DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ю | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.а воз и ныне тамgiẫm chân tại chỗ
gen.а вот и он!chính nó kia kìa!
gen.а кругом степь и степьcòn chung quanh chỉ toàn là thảo nguyên mà thôi
gen.а равно иcũng như
gen.а я и не зналthế mà tôi không biết
gen.а я и сам не знаюngay chính tôi cũng không biết
gen.альфа и омегаnguyên lý
gen.альфа и омегаđiều cơ bản
gen.базис и надстройкаcơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng
gen.беготня взад и вперёдchạy loăng quăng
gen.беготня взад и вперёдsự chạy ngược chạy xuôi
gen.более или менееcó phần nào
gen.более или менееtương đối
gen.более или менееít nhiều
gen.большего я и не ждуtôi không hy vọng gì hơn nữa
gen.большего я и не ждуtôi không mong gì hơn
gen.борьба за свободу и независимостьcuộc đấu tranh giành độc lập và tự do
gen.будет и на нашей улице праздникđến ngày cam lai
gen.будет и на нашей улице праздникbĩ cực thái lai
gen.будет и на нашей улице праздникhết cơn khố tận
gen.было сухо и ветреноtrời khô ráo và lộng gió
gen.быт и нравыsinh hoạt và phong tục
gen.быть между Сциллой и Харибдойở giữa hai con quỷ dữ
gen.быть между Сциллой и Харибдойnằm giữa hai hỏa lực
gen.в огонь и в водуsẵn sàng hy sinh thân mình cho (за кого-л., ai)
gen.в целости и сохранностиbình yên vô sự
gen.вдоль и поперёкngang dọc (во всех направлениях)
gen.вдоль и поперёкtứ phía (во всех направлениях)
gen.вдоль и поперёкrất cặn kẽ (основательно)
gen.вдоль и поперёкdọc ngang (во всех направлениях)
gen.везде и всюдуkhắp mọi chỗ
gen.везде и всюдуkhắp mọi nơi
gen.верхи и низыtằng lớp trên và tầng lớp dưới
gen.вкривь и вкосьlung tung
gen.вкривь и вкосьbừa bãi
gen.вкривь и вкосьtứ tung
gen.внутренние и внешние врагиthù trong giặc ngoài
gen.во -иbằng xương bằng thịt
gen.водная и ветровая эрозия почвыsự xói mòn đất do nước và gió
gen.воздержаться от еды и питьяnhịn ăn nhịn uống
gen.воздерживаться от еды и питьяnhịn ăn nhịn uống
gen.войти в плоть и кровьlà một bộ phận hữu cơ không tách rời được cùa cái gì
gen.вот и всёchỉ có thế thôi
gen.вот и всёthế là hết
gen.вот и всёthế là xong
gen.вот и я!tôi đã đến đây!
gen.вот и я!tôi đây rồi!
gen.вот и я!tôi đây!
gen.вот об этом я и говорилtôi nói chính về việc này
gen.вот тебе и весь сказkhông còn phải nói gì nữa
gen.вот тебе и весь сказthế là hết chuyện
gen.вот тебе и на!kỳ thật!
gen.вот тебе и на!kỳ lạ chưa!
gen.вот тебе и на!lạ chửa!
gen.вот тебе и на!lạ thật!
