. | что и толковать | đúng thế |
gen. | что и требовалось доказать | chính cần phải chứng minh điều đó |
gen. | что на уме, то и на языке | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả |
gen. | что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только! | ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ! |
gen. | чёт и нечет | trò chẵn lẻ |
gen. | шли дни и месяцы | ngày tháng đã trôi qua |
gen. | шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию | tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo |
gen. | экономическая и политическая экспансия | sự bành trướng về kinh tế và chính trị |
gen. | электронные счётно-решающие и управляющие устройства | thiết bị giải tính và điều khiển điện tử |
gen. | я вам и так верю | không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh |
gen. | я вам и так верю | tôi tin anh cơ mà |
gen. | я всё думаю и думаю | tôi vẫn cứ suy đi nghĩ lại mãi |
gen. | я долго ждал его, но так и не дождался | tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được |
gen. | я и ем, и разговариваю | tôi vừa ăn vừa nói chuyện |
gen. | я и сам не рад | chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì |
gen. | я и сам не рад | chính bản thân tôi cũng tiếc (ân hận, ăn năn, hối hận) |
gen. | я и сам хорошенько не знаю | chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn |
gen. | я не знаю, что взять и что оставить | tôi không biết nên mang theo cái gì và đề lại cái gì |
gen. | я не знаю, что взять и что оставить | tôi không biết cái gì nên mang theo và cái gì nên đề lại |