DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing человека | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бескорыстный человекngười vô tư (hào hiệp)
gen.беспокойный человекngười hay làm phiền
gen.бесхозяйственный человекngười không tiết kiệm
gen.бесхозяйственный человекngười kinh doanh kém
gen.благожелательный человекngười tốt bụng
gen.благоразумный человекngười chín chắn
gen.благоразумный человекngười khôn ngoan
gen.благородный человекngười hào hiệp (khẳng khái)
comp., MSблизкий человекngười thân
gen.близкий человекngười thân
gen.богатый человекngười giàu (giàu có)
gen.брезгливый человекngười hay kinh tởm
gen.бывает, что человек делает ошибкуcó khi người ta phạm sai lầm
gen.в рост человекаcao bằng đầu người
gen.в рост человекаcao bằng vóc người
gen.вдумчивый человекngười biết suy tính
gen.вдумчивый человекngười chín chắn
gen.вера в человекаlòng tin ở con người
gen.весёлый человекngười vui tính (vui vẻ)
gen.внутренний мир человекаthế giới bên trong của con người
gen.внутренний мир человекаnội tâm con người
gen.волевой человекngười có chí khí
gen.вот человек!người tuyệt thế chứ! (восторженно)
gen.вот человек!người mà thế đấy! (укоризненно)
gen.вот человек!người với ngợm! (укоризненно)
gen.вот человек!người như thế chứ! (восторженно)
gen.всякий мало-мальски грамотный человекbất cứ người nào có học chút ít
gen.высокий человекngười cao
gen.высококультурный человекngười có văn hóa cao
gen.гадкий человекđồ đểu cáng
gen.гадкий человекngười rất xấu
gen.где же всё-таки я видел этого человека?tôi thấy người ấy ở đâu thế nhỉ?
gen.глубокомысленный человекngười thâm thúy
gen.горячий человекngười nóng nảy (nóng tính)
gen.группа из четырёх человекnhóm bốn người
gen.дальновидный человекngười nhìn xa thấy rộng
gen.двуличный человекngười lá mặt lá trái
gen.двуличный человекcon người hai lòng
gen.дельный человекngười thạo việc (thành thạo, đắc lực)
gen.для непривычного человекаđối với một người lạ (người chưa quen)
gen.доверчивый человекngười cả tin
gen.дотошный человекngười kỹ lưỡng
gen.дрянной человекđò tồi
gen.дрянной человекngười xấu
gen.душа-человекngười nhân hậu
gen.душа-человекngười tốt bụng
gen.душевный человекngười tốt bụng
gen.ему сказал об этом один человекmột người nào đấy đã nói điều đó với anh ấy
gen.заглядывать в душу человекаtìm hiểu sâu nội tâm cùa người
gen.заглядывать в сердце человекаtìm hiểu sâu nội tâm cùa người
gen.заглянуть в душу человекаtìm hiểu sâu nội tâm cùa người
gen.заглянуть в сердце человекаtìm hiểu sâu nội tâm cùa người
gen.занятой человекngười bận việc luôn
gen.зловредный человекcon người ác hại
gen.злой человекngười dữ
gen.злой человекkẻ độc ác
gen.злой человекcon người độc ác
gen.злополучный человекngười rủi ro (bất hạnh, đen đủi)
gen.знакомый человекngười quen
gen.из расчёта по десяти рублей на человекаtính theo mức mười rúp một người
gen.извращённый человекngười đồi bại (hư hỏng)
gen.инициативный человекngười có sáng kiến (có tinh thần chủ động)
gen.интеллигентный человекngười trí thức
gen.каверзный человекcon người thâm hiềm
gen.какой человек!con người tốt làm sao!