gen.всеобщее и полное разоружениеsự giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để
gen.вы были правы также и в этомanh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa
gen.вы или яanh hay tôi
gen.выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих старанийcậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu
gen.выставка знакомит с новыми достижениями науки и техникиcuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật
gen.главные и второстепенные члены предложенияcác thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câu
gen.город и деревняthành thị và nông thôn
gen.города и сёлаthành thị và nông thôn
gen.груда книг и тетрадейđống sách vở
gen.демонстрация единства и сплочённостиsự biểu dương tinh đoàn kết nhất trí
gen.дни и месяцыngày tháng
gen.днём и ночьюcà ngày liền đêm
gen.днём и ночьюngày đêm
gen.днём и ночьюban ngày và ban đêm
gen.Добровольное общество содействия армии, авиации и флотуĐÔXAP
gen.Добровольное общество содействия армии, авиации и флотуkhông quân và hài quân
gen.Добровольное общество содействия армии, авиации и флотуHội tình nguyện giúp đỡ lục quân
gen.доводы за и противnhững lý le lý do thuận và chống
gen.дождь так и хлещетmưa như thác
gen.дождь так и хлещетmưa như cầm chĩnh đồ
gen.дождь так и хлещетmưa như trút
gen.дождь шёл сильнее и сильнееtrời mưa mỗi lúc một to
gen.долбить одно и то жеnói đi nói lại chỉ một điều
gen.достоинства и недостаткиnhững ưu điểm và khuyết điềm của cái (чего-л., gì)
gen.думал, думал да и надумалnghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra
gen.его и след простылnó biến mất tích
gen.единство формы и содержанияnhất trí của hình thức và nội dung
gen.единство формы и содержанияsự thống nhất giữa hình thức với nội dung
gen.ему и горя малоnó cứ mặc kệ
gen.ему и книги в рукиông ta là người am hiểu
gen.ему и книги в рукиanh ta có đầy đù kiến thức
gen.ему и книги в рукиanh ấy đọc thông vạn quyển
gen.ему и книги в рукиanh ấy là người am hiểu
gen.жди хоть целый день, и не дождёшьсяcứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
gen.за и противmặt lợi và mặt hại
gen.за и противtốt xấu
gen.за и противlợi hại
gen.за и противtán thành và phản đối
gen.за мир и дружбу между народамиvì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc
gen.за ушами трещать итai ăn rất ngon miệng (у кого-л., ăn ngấu nghiên)
gen.земноводные, или амфибииloài ếch nhái hay là loài lưỡng cư
gen.знать все "за" и "против"biết cả mặt tốt lẫn mặt xấu
gen.знать все "за" и "против"biết rõ lợi hại
gen.знать все ходы и выходыbiết mọi ngõ ngách
gen.знать все ходы и выходыbiềt cách xử sự trong mọi tình huống
gen.знать все ходы и выходыbiết rõ đường ra lối vào
gen.знать все ходы и выходыbiết rõ ngọn ngành
gen.знать все ходы и выходыbiết mọi đường ra lối vào
gen.и бровью не повестиbỏ ngoài tai
gen.и бровью не повестиhoàn toàn không thèm chú ý đến
gen.и был таковrồi trốn biệt
gen.и был таковvà mất hút
gen.и был таковvà biền biệt tăm hơi
gen.и был таковvà mất tăm
gen.и был таковvà biến mất
gen.и в заводе нетkhông bao giờ có
gen.и в помине нетtuyệt nhiên không có
gen.и в помине нетhoàn toàn không có
gen.и в помыслах не былоkhông hề có mày may ý nghĩ đến cái (чего-л., gì)
gen.и в помыслах не былоtuyệt nhiên không nghĩ tới việc gi (чего-л.)
gen.и в помыслах не былоhoàn toàn không có ý định làm (чего-л., gì)
gen.и в ус себе не дутьhoàn toàn không đế ý đến
gen.и всё прочееvà những cái điều khác nữa
gen.и всё такоеvà những điều đại loại như thế
gen.и всё такоеvân vân
gen.и всё тут!đến đây là hết!
gen.и всё тут!thế là hết chuyện!
gen.и вы и яcả anh lẫn tôi
gen.и вы согласны?mà anh lại đồng ý à?
gen.и днём и ночьюsuốt ngày đêm
gen.и днём и ночьюcà ngày lẫn đêm
gen.и досталось же ему!nó bị quở ghê lắm!
gen.и... и...cả... cả...
gen.и... и...vừa... vừa...
gen.и... и...cà... lẫn...
gen.и как вы его не видели?mà sao anh lại không thấy nó?
gen.и как он бежал!và nó đã chạy nhanh biết bao!
gen.и какой вы счастливый!anh thật là may mắn!
gen.и какой вы счастливый!chà, anh sung sướng quá!
gen.и концы в водуthủ tiêu đầu mối
gen.и концы в водуgiấu hết mọi dấu vết tội lỗi
gen.и концы в водуphi tang
gen.и мы знаем этоcả chúng tôi cũng biết điều đó
gen.и на море, и на земле, и в воздухеcà trên mặt đất lẫn trên không
gen.и на море, и на земле, и в воздухеcà trên mặt biền
gen.и на словах и на делеcả trên lời nói lẫn trong việc làm (hành động)
gen.и на том спасибоdù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn (cám ơn, cảm tạ)
gen.и не говорите!chính thế!
gen.и не говорите!đúng quá!
gen.и не говорите!còn phải nói!
