DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing чай | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.выпить стакан чаюuống một cốc nước chè
gen.густо заваривать чайpha trà đậm
gen.густо заваривать чайpha chè đặc
gen.густой чайnước trà đậm
gen.густой чайnước chè đặc
gen.давать кому-л. на чайcho ai tiên chè lá (tiền chè thuốc, tiền trà nước, tiền thù lao, tiền phong bao)
gen.души не чаятьrất đỗi yêu thương (в ком-л., ai)
gen.души не чаятьrất mê (в ком-л., ai)
gen.души не чаятьyêu ai say đắm (в ком-л.)
gen.души не чаятьrất yêu mến (в ком-л., ai)
gen.души не чаятьyêu thương ai hết lòng (в ком-л.)
gen.жидкий чайchè loãng
gen.жидкий чайtrà nhạt
gen.за чашкой чаяkhi uống nước chè
gen.за чашкой чаяtrong lúc uống trà
gen.заварить чайnấu chè (trà)
gen.заварить чайpha trà (chè)
gen.звать кого-л. на чайmời ai uống nước chè
gen.звать кого-л. на чайmời ai xơi trà
gen.звать кого-л. на чашку чаяmời ai uống nước chè
gen.звать кого-л. на чашку чаяmời ai xơi trà
gen.зелёный чайchè xanh
bot.иван-чайcây liễu diệp lá hẹp (Epilobium angustifolium)
gen.кирпичный чайtrà đóng viên
gen.китайский чайchè tàu
gen.китайский чайtrà
gen.класть сахар в чайcho pha đường vào trà
gen.крепкий чайnước trà đậm (đặc)
gen.настаивать чайhãm trà
gen.настаивать чайpha chè
gen.настоять чайhãm trà
gen.настоять чайpha chè
gen.не откажусь выпить чашку чаяtôi sẵn sàng uống một tách trà
gen.некрепкий холодный зелёный чайtrà đá (обычно подается к основным блюдам бесплатно Una_sun)
gen.отпить глоток чаюhớp một ngụm nước chè
gen.отпить глоток чаюuống nhắp một hớp nước trà
gen.персиковый чайtrà đào (Una_sun)
gen.пить чайuống nước chè
gen.пить чайuống nước trà
inf.пить чай внакладкуuống chè khuấy đường
inf.пить чай вприкускуuống chè gặm đường
gen.подбавить сахару в чайbò thêm cho thêm đường vào nước chè
gen.положить сахар в чайcho pha đường vào trà
gen.предложить кому-л. чаюmời ai uống trà
gen.прибавить сахару в чайthêm đường vào nước chè
gen.приглашать кого-л. на чайmời ai uống nước chè
gen.приглашать кого-л. на чайmời ai xơi trà
gen.приглашать кого-л. на чашку чаяmời ai uống nước chè
gen.приглашать кого-л. на чашку чаяmời ai xơi trà
gen.прихлёбывать чайnhắp nước trà
gen.размешать сахар в чаеquấy tan đường trong nước chè
gen.слабый чайchè không đậm
gen.слабый чайtrà không đặc
gen.стакан чаюcốc nước trà (chè)
gen.холодный чайnước chè nguội
gen.холодный чай с кумкватомtrà tắc (Una_sun)
gen.хотеть чаюmuốn uống trà
gen.хоть бы чаю где напитьсяgiá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉ
gen.чай настоялсяtrà đã ra nước cốt
gen.чай настоялсяchè đã hãm
gen.чай с сахаромchè đường
gen.чай с сахаромchè với đường
gen.чёрный чайchè đen
gen.чёрный чайtrà
gen.чёрный чайhồng trà (Una_sun)