gen.какой-то человек вас спрашивалcó người nào đấy hồi anh
gen.кляузный человекkẻ đâm bị thóc chọc bị gạo
gen.кляузный человекthầy giùi
gen.кляузный человекcon người điêu toa
gen.комиссия в составе трёх человекủy ban gồm có ba người
gen.конченый человекngười bỏ đi
gen.конченый человекkhí nhân
gen.конченый человекcon người coi như xong đời
gen.косный человекcon người hù lậu (lạc hậu, thù cựu)
gen.кристальной чистоты человекcon người trong sạch (liêm khiết, trinh bạch, thanh khiết)
gen.культурный человекngười có văn hóa (có giáo dục, có học thức)
gen.легкомысленный человекngười nhẹ dạ (nông nối)
gen.лицемерный человекngười đạo đức già
gen.лицемерный человекcon người giả dối
gen.льстивый человекngười xu nịnh (bợ đỡ, nịnh hót)
gen.медлительный человекcon người chậm chạp (rù rờ, lù đù, lề mề)
gen.мечтательный человекngười mơ mộng
gen.мечтательный человекcon người hay mơ ước
gen.мирный человекngười hòa tính
gen.мирный человекngười yêu hòa bình
gen.мирный человекcon người hiền hòa
gen.молодой человекanh (Una_sun)
gen.молодой человекchàng thanh niên
gen.молодой человекtrang niên thiếu
gen.молодой человекngười trẻ tuổi
gen.молодой человекanh! (в обращении)
gen.молодой человекanh (обращение)
gen.молодой человекanh thanh niên
gen.молодой человекngười thanh niên
gen.молодой человекnày (в обращении)
gen.молодой человекanh ơi! (в обращении)
gen.молодой человекngười trẻ (Una_sun)
gen.молодой человек или девушка подростокem (Употребляется в качестве личных местоимений - я, ты, он, она. Una_sun)
gen.мудрый человекngười thông minh (sáng suốt, anh minh)
gen.мягкий человекngười mềm mồng (dễ tính, hiền lành)
gen.на приёме присутствовало 50 человекtại buồi chiêu đãi có 50 người dự
gen.на собрании было до пятидесяти человекdự họp có vào khoảng năm mươi người
gen.на улице ни одного человекаngoài đường không một bóng người (không một người nào cả)
gen.навязчивый человекngười hay quấy nhiễu (quấy rầy)
gen.напористый человекcon người kiên cường
gen.нас было семь человекchúng tôi lúc đó có bảy người
gen.нас с детьми семь человекchúng tôi và cùng với các con cả thảy là bảy người
gen.насмешливый человекngười hay giễu cợt
gen.нахальный человекngười xấc láo (hỗn láo, láo xược)
gen.находчивый человекngười nhanh trí
gen.не человек, а зверь какой-тоchẳng phải là người, mà như là thú
gen.не человек, а кременьđúng là một con người sắt thép
gen.неблагородный человекcon người đê tiện (hèn hạ, đê hạ)
gen.невежливый человекcon người vô lễ (không lịch sự)
gen.невзыскательный человекngười dễ dãi
gen.невзыскательный человекcon người dễ tính
gen.невозмутимый человекcon người điềm tĩnh (đằm tính, thuần tính, trầm tĩnh)
gen.неглупый человекcon người khá thông minh
gen.негодный человекcon người hư hỏng (xấu xa)
gen.недальновидный человекcon người thiển cận (không nhìn xa thấy rộng)
gen.независимый человекcon người tự lập
gen.незаметный человекngười không có gì trội
gen.незаметный человекcon người tầm thường
gen.некультурный человекcon người thiếu văn hóa (kém văn hóa, vô giáo dục)
gen.неопытный человекngười mới vào nghề (в чём-л., vào việc)
gen.неопытный человекngười thiếu kinh nghiệm (без жизненного опыта, chưa từng trài)
gen.неподвижный человекngười chậm chạp (rù rờ)
gen.неприветливый человекcon người không niềm nở (không vồn vã)
gen.непутёвый человекngười vô tích sự
gen.непутёвый человекcon người phóng lãng
gen.нерабочий человекngười sống bám
gen.нерабочий человекkẻ ăn không ngồi rồi
gen.нерабочий человекngười không làm việc
gen.неразговорчивый человекcon người lầm lì (cù mì, ít nói, trầm lặng)
gen.неразумный человекngười gàn (gàn dờ, không biết lẽ phải, không biết điều)
gen.нерассудительный человекngười gàn dở (không biết điều, không biết lẽ phải)
gen.нервный человекngười cáu kỉnh (bẳn tính, cáu bẳn)
gen.нерешительный человекcon người không cương quyết (do dự, lưỡng lự)
gen.неряшливый человекcon người lôi thôi lốc thốc (bần thỉu, luộm thuộm)
gen.несамостоятельный человекcon người không tự lập
gen.несдержанный человекcon người nóng nảy (không trầm tĩnh)
gen.несносный человекcon người khó chịu
gen.нестоящий человекcon người vô dụng
gen.неуживчивый человекcon người khó giao du (khó chan hòa)
gen.неумный человекcon người kém thông minh
gen.неустроенный человекngười không có địa vị (không có việc làm, sống bấp bênh)
gen.неуступчивый человекcon người cố chấp
gen.ни один человек не может сделать этогоkhông một người nào làm được việc này
gen.ни один человек не может сделать этогоkhông ai làm nồi việc này cả
gen.ни один человек этого не знаетkhông một người nào không ai biết điều này cả
gen.ну, что за человек!người với ngõng!