gen.и не думаю!hoàn toàn không! (вовсе нет)
gen.и не подумаю!hoàn toàn không! (вовсе нет)
gen.и во сне не снилосьtuyệt nhiên không ngờ đến
gen.и во сне не снилосьhoàn toàn không thề tưởng tượng được
gen.и никаких разговоров!không một hai gì cả!
gen.и никаких разговоров!không oong đơ gì cả!
gen.и никаких разговоров!không lôi thôi gì cà!
gen.и они не пришлиvà họ cũng không đến
gen.и помину нетngười ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữa (о ком-л., о чём-л.)
gen.и пошли тары-барыvà cứ bắt đầu ba hoa thiên địa
gen.и прочее vân vân
gen.и смех и грехvừa tức cười vừa đáng buồn
gen.и совсем я не противtôi hoàn toàn không phản đối
gen.и стар и младtừ trẻ chí già
gen.и стар и младcả già lẫn trẻ
gen.и такđã... rồi thế mà còn... (уж)
gen.и так далееv. v... (vân vân...)
gen.и так далееvân vân
gen.и так далее, и так далееv. v... và v. v...
gen.и так далее, и так далееvân vân và vân vân
gen.и так далее до бесконечностиvân vân và vân vân
gen.и так достаточно веселоthế cũng đù vui
gen.и так и этакnhư thế này và như thế kia
gen.и так и этакhết cách này đến cách khác
gen.да и тоmà lại
gen.да и тоhuống nữa
gen.да и тоhơn nữa
gen.да и тоđã thế lại
gen.и тому подобноеvân vân (сокр. и т.п., сокр. v. v...)
gen.и тому подобноеv. v... (vân vân...)
gen.и тому подобноеv. v... và v. v... (vân vân và vân vân...)
gen.и тот и другойcà cái con, người... này lẫn cái con, người... kia
gen.и тот и другойcả người cái nọ lẫn người cái kia
gen.и тот и этотcả cái kia lẫn cái này
gen.и трудно, да надо сделатьdù khó nhưng phải làm
gen.и туда и сюдаcả hướng nọ lẫn hướng kia
gen.и туда и сюдаmọi ngả
gen.и туда и сюдаmọi cách (и так и сяк)
gen.и туда и сюдаcà cách nọ lẫn cách kia (и так и сяк)
gen.и туда и сюдаcả phía này lẫn phía kia
gen.и у стен есть ушиrừng có mạch
gen.и у стен есть ушиvách có tai
gen.и у стен есть ушиtai vách mạch rừng
gen.и хорошо сделал!như thế là đáng!
gen.и хорошо сделал!chính là phải như thế!
gen.и хорошо сделал!thế là phải!
gen.и хочется пойти в кино, да некогдаcũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ
gen.или вы этого не знаете?hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư?
gen.или да или нетhoặc có hoặc không
gen.или... или...hoặc ... hoặc (là)
gen.или я уйду раньше?hay là tôi về trước nhé?
gen.именно об этом речь и идётchính là đang nói về việc này
gen.именно об этом речь и идётvấn đè chính là như vậy
gen.именно так и следует пониматьphải hiếu đúng như vậy
gen.институт выпускает математиков и физиковtrường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý học
gen.ишь как!úi chà!
gen.ишь ты какой!hứl
gen.ишь ты какой!hừ!
gen.ишь ты какой!ấy chết!
gen.к нему и подступа нетkhông thề gằn được ông ta
gen.к нему и подступа нетrất khó gần được hắn ta
gen.каждый встречный и поперечныйbất kỳ ai
gen.каждый встречный и поперечныйvô luận người nào
gen.каждый встречный и поперечныйbất cứ người nào
gen.как и следовало ожидать...như chúng ta đã dự tính...
gen.как и следовало ожидать...tất nhiên là...
gen.как и следовало ожидать...đúng như chúng ta đã đoán trước...
gen.катер проплыл ещё немного и остановилсяchiếc ca-nô chạy thêm một lúc nữa và dừng lại
gen.клясться и божитьсяthề sống thề chết
gen.комната матери и ребёнкаphòng dành cho bà mẹ và trẻ con
gen.краса и гордостьvinh quang và tự hào
gen.куда я, туда и онtôi đi đâu, nó đi đấy
gen.культура, национальная по форме и социалистическая по содержаниюnền văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung
gen.купил он эту книгу или нет?nó có mua quyền này hay không?
