Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Amharic
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latin
Latvian
Mongolian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
чай
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
выпить стакан
чаю
uống một cốc nước chè
gen.
густо заваривать
чай
pha trà đậm
gen.
густо заваривать
чай
pha chè đặc
gen.
густой
чай
nước trà đậm
gen.
густой
чай
nước chè đặc
gen.
давать
кому-л.
на
чай
cho ai tiên chè lá
(tiền chè thuốc, tiền trà nước, tiền thù lao, tiền phong bao)
gen.
души не
чаять
rất đỗi yêu thương
(в ком-л., ai)
gen.
души не
чаять
rất mê
(в ком-л., ai)
gen.
души не
чаять
yêu ai say đắm
(в ком-л.)
gen.
души не
чаять
rất yêu mến
(в ком-л., ai)
gen.
души не
чаять
yêu thương ai hết lòng
(в ком-л.)
gen.
жидкий
чай
chè loãng
gen.
жидкий
чай
trà nhạt
gen.
за чашкой
чая
khi uống nước chè
gen.
за чашкой
чая
trong lúc uống trà
gen.
заварить
чай
nấu chè
(trà)
gen.
заварить
чай
pha trà
(chè)
gen.
звать
кого-л.
на
чай
mời ai uống nước chè
gen.
звать
кого-л.
на
чай
mời ai xơi trà
gen.
звать
кого-л.
на чашку
чая
mời ai uống nước chè
gen.
звать
кого-л.
на чашку
чая
mời ai xơi trà
gen.
зелёный
чай
chè xanh
bot.
иван-
чай
cây
liễu diệp lá hẹp
(Epilobium angustifolium)
gen.
кирпичный
чай
trà đóng viên
gen.
китайский
чай
chè tàu
gen.
китайский
чай
trà
gen.
класть сахар в
чай
cho
pha
đường vào trà
gen.
крепкий
чай
nước trà đậm
(đặc)
gen.
настаивать
чай
hãm trà
gen.
настаивать
чай
pha chè
gen.
настоять
чай
hãm trà
gen.
настоять
чай
pha chè
gen.
не откажусь выпить чашку
чая
tôi sẵn sàng uống một tách trà
gen.
некрепкий холодный зелёный
чай
trà đá
(обычно подается к основным блюдам бесплатно
Una_sun
)
gen.
отпить глоток
чаю
hớp một ngụm nước chè
gen.
отпить глоток
чаю
uống
nhắp
một hớp nước trà
gen.
персиковый
чай
trà đào
(
Una_sun
)
gen.
пить
чай
uống
nước
chè
gen.
пить
чай
uống
nước
trà
inf.
пить
чай
внакладку
uống chè khuấy đường
inf.
пить
чай
вприкуску
uống chè gặm đường
gen.
подбавить сахару в
чай
bò thêm
cho thêm
đường vào nước chè
gen.
положить сахар в
чай
cho
pha
đường vào trà
gen.
предложить
кому-л.
чаю
mời ai uống trà
gen.
прибавить сахару в
чай
thêm đường vào nước chè
gen.
приглашать
кого-л.
на
чай
mời ai uống nước chè
gen.
приглашать
кого-л.
на
чай
mời ai xơi trà
gen.
приглашать
кого-л.
на чашку
чая
mời ai uống nước chè
gen.
приглашать
кого-л.
на чашку
чая
mời ai xơi trà
gen.
прихлёбывать
чай
nhắp nước trà
gen.
размешать сахар в
чае
quấy tan đường trong nước chè
gen.
слабый
чай
chè không đậm
gen.
слабый
чай
trà không đặc
gen.
стакан
чаю
cốc nước trà
(chè)
gen.
холодный
чай
nước chè nguội
gen.
холодный
чай
с кумкватом
trà tắc
(
Una_sun
)
gen.
хотеть
чаю
muốn uống trà
gen.
хоть бы
чаю
где напиться
giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉ
gen.
чай
настоялся
trà đã ra nước cốt
gen.
чай
настоялся
chè đã hãm
gen.
чай
с сахаром
chè đường
gen.
чай
с сахаром
chè với đường
gen.
чёрный
чай
chè đen
gen.
чёрный
чай
trà
gen.
чёрный
чай
hồng trà
(
Una_sun
)
Get short URL