gen.ну, что за человек!người gì mà lạ thế!
gen.обращение к молодому человеку старше или одного возраста с говорящимanh ơi (Una_sun)
gen.ограниченный человекcon người thiền cận (nông cạn)
gen.он был обречённым человекомkhông thề nào cứu được nó
gen.он был обречённым человекомnó là người phải bị chết
gen.он в общежитии тяжёлый человекtrong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm
gen.он, в сущности, не злой человекthật ra thì của đáng tội, thực ra ró không phải là người ác
gen.он не человек, а золотоanh ấy thật là một người tuyệt vời
gen.он недалёкий человекnó là một người thiền cận
gen.он оказался очень милым человекомhóa ra té ra, thi ra anh ấy là một người rất dễ thương
gen.он отходчивый человекanh ấy chóng nguôi giận
gen.он отходчивый человекtính anh ấy không giận lâu
gen.он строгий, но справедливый человекông ta là người nghiêm nghị nhưng công bằng
gen.он хороший человекanh ấy là một người đàn ông tốt
gen.он человек большого умаông ta là người có trí tuệ vĩ đại
gen.он человек любопытныйông ấy là một con người thú vị (rất hay, rất lạ)
gen.он человек с головойanh ấy là người thông minh
gen.он человек тёртыйcậu ta là một con người dày dạn phong trằn
gen.он человек тёртыйông ta là một người từng trải
gen.он человек тёртыйhắn ta là một người lõi đời
gen.он чуждый нам человекnó là người xa lạ đối với chúng ta
gen.она хороший человекchị ấy là một người phụ nữ tốt
gen.организованный человекngười có đầu óc tồ chức
gen.организованный человекcon người có tồ chức
gen.от него не осталось и подобия прежнего человекаanh ta đã hoàn toàn đồi khác
gen.от него не осталось и подобия прежнего человекаnó hoàn toàn khác trước
gen.отзывчивый человекcon người tốt bụng
gen.откровенный человекcon người cởi mờ (bộc trực, thẳng thắn)
gen.отсталый человекcon người lạc hậu
gen.отчаянный человекcon người táo bạo (liều lĩnh)
gen.печальный человекcon người buồn rầu
gen.пещерный человекngười ở hang (động)
gen.по десяти рублей с человекa mỗi người trả góp, nộp, đóng mười rúp
gen.по десять рублей на человекаmười rúp một người
gen.по десять рублей на человекаmỗi người được mười rúp
gen.по одному человекуtừng người một
gen.по рублю с человекаmỗi người góp một rúp
gen.пожилой человекngười già (Southern VN Una_sun)
gen.положительный человекcon người thiết thực
gen.порочный человекcon người hư hỏng (hư thân mất nết, vô hạnh)
gen.порядочный человекngười đứng đắn (đoan chính, lương thiện)
gen.последний человекcon người tồi tệ
gen.посторонний человекngười lạ
gen.посторонний человекngười ngoài cuộc
gen.посторонний человекngười ngoài
gen.потерять 1000 человек убитыми1000 người bị thiệt mạng
gen.пошлый человекcon người hèn hạ (thấp kém)
gen.практичный человекngười thiết thực
gen.практичный человекcon người thực tế
gen.прилипчивый человекngười hay ám (hay làm phiền, hay quấy rầy)
gen.приметный человекcon người nối bật
gen.принципиальный человекcon người có tính nguyên tắc
gen.принять в партию шесть человекkết nạp sáu người vào đàng
gen.принять на работу пять человекnhận thu nhận, thu dụng năm người vào làm việc
gen.причастный к литературе человекngười có liên quan liên can, quan hệ, can hệ với văn học
gen.пропащий человекngười bò đi
gen.пропащий человекcon người vô dụng
gen.прямой человекcon người thẳng thắn (ngay thẳng, trực tính)