gen.курсы кройки и шитьяlớp dạy cắt và may quằn áo
gen.лагерь мира, демократии и социализмаphe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa
gen.ли... илиhoặc giả... hoặc già...
gen.ли... илиhoặc là... hoặc là...
gen.ли... илиhay
gen.ли... илиhay không
gen.материальные и духовные благаcủa cải vật chất và tinh thần
gen.мать и ребёнокmẹ và con
gen.мать и ребёнокhai mẹ con
gen.между его словами и делами полное соответствиеgiữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn
gen.между его словами и делами полное соответствиеviệc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói
gen.между завтраком и обедомở khoảng giữa bữa ăn sáng và bữa ăn trưa
gen.между молотом и наковальнейtrên đe dưới búa
gen.между небом и землёйlênh đênh vô định (быть в неопределённом положении)
gen.между небом и землёйtrong cành màn trời chiếu đất (не иметь пристанища)
gen.между часом и двумяở khoảng giữa một giờ và hai giờ
gen.метать громы и молнииnồi cơn thịnh nộ
gen.метать громы и молнииđùng đùng nồi giận
gen.метать громы и молнииnồi trận phong ba
gen.метать громы и молнииnổi sấm nổi sét
gen.метать громы и молнииnồi trận lội đình
gen.мне некогда, и потому я не могу прийтиtôi bận, vì thế bởi thế, cho nên, nên không đến được
gen.мы и так уж опаздываем, да ты ещё и...chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn...
gen.на безрыбье и рак рыбаkhông có cá lấy cua làm trọng
gen.на свой страх и рискchịu hết mọi điều tai vạ
gen.на свой страх и рискgánh lấy mọi trách nhiệm
gen.на столе вперемешку лежали книги и тетрадиsách vở đề lộn xộn lung tung, hỗn độn trên bàn
gen.на суше и на мореtrên bộ và trên biển
gen.на улице шумно и людноở ngoài phố ồn ào và tấp nập
gen.надо и совесть знатьphải chấm dứt đi thôi
gen.надо и совесть знатьngừng đi thôi
gen.надо и совесть знатьphải biết điều mà thôi đi
gen.находиться между Сциллой и Харибдойở giữa hai con quỷ dữ
gen.находиться между Сциллой и Харибдойnằm giữa hai hỏa lực
gen.недолго и утонутьdễ chết đuối lắm
gen.недолго и утонутьchết đuối dễ bỡn (dễ lắm, dễ như chơi)
gen.нет и намёкаtịnh không
gen.нет и намёкаhoàn toàn không (có)
gen.нет и нетkhông vẫn hoàn không
gen.нет-нет да и...đôi khi
gen.нет-нет да и...năm thì mười họa
gen.нет-нет да и...thỉnh thoảng
gen.нечего и говоритьchẳng phải nói thêm gì nữa
gen.нечего и говоритьrõ quá đi rồi
gen.новости науки и техникиphát minh phát kiến khoa học và kỹ thuật
gen.ну и вояка!chiến sĩ quái gì thế!
gen.ну и нагляделся я ужасовchà, tôi đã từng thấy bao nhiêu điều khùng khiếp
gen.ну и ну!ái chà!
gen.ну и ну!úi chà!
gen.ну и ну!dào ôi!
gen.ну и ну!ối chà!
gen.ну и ну!ái dà!
gen.ну и ну!chà!
gen.ну и погодаhừ, thời tiết xấu tệ!
gen.ну и тип!thật là một tay đáo để!
gen.ну и тип!quả là một tên tinh quái!
gen.ну и тип!thật là một kẻ kỳ cục!
gen.об этом и думать нечегоđừng mơ tường đến việc đó làm gì vô ích
gen.об этом и речи не былоchưa hề nói gì đến việc đổ cả
gen.об этом и речи не былоcó bao giờ nói đến điều đó đâu?
