DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing чайный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.чайный грибnấm chè
gen.чайный грибthủy hoài sâm
gen.чайный кустbụi chè
gen.чайный листlá chè
gen.чайный подносkhay nước
gen.чайный подносcái khay trà
gen.чайный сервизbộ ấm chén
gen.чайный сервизbộ đò trà
gen.чайный сервизbộ đồ chè
gen.чайный сервизbộ ấm tách
gen.чайный сервизbộ đồ trà