gen.пустой человекngười rỗng tuếch (không đứng đắn, nhẹ dạ, thiển cận)
gen.пять человекnăm mống
gen.пять человекnăm người
gen.пять человек уцелелиnăm người còn sống (sống sót, thoát chết)
gen.разгневанный человекngười đang nổi nóng (điên tiết, cáu tiết)
gen.различить в темноте приближающегося человекаnhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến
gen.различить в темноте приближающегося человекаnhận ra được một người đang đến gần trong bóng tối
gen.разочарованный человекngười thất vọng (bị vỡ mộng)
gen.решительный человекcon người cương quyết (kiên quyết, quả quyết)
gen.робкий человекngười nhút nhát
gen.робкий человекcon người rụt rè
gen.родной человекngười thân thích
gen.родной человекngười thân thuộc
gen.русский человекngười Nga
gen.самостоятельный человекngười độc lập
gen.самостоятельный человекcon người tự lập
gen.самоуверенный человекngười quá tự tin
gen.самоуверенный человекcon người quá tự tín
gen.светский человекngười thanh lịch
gen.светский человекcon người tao nhã
gen.свой человекngười thân
gen.свой человекngười cùa minh
gen.свыше ста человекtrên hơn một trăm người
gen.семейный человекngười đã lập gia đình
gen.семейный человекngười có gia đinh
gen.семья состоит из четырёх человекgia đình có bốn người
gen.серьёзный человекngười đứng đắn
gen.серьёзный человекcon người nghiêm túc
gen.сильный человекngười mạnh (khỏe, mạnh khỏe, lực lưỡng)
gen.скандальный человекcon người hay sinh sự (thích gây gổ)
gen.скучный человекcon người chán phè (chán ngấy)
gen.содержательный человекngười có nội dung phong phú
gen.содержательный человекcon người có kiến thức sâu sắc
gen.солидный человекngười đàng hoàng
gen.солидный человекcon người đứng đắn
gen.стальной человекngười sắt đá
gen.стальной человекngười gang thép
gen.стальной человекcon người thép
gen.старый человекlão nhân
gen.старый человекngười già
gen.стать другой им человекомtrờ thành một con người khác hẳn
gen.столовая пропускает за день тысячу человекnhà ăn phục vụ một nghìn người trong một ngày
gen.странный вы человек!anh là một người lạ lùng thay!
gen.странный вы человек!anh là một con người kỳ cục thật!
gen.стремительный человекngười tràn đầy nghị lực
gen.стремительный человекngười lanh lẹn
gen.стремительный человекcon người hiếu động
gen.суровый человекngười nghiêm nghị
gen.суровый человекcon người nghiêm khắc
gen.сухой человекngười lạnh nhạt
gen.сухой человекngười thiếu tình cảm
gen.сухой человекngười khô khan
gen.твёрдый духом человекngười kiên cường
gen.твёрдый духом человекngười gang thép
gen.твёрдый духом человекcon người kiên định
gen.труд создал человекаlao động đã sáng tạo ra con người
gen.тупой человекcon người đần (thộn, ngốc, đụt, độn, đần độn, lú lấp)
gen.тучный человекngười phi nộn (béo phị, béo phệ, béo quay, phục phịch)
gen.тяжёлый человекcon người khó tính (khó nết)
gen.угрюмый человекcon người cau có
gen.умный человекcon người thông minh
gen.фальшивый человекcon người già dối (không thành thực)
gen.хорошо воспитанный человекngười được giáo dục tốt
gen.человек без характераngười không có ý chí
gen.человек без характераcon người nhu nhược
gen.человек в футляреngười trong vỏ ốc
gen.человек в футляреngười trong tháp ngà
gen.человек в футляреngười trong lồng kính
gen.человек высокой культурыngười có trình độ văn hóa cao
gen.человек за бортом!người rơi xuống nước!