gen.об этом не может быть и речиđiều đó hoàn toàn không được
gen.обещал приехать и не приехалhứa đến mà không đến
gen.облечь свою идею в плоть и кровьlàm cho ý kiến của mình trờ thành hiện thực
gen.Общество Красного Креста и Красного ПолумесяцаHội-hòng thập tự và hòng bán nguyệt
gen.Общество Красного Креста и Красного ПолумесяцаHội chữ thập đỏ và trăng lưỡi liềm đỏ
gen.огнём и мечом пройтиđốt sạch giết sạch đề đi qua
gen.он её разлюбить илanh ta chê vợ
gen.он её разлюбить илanh ta không yếu chị ấy nữa
gen.он и в ус себе не дуетnó không hề lo nghĩ gì hết
gen.он и в ус себе не дуетnó cứ việc nhờn nhơ
gen.он и в ус себе не дуетnó cứ phớt lờ
gen.он и мухи не обидитông ấy hiền như bụt
gen.он и мухи не обидитanh ấy hiền như cục đất
gen.он и нашим и вашимnó bắt cá hai tay
gen.он и нашим и вашимnó là đòn xóc nhọn hai đầu
gen.он и нашим и вашимnó là kẻ hai lòng
gen.он и пальцем не пошевельнёт, чтобы ей помочьnó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc đề giúp đỡ chị ấy
gen.он и пикнуть не успел, как...ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì...
gen.он и ухом не ведётhắn cứ phớt đều (phớt lờ, phớt tỉnh)
gen.он и ухом не ведётnó không chứ ý gì cả
gen.он и этого не знаетthậm chí ngay cả việc này nó cũng không biết
gen.он накинул пальто и вышелanh ta quàng choàng, khoác áo bành tô và đi ra
gen.он проспал и опоздал на поездcậu ta ngủ quên và bị trễ tàu
gen.он ушёл и пропалnó đi mất tăm
gen.он ушёл и пропалnó ra đi và bặt tăm hơi
gen.он хотел сделать это и не сделалnó muốn làm việc đó nhưng không làm
gen.от него не осталось и подобия прежнего человекаanh ta đã hoàn toàn đồi khác
gen.от него не осталось и подобия прежнего человекаnó hoàn toàn khác trước
gen.от него разить ит водкойnó sặc sụa mùi rượu vốt-ca
gen.от него только этого и можно было ожидатьchỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi
gen.от него только этого и можно было ожидатьnó thi chỉ có thề làm những điều tầm bậy như thế thôi
gen.отзвонил и с колокольни долойđánh trống bỏ dùi
gen.отличаться как небо и земляkhác nhau một trời một vực
gen.отличница боевой и политической подготовкиđội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị
gen.отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работыnêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét
gen.по образу и подобиюđúng giống như (кого-л., ai)
gen.по целым дням и ночамròng rã ngày đêm
gen.по целым дням и ночамsuốt cả ngày liền đêm
gen.повторить одно и то жеlặp đi lặp lại mãi một điều
gen.повторять одно и то жеlặp đi lặp lại mãi một điều
gen.повторять одно и то же на все ладыcứ nhắc đi nhắc lại mãi một điều thôi
gen.подобрать и расставить кадрыlựa chọn và bố trí cán bộ
gen.помогать направо и налевоgiúp đỡ mọi người
gen.понятие добра и злаý niệm quan niệm, khái niệm về điều thiện và điều ác
gen.пора и совесть знатьphải chấm dứt đi thôi
gen.пора и совесть знатьngừng đi thôi
gen.пора и совесть знатьphải biết điều mà thôi đi
gen.пора и честь знатьđến lúc phải về thôi (о гостях)
gen.пора и честь знатьđến lúc phải ngừng thôi
gen.права и обязанностиquyền hạn và nhiệm vụ
gen.права и обязанностиquyền lợi và nghĩa vụ
gen.придавать бодрости и силыtruyền thêm nghị lực và sức mạnh
gen.придавать бодрости и силыlàm tăng thêm tinh thằn và lực lượng
gen.придать бодрости и силыtruyền thêm nghị lực và sức mạnh
gen.придать бодрости и силыlàm tăng thêm tinh thằn và lực lượng
gen.прилив и отливtriều lên và triều xuống
gen.прилив и отливthủy triều
gen.прилив и отливnước cường và nước rặc
gen.приход и расходtiền thu và tiền chi
gen.приход и расходthu chi
gen.приход и расходmục thu và chi
gen.приход и расходthu và chi
gen.проиграться в пух и прахnướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen
gen.проиграться в пух и прахthua cháy túi
gen.проиграться в пух и прахthua bạc sạch nhẵn cả tiền
gen.прочтите это и передайте другимanh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác
gen.разбить в пух и прахđánh tan xác pháo
gen.разбить в пух и прахđánh tan tành
gen.разжевать и в рот положитьgiải thích cặn kẽ ngọn ngành
gen.разрыв между спросом и предложениемsự chênh lệch giữa cung và cầu
gen.разрыв между теорией и практикойlý luận một đằng thực hành một nẻo
gen.разрыв между теорией и практикойsự không ăn khớp không phù hợp giữa lý luận và thực tiễn
gen.раньше и теперьtrước và nay
gen.раньше и теперьtrước kia và hiện nay
gen.рвать и метатьnổi cơn thịnh nộ
gen.рвать и метатьnồi tam bành
gen.рвать и метатьnối cơn thịnh nộ
gen.рвать и метатьnối giận xung thiên
gen.рвать и метатьđùng đùng nồi giận
gen.рвать и метатьlòng lộn lên
gen.рвать и метнутьnổi cơn thịnh nộ
gen.рвать и метнутьnồi tam bành
gen.рвать и метнутьlòng lộn lên
gen.рядовой и сержантский составbinh sĩ
gen.с милым рай и в шалашеtúp lều tranh với trái tim vàng
gen.с моря несло сырым и солёным воздухомtừ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn
gen.свестись к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
gen.свестись к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
gen.свобода слова, печати, собраний и митинговquyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp
gen.свободное пространство между окном и дверьюkhoảng trống giữa cửa sổ và cửa
gen.сводиться к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
gen.сводиться к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
gen.серп и молотliềm búa (эмблема)
gen.серп и молотbúa liềm (эмблема)
gen.серп и молотliềm và búa (эмблема)
gen.сколько взял, столько и отдалlấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêu
gen.со всеми чадами и домочадцамиcả bầu đoàn
gen.со всеми чадами и домочадцамиcà nhà
gen.со всеми чадами и домочадцамиcà bầu đoàn thê tử
gen.союз рабочих и крестьянkhối liên minh công nông
gen.спрос и предложениеcung và cầu
gen.спрос и предложениеcàu và cung
gen.ставить точки над "и"đánh một dấu chấm trên chữ i
gen.ставить точки над "и"nói hết
gen.ставить точки над "и"làm đến cùng (доводить до конца)
gen.ставить точки над "и"nói thẳng
gen.ставить точку над "и"làm đến cùng (доводить до конца)
gen.ставить точку над "и"đánh một dấu chấm trên chữ i
gen.ставить точку над "и"nói hết
gen.ставить точку над "и"nói thẳng
gen.старые и малыеphụ lão và thanh niên
gen.старые и малыеlão ấu
gen.старые и малыеgià và trẻ
gen.стирание граней между умственным и физическим трудомviệc xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay
gen.стих и Пушкинаthi ca thơ ca cùa Pu-skin
gen.стих и Пушкинаthơ Pu-skin
gen.стоит только захотеть и...chỉ cần muốn thì...
gen.стоять и разговариватьđứng nói chuyện
gen.стоять и смотретьđứng nhìn
gen.счёт за газ и электричествоcái phiếu trà tiền khí đốt và điện
gen.так ему и надо!thật đáng đời đáng kiếp nó!
gen.так и бытьthôi được
gen.так и бытьthôi đành vậy
gen.так и есть!đúng thế!
gen.так и есть!quả thế!
gen.так и есть!chính thế!
gen.так и есть!quả có thế!
gen.так и есть!quả đúng thế!
gen.так и знайтеanh phải biết như thế
gen.так и знайтеanh phải biết rằng
gen.так и не...thế mà vẫn không...
gen.так и не...thế mà không...