gen.человек исполинского ростаngười có tầm vóc hộ pháp (khổng lò)
gen.человек крепкого сложенияngười có thề tạng thề chất, thân hình rắn rỏi
gen.человек лет тридцатиngười khoảng chừng ba mươi tuồi
gen.человек на костыляхngười đi nạng
gen.человек на костыляхngười chống trên nạng
gen.человек настроенияngười làm việc tùy hứng
gen.человек настроенияngười có tính đồng bóng
gen.человек неопределённых занятийngười làm công việc bất định (không nhất định)
gen.человек огромного ростаngười cao lớn
gen.человек преклонного возрастаngười cao tuồi (tuồi tác, cao niên)
gen.человек с большим самомнениемngười rất tự cao tự đại
gen.человек с большим самомнениемngười rất tự phụ
gen.человек с большим тактомngười rất lịch sự
gen.человек с большим тактомngười rất tế nhị
gen.человек с большими способностямиngười có tài năng năng lực lớn
gen.человек с именемngười có tên tuổi
gen.человек с понятиемngười thông minh
gen.человек с понятиемngười hiểu biết
gen.человек с претензиямиngười kiêu kỳ
gen.человек с талантомngười tài hoa
gen.человек с талантомngười có tài
gen.человек с характеромngười có chí khí
gen.человек с характеромngười kiên nghị
gen.человек с характеромngười có khí phách
gen.человек с характеромcon người có ý chí sắt đá
gen.человек с широким кругозоромngười có nhãn quan tầm mắt rộng rãi
gen.человек сильной волиngười có ý chí kiên quyết (cương quyết, kiên nghị, cương nghị, sắt đá)
gen.человек со странностямиngười dờ hơi
gen.человек со странностямиngười tàng tàng
gen.человек со странностямиngười kỳ cục
gen.человек со странностямиkẻ ngông rởm
gen.человек со странностямиngười gàn dở
gen.человек среднего возрастаngười trung niên
gen.человек среднего ростаngười tằm vóc trung binh (tầm thước vừa phải)
gen.человек средних летngười trung niên
gen.человек старого закалаngười sống theo nếp cũ
gen.человек старого закалаngười phục cổ
gen.человек трезвого умаngười có đầu óc tỉnh táo
gen.человек человеку розньngười có người tốt người xấu
gen.человек человеку розньngười năm bảy đấng
gen.человек, чуждый честолюбияngười không có tính hiếu danh
gen.человек, чуждый честолюбияcon người không hiếu danh
gen.человек широкого размахаcon người có tầm hoạt động rộng lớn
gen.человеку свойственно ошибатьсяcon người thường có thề sai lầm
gen.численностью в сто человекcó một trăm người
gen.численностью в сто человекvới số lượng một trăm người
gen.что за назойливый человек!người gì mà như quỷ ám thế!
gen.что-то виднеется - не то человек, не то деревоkhông ra hoặc là cây
gen.что-то виднеется - не то человек, не то деревоcó cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây
gen.что-то виднеется - не то человек, не то деревоcó cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người
gen.что-то виднеется - то ли человек, то ли деревоkhông ra hoặc là cây
gen.что-то виднеется - то ли человек, то ли деревоcó cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây
gen.что-то виднеется - то ли человек, то ли деревоcó cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người
humor.чудак-человекtay gàn bát sách
gen.чёрствый человекngười nhẫn tâm
gen.чёрствый человекcon người vô tình
gen.шесть человек детейsáu con
gen.широко образованный человекngười có tri thức quảng bác
gen.широко образованный человекcon người học rộng
gen.щедрый человекngười hào phóng (hào tính)
gen.щепетильный человекngười quá nguyên tắc
gen.экономный человекngười tiết kiệm
gen.эксплуатация человека человекомchế độ người bóc lột người
gen.энергичный человекngười có nghị lực
gen.это погибший человекđó là một người bò đi
gen.это человек потерянныйcon người đó là đò bò đi
gen.это человек потерянныйđó là một người hư hòng (hư thân mất nết)
gen.этот человекngười ấy
gen.этот человекngười này
gen.я человек подневольныйtôi là người phụ thuộc (lệ thuộc)
gen.язвительный человекngười hay châm chọc