gen.так и норовит обидетьcứ cố mà xúc phạm cho được
gen.и так и сякkhi thế này khi thế khác
gen.и так и сякhết cách này đến cách khác
gen.и так и сякcả thế nọ lẫn thế kia
gen.и так и сякthế này thế nọ
gen.так или иначеthế này hay thế khác
gen.так или иначеbằng cách này hay bằng cách khác
gen.так он и сделалnó đã làm đúng như vậy
gen.так тому и бытьcứ như vậy
gen.так тому и бытьcứ thế
gen.так тому и бытьsẽ như vậy
gen.так я и думалchính tôi cũng đã nghĩ thế
gen.тем или другим способомbằng cách này hay cách khác
gen.теория и практикаlý luận và thực tiễn
gen.терпение и труд всё перетрутcó công mài sắt có ngày nên kim
gen.терпение и труд всё перетрут посл. перетеретьcó công mài sắt có ngày nên kim
gen.терпение и труд всё перетрут посл. перетиратьcó công mài sắt có ngày nên kim
gen.тишина и спокойствиеsự tĩnh mịch và yên lặng
gen.то и делоluôn luôn
gen.то и делоchốc chốc lại
gen.то и сёchuyện nọ chuyện kia
gen.то и сёcái nọ cái kia
gen.то и сёđù thứ
gen.то и сёđiều nọ điều kia
gen.того и гляди дождь пойдётcó thề trời sắp mưa
gen.тот или другойcái con, người... nào đó cũng được
gen.тот или инойcái con, người... nào đó cũng được
gen.вот то-то и естьchính thế
gen.вот то-то и естьđích thế
gen.вот то-то и естьquà thế
gen.вот то-то и естьđúng thế
gen.вот то-то и естьquả vậy
gen.то-то и оноđúng thế
gen.то-то и оноchính thế
gen.то-то и оноđích thế
gen.то-то и оноquà thế
gen.то-то и оноquả vậy
gen.то-то и оноchính là thế mà
gen.трудящиеся города и деревниdân lao động thành thị và nông thôn
gen.тут-то он и...đúng vào lúc đó thì nó...
gen.тут-то он и...đến đây thì nó...
gen.ты и яmày và tao
gen.ты и яanh và tôi
gen.ты и яcậu và tớ
gen.у меня и в уме не было...tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ...
gen.у меня шуметь ит в головеđầu tôi ê ầm nặng nề
gen.у меня этого и в мыслях не былоtôi không hề nghĩ đến điều đó
gen.уничтожение противоположности между умственным и физическим трудомviệc thủ tiêu mâu thuẫn đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc
gen.уничтожить целиком и полностьюdiệt sạch
gen.уничтожить целиком и полностьюdiệt gọn
gen.уничтожить целиком и полностьюtiêu diệt sạch sành sanh
gen.упереться руками и ногамиkhăng khăng không chịu
gen.упереться руками и ногамиmột mực khước từ
gen.хвала и честь ему за то, что...khen ngợi và biểu dương anh ấy vì đã...
gen.холодать и голодатьđói rách
gen.холодать и голодатьnghèo túng lắm
gen.холодать и голодатьđói rét
gen.цел и невредимnguyên lành
gen.цел и невредимkhông bị suy suyển
gen.цел и невредимbình yên vô sự
gen.целыми днями и ночамиròng rã ngày đêm
gen.целыми днями и ночамиsuốt cả ngày liền đêm
gen.чем богаты, тем и радыcây nhà lá vườn xin mời quý khách
gen.численный и линейный масштаб картыtỷ lệ số và tỷ lệ dài của bản đồ
gen.чрезвычайный и полномочный посолđại sứ đặc mệnh toàn quyền
gen.что и говоритьtất nhiên ròi!
gen.что и говоритьchuyện!
gen.что и говоритьcòn phải nói!
gen.что и толковатьcố nhiên rồi
gen.что и толковатьcòn phải nói gì nữa
gen.что и толковатьđúng thế
gen.что и требовалось доказатьchính cần phải chứng minh điều đó
gen.что на уме, то и на языкеcó sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả
gen.что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только!ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ!
gen.чёт и нечетtrò chẵn lẻ
gen.шли дни и месяцыngày tháng đã trôi qua
gen.шум реки и ветра сливается в своеобразную симфониюtiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo
gen.экономическая и политическая экспансияsự bành trướng về kinh tế và chính trị
gen.электронные счётно-решающие и управляющие устройстваthiết bị giải tính và điều khiển điện tử
gen.я вам и так верюkhông cần nói gì nữa tôi cũng tin anh
gen.я вам и так верюtôi tin anh cơ mà
gen.я всё думаю и думаюtôi vẫn cứ suy đi nghĩ lại mãi
gen.я долго ждал его, но так и не дождалсяtôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được
gen.я и ем, и разговариваюtôi vừa ăn vừa nói chuyện
gen.я и сам не радchính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì
gen.я и сам не радchính bản thân tôi cũng tiếc (ân hận, ăn năn, hối hận)
gen.я и сам хорошенько не знаюchính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn
gen.я не знаю, что взять и что оставитьtôi không biết nên mang theo cái gì và đề lại cái gì
gen.я не знаю, что взять и что оставитьtôi không biết cái gì nên mang theo và cái gì nên đề lại
Showing first 500